Học bổng du học Úc
Học bổng du học Úc
Học bổng du học Úc bậc Đại học - Cao Đẳng
Tây Úc - University of Western Australia (UWA) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UWA Global Excellence Scholarship 2023 (GES) - Undergraduate Scholarships Giá trị: Up to $36,000 - $48,000 AUD/3 - 4 years |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS) | Cấp học | Điều kiện |
UTS Undergradute Tution fee Scholarship Giá trị: 20% học phí |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Vice Chancellor's International Undergraduate Scholarship Giá trị: 100% Học phí |
GPA 85%
|
|
University of Wollongong | Cấp học | Điều kiện |
University Excellent Scholarship Giá trị: 30% |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Australian Catholic University (ACU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2000/ semester - £ 5.000/year |
GPA 7.5 - Tiếng Anh 6.5
|
Học bổng du học Úc bậc Thạc sỹ và sau Đại học
University of Wollongong | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University Excellent Scholarship Giá trị: 30% |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Australian Catholic University (ACU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2000/ semester - £ 5.000/year |
GPA 7.5 - Tiếng Anh 6.5
|
|
Canberra - University of Canberra (UC) | Cấp học | Điều kiện |
VS Social Champion Scholarship Giá trị: up to $ 50000 |
|
|
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
College of International Newcastle Scholarship Giá trị: Upto AU$17,575 |
|
|
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
|