Entrance Scholarship based on GPA
Entrance Scholarship based on GPA
ENTRANCE SCHOLARSHIPS

Đại học Wilfrid Laurier đã được biết đến với lĩnh vực học thuật xuất sắc trong hơn 105 năm. Với ba khu học xá, một trung tâm chuyên hỗ trợ việc làm và hơn 23.000 sinh viên, Laurier được coi là một trường đại học lớn ở Canada. Ngay khi các sinh viên bước chân vào trường, họ sẽ cảm nhận được cộng đồng gần gũi như gia đình thứ hai khi xa nhà.
Trường cấp học bổng | Wilfrid Laurier University |
Tên chương trình học bổng | ENTRANCE SCHOLARSHIPS |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 1,000 - 4,000 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8,0 |
Điều kiện chi tiết
Admission Average |
Award |
---|---|
80.0–84.9% |
$1,000 |
85.0–89.9% |
$2,500 |
90.0–94.9% |
$3,000 |
95.0–100%** |
$4,000 |
Học bổng khác của trường
Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: up to $40,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $2,000 - $4,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
St. Francis Xavier University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Entrance Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: US $16,440 - $18,990 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA Giỏi trở lên - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào SAT đạt 1180 trở lên |
Selkirk College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh Không xét
|
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000- 5.000 CAD |
Trung học |
GPA 85% Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
Học bổng khác trên thế giới
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ANU College of Law International Merit Scholarship Giá trị: 10.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
Charles Sturt University (CSU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate & Postgraduate Scholarship Giá trị: AU$ 2,000 – 4,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Alternative Study Path Business, Health, Hospitality & Design 15% Scholarship Giá trị: 15% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Texas A&M University - Corpus Christi, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,001 - $3,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3/4.0
|
Tin tức du học mới nhất