President’s International Excellence Award
President’s International Excellence Award
President’s International Excellence Award
Texas A&M University - Corpus Christi là trường đại học duy nhất nước Mỹ nằm trên hòn đảo của mình, tại trung tâm của Texas Gulf Coast và là thành viên trực thuộc Texas A&M System danh tiếng. Với môi trường thân thiện và cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, ngôi trường là một trong những điểm đến học tập tốt cho sinh viên quốc tế.
Trường cấp học bổng | Texas A&M University - Corpus Christi |
Tên chương trình học bổng | President’s International Excellence Award |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $3,001 - $4,000 |
Hạn nộp | 15/11/2019-1/5/2020 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.5/4.0 |
Điều kiện chi tiết
- TN THPT, GPA: 3.5/4.0
- IELTS: 7.0
- Or TOEFL PBT: 590 or TOEFL iBT:94
Học bổng khác của trường
Texas A&M University - Corpus Christi | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $1,000 - $4,000 |
Cử nhân |
GPA minimum GPA of 3.0
|
International Year (2 Semesters) Giá trị: $1,500 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Giá trị: $1,000 |
Cử nhân |
|
International Islander Scholar Giá trị: $1,001 - $2,000 |
Cử nhân |
GPA 3.2/4.0
|
Giá trị: $2,001 - $3,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3/4.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
University of Nebraska - Lincoln | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2000 - $15000 |
Cử nhân |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
CATS Academy Boston | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20 - 50% học phí |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Leicester, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
KENT Institute Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Kent International Student Scholarship Giá trị: 30% học phí |
Cử nhân |
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Business scholarship: Tasmanian School of Business and Economic Giá trị: 50 - 100% học phí |
Cử nhân |
|
The University of Auckland, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: NZ$1.000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Strathclyde, UK | Cấp học | Điều kiện |
Faculty of science Undergraduate Scholarship Giá trị: £4,000 - £6,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất