Học bổng vàng EMC
Học bổng vàng EMC
Học bổng vàng EMC
Toronto's Academy of English, Mathematics and Coding, viết ngắn gọn là EMC là một trường trung học tư thục mang đến cho các học sinh từ lớp 9 – 12 một chương trình giáo dục trung học chất lượng cao dựa trên những tiêu chuẩn giáo dục hiện hành của tỉnh bang Ontario - cấp bằng trung học tỉnh bang Ontario Secondary School Diploma – OSSD – Bằng trung học được công nhận tại Canada và toàn thế giới.
Trường cấp học bổng | Toronto Academy of EMC |
Tên chương trình học bổng | Học bổng vàng EMC |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Trung học |
Giá trị học bổng |
Lên đến 100% học phí |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | > 80% |
Tiếng anh | IELTS >= 5.5 |
Điều kiện chi tiết
Gía trị học bổng được quyết định trên tài liệu học tập, kết quả IELTS, kết quả kiểm tra môn toán của EMC hoặc buổi phỏng vấn trực tiếp với ban giám hiệu trường.
Học bổng khác của trường
Toronto Academy of EMC | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1000 CAD - $4000 CAD |
Trung học |
GPA >= 80%
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Northern College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Excellence Award Giá trị: $ 500 |
Chứng chỉ , Cao đẳng , Cử nhân |
Dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc trong học tập và những đóng góp tích cực cho chương trình học . |
University of Fraser Valley. | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Entrance Scholarships Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Western University | Cấp học | Điều kiện |
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Freshmen Scholarships Giá trị: Up to $32,000 per year |
Cử nhân |
GPA A SAT |
Selkirk College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh Không xét
|
Học bổng khác trên thế giới
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Executive’s Dean khoa Kinh doanh Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU Excellence Scholarship Program Giá trị: 5.000 USD giảm học phí cho 12 tháng học đầu tiên, |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 |
Cử nhân |
ứng viên nữ học về các khóa học Toán học hoặc Vật lý tại Aberystwyth. |
University of Southampton, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Concord College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Trung học Concord College Giá trị: 5 - 20% học phí |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất