Niagara Entrance scholarships
Niagara Entrance scholarships
Niagara Entrance scholarships
Với bề dày lịch sử kéo dài 45 năm, trường cao đẳng Niagara là một trong những trường phát triển và lớn mạnh nhất trong cộng đồng giáo dục cao đẳng
Trường cấp học bổng | Niagara College |
Tên chương trình học bổng | Niagara Entrance scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng |
$2,000 - 20,000 CAD
$2,000 - 20,000 CAD |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7.8+ |
Tiếng anh | 6.0+ |
Thông tin chi tiết
Học bổng Dip và Post 2024 $2,000
Điều kiện GPA trên 7.8 và đủ IELTS 6.0 - 6.5
Yêu cầu nộp đơn xét học bổng
Học bổng Bachelor 2024 $2,500 - 20,000
Điều kiện IELTS 6.5
SV đạt GPA từ 80% sẽ nhận được HB $2,500/kỳ.
SV đạt GPA 70%: $1,000 CAD/ kỳ.
SV đạt GPA 60%: $500 CAD/kỳ.
Học bổng khác của trường
Niagara College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Giá trị: $1,000 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Niagara English for Academic Preparation Scholarship Giá trị: 2,500 |
|
|
Giá trị: $ 20,000 |
Cử nhân |
GPA 60 - 80%
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Lên đến $16,000 |
Cử nhân |
GPA 9.3 trở lên Quay video giới thiệu bản thân thể hiện kỹ năng thuyết trình và ngoại ngữ |
Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 300- 500 CAD |
Trung học |
GPA 85%
|
Saanich International Student School District No. 63 | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Wilfrid Laurier International College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 4000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
Saint Mary's University | Cấp học | Điều kiện |
Renewable Entrance Scholarships Giá trị: $1,000 - $7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 8.0 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Melbourne School of Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 - $20,000 |
Thạc sĩ |
|
Saint Louis University (SLU), USA | Cấp học | Điều kiện |
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Edith Cowan University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
South West (Bunbury) Campus International Accommodation Scholarship Giá trị: 80% phí chỗ ở |
|
|
RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Cost of Living Vietnam Scholarships Giá trị: $1.000 |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
James Cook University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2500AUD |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
|
Tin tức du học mới nhất