GPA Only Scholarship
GPA Only Scholarship
Regional Scholarship
Thành lập năm 1870, Colorado State University là một trong những trường đại học công lập lâu đời tại Mỹ, Colorado State University đào tạo nhiều ngành thế mạnh từ kinh tế đến kỹ thuật, hệ thống các chương trình học thuật đa dạng, giảng viên nhiều kinh nghiệm là môi trường học tập tốt đối với các sinh viên quốc tế.
Trường cấp học bổng | Colorado State University |
Tên chương trình học bổng | Regional Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$32,000
Giá trị tối đa được trả mỗi năm là $8,000 |
Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.3+/4.0 |
Điều kiện chi tiết
Sinh viên năm nhất có GPA 3.3+ trực tiếp nhận học bổng.
Thông tin chi tiết
Học bổng dựa trên thành tích học tập dành cho những sinh viên đăng ký trực triếp Degree Program mà không qua Pathway Program trước.
Học bổng khác của trường
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $4,000 - $8,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Merit Scholarships for Colorado Resident Giá trị: $4,000 - $16,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
St Andrews School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
The Knox School | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng dành cho học sinh quốc tế Giá trị: lên tới $24,000 / năm |
Trung học |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Progression Scholarship Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
University of Arizona | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $5,500 - $22,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 3.24 - 4.00
|
American University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Nottingham, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Birkbeck, University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Học bổng 20 tuần tiếng Anh |
Cử nhân |
|
Maastricht University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Maastricht University Holland-High Potential scholarship Giá trị: 29,000 Eur |
Thạc sĩ |
Top 20 trong số học sinh tốt nghiệp của khoa, ranking cao ở lớp |
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Wittenborg MBA Holland Scholarship Giá trị: €5.000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL từ 90 Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm, không yêu cầu GMAT or GRE, bằng ĐH liên quan đến Business, MBA Personal Application letter |
Tin tức du học mới nhất