Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam

Trường Đại học Newcastle University được xem như một thành phố của trường Đại học lý tưởng với hơn 18.000 sinh viên và 5,000 sinh viên quốc tế du học Anh đến từ hơn 120 quốc gia trên thế giới. Sinh viên quốc tế luôn cảm thấy hạnh phúc và thành công trong cuộc sống và học tập tại đây vì Newcastle là “một trong những trường Đại học thành công nhất Vương Quốc Anh“.
Trường cấp học bổng | Newcastle University |
Tên chương trình học bổng | Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam |
Cấp học | Dự bị đại học |
Giá trị học bổng | £8,000 |
Thông tin chi tiết
1. International Foundation: Up to £8,000
_ Upon progression to Y1: Up to £4,000
- 60% = £2,000
- 70% = £3,000
- 80% = £4,000
_ Upon progression to Y2: £2,000 (subject to successful progression)
_ Upon progression to Y3: £2,000 (subject to successful progression)
2. International Year One: Up to £6,000
_ Upon progression to Y2: Up to £4,000
- 60% = £2,000
- 70% = £3,000
- 80% = £4,000
_ Upon progression to Y3: £2,000 (subject to successful progression)
Học bổng khác của trường
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Up to £4,000 |
Dự bị thạc sĩ |
|
Giá trị: £20,000 |
Dự bị đại học |
|
Vice-Chancellor’s Global Scholarships Giá trị: £4000 tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £1,500 - £5,000 tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
Law International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Wrexham Glyndwr University | Cấp học | Điều kiện |
The Global Wales Postgraduate Scholarship Giá trị: up to £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0
|
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Adelphi University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
|
Aviation Institute of Maintenance, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Student Scholarship - AIM Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
UTS Undergradute Tution fee Scholarship Giá trị: 20% học phí |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Entry Bursary (IEB) Giá trị: 7,600 - 13,000 AUD |
|
|
University of Wollongong, Australia | Cấp học | Điều kiện |
UOW Postgraduate Academic Excellence Scholarship Giá trị: 30% all tuition fee |
Thạc sĩ |
GPA 75 WAM hoặc tương đương - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Tin tức du học mới nhất