Chancellor’s Scholarship
Chancellor’s Scholarship
Chancellor’s Scholarship
University of Massachusetts Boston - còn được gọi là UMass Boston – là trường đại học nghiên cứu lớn thứ ba trong năm trong khuôn viên thuộc hệ thống trường University of Massachusetts.
Trường cấp học bổng | University of Massachusetts Boston |
Tên chương trình học bổng | Chancellor’s Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $15,000 - $25,000 |
Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.6+ |
Điều kiện khác | SAT: 1270/ ACT: 26 |
Thông tin chi tiết
- Được gia hạn trong tối đa 4 năm với điểm trung bình tối thiểu là 3.2
- Học bổng và số tiền nhận học bổng sẽ được xác định bằng đánh giá tổng thể về đơn xin nhập học bao gồm đánh giá kỹ lưỡng về mức độ nghiêm ngặt của khóa học, điểm trung học phổ thông, điểm kiểm tra tiêu chuẩn, thư giới thiệu và cam kết thể hiện với lãnh đạo, dịch vụ cộng đồng hoặc việc làm
Học bổng khác của trường
University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $4,000 -$8,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+
|
Giá trị: $10,000 - $14,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+ SAT: 1170/ SAT: 24 |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Long Island University (LIU) Brooklyn | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $2,000 - $4,000 |
Cử nhân |
|
Lake Ridge Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Mùa Xuân 2020 trường Lake Ridge Academy Giá trị: 8.850 USD |
Trung học |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Merit Scholarships for Colorado Resident Giá trị: $4,000 - $16,000 |
Cử nhân |
|
University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
The University of Alabama at Birmingham (UAB) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,500 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 5,600 - 14,000 |
Thạc sĩ |
|
Swansea University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarships (South Asia) Giá trị: up-to 6000 |
Cử nhân |
|
Anglia Ruskin University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Excellence Scholarships Giá trị: Lên đến £8,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
GPA 80-84.99
|
Tin tức du học mới nhất