Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Với sự thành công và hạnh phúc của sinh viên quốc tế là ưu tiên hàng đầu, Trường Cao đẳng Quốc tế ULethbridge Calgary (UICC) cung cấp cho người học sự hỗ trợ và hướng dẫn trong một môi trường thân thiện, hòa nhập. Công thức này mang lại thành công trong lớp học, đồng thời truyền đạt các kỹ năng và sự tự tin cho sinh viên tốt nghiệp để tạo nên sự khác biệt trong sự nghiệp chuyên môn của từng sinh viên.
| Trường cấp học bổng | ULethbridge International College Calgary |
| Tên chương trình học bổng | Entrance Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
| Giá trị học bổng | $5,000 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 6.0 |
| Tiếng anh | 5.5 |
| Điều kiện khác | Application form, Interview |
Thông tin chi tiết
Học bổng dành cho học sinh đăng ký chương trình dự bị Đại học (Foundation) hoặc năm 1 quốc tế (International Year One) tại Ulethbridge International College Calgary cho các kỳ nhập học tháng 1, 5
Deadline:
- Jane 2026: 15/10
- May 2026: 31/03
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
| University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
|
UCW - International Student Leaders Award Giá trị: 12,000 CAD |
Cử nhân |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân |
| UIS - Urban International School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2000 |
Trung học |
GPA 8.5 - Tiếng Anh Không yêu cầu Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
| Toronto Metropolitan University ( Ryerson University ) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $3,500 |
Dự bị đại học |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0
|
| Wilfrid Laurier International College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: up to 20,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng khác trên thế giới
| University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
External Progression Scholarship Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân |
|
| Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 3000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
| University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5.000; 10.000; 20.000; 40.000 |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Eynesbury College , Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20% học phí |
Cao đẳng |
GPA 6.0 - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
| RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
RMIT International School Leaver Scholarship Giá trị: $5.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất
Lethbridge, Alberta, Canada