Trường Đại học TAMPERE UNIVERSITY
Trường Đại học Tampere là một trong những trung tâm nghiên cứu hàng đầu ở Châu Âu với những kết quả nghiên cứu khoa học chất lượng cao, về tin học, công nghệ thông tin, báo chí, truyền thông, quản trị, khoa học xã hội, y tế. Từ năm 2019, Đại học Tampere trở thành kết quả của sự sáp nhập 3 trường Đại học danh tiếng khác là Đại học KHUD Tampere (TAMK), Đại học Tampere (UTA) và Đại học Công nghệ Tampere (TUT). Hiện nay, đây là Cộng đồng giáo dục bậc cao hàng đầu tại Phần Lan.
![](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2023/12/29/resized/tampere-university_1703841187.png)
Loại trường: Public
Năm thành lập: 1925
Tổng số sinh viên: 21.000
Địa chỉ: Kalevantie 4, 33100 Tampere, Finland
Website: https://www.tuni.fi/en
VỊ TRÍ
Tampere nằm ở phía Nam của Phần Lan, cách Helsinki khoảng 100 dặm và là khu vực đô thị lớn nhất ở Bắc Âu không nằm ven biển. Đó là một thành phố sinh viên thực sự: 1/6 dân số là sinh viên. Hàng ngàn sự kiện và lễ hội diễn ra ở Tampere mỗi năm. Tampere thường xuyên được bình chọn là thành phố Phần Lan tốt nhất về chất lượng cuộc sống.
Hiện nay, Đại học Tampere (TAMK) có 4 cơ sở tại các thành phố: Tampere, Ikaalinen, Mänttä-Vilppula và Virrat, trong đó tại Tampere có cơ sở chính ở Kauppi và hai cơ sở khác tên Mediapolis và Proakatemia. Cơ sở chính của TAMK có khoảng 10.000 sinh viên theo học với 40 chương trình học, trong đó có 7 chương trình dạy bằng tiếng Anh.
![location](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2023/12/29/original/temp1_1703841516.jpg)
Highlight
Top 1 trong các trường đại học tại thành phố Tampere, Phần Lan
Top 12 trong các trường trường đại học trên toàn Phần Lan
Xếp hạng thứ 436 trong bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS 2024.
Xếp hạng thứ 18 Ngành Library & Information Management trong bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject 2023.
Xếp hạng thứ 432 (top 2,2%) trong bảng xếp hạng Center For World Universities (CWUR) 2023.
Có chương trình Thạc Sĩ và Tiến Sĩ dạy bằng Tiếng Anh, giúp sinh viên Quốc tế dễ dàng tham gia học tập và giao tiếp.
Giới thiệu về trường
Cùng với Đại học Khoa học Ứng dụng Tampere (TAMK), Đại học Tampere là một trong hai thành viên của cộng đồng Các Trường Đại học Tampere (Tampere Universities – TUNI). Đại học Tampere (Tampere University) là một trong những trường đại học đa ngành nhất ở Phần Lan. Tọa lạc tại một trong những trung tâm học thuật hàng đầu ở Bắc Âu, trường mang đến môi trường học tập và sinh sống hấp dẫn. Giáo dục và nghiên cứu của trường xoay quanh các vấn đề trong lĩnh vực công nghệ, y tế và xã hội. Thế mạnh của trường là sự tương tác mạnh mẽ giữa các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, khả năng ứng dụng và thử nghiệm các kết quả nghiên cứu vào các tình huống thực tế ở các thành phố, công ty và các dịch vụ xã hội.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC:
Đại học Tampere có 7 khoa: Môi trường xây dựng, Giáo dục và văn hóa, Kỹ thuật và khoa học tự nhiên, Công nghệ thông tin và khoa học truyền thông, Quản lý và kinh doanh, Khoa học xã hội, Công nghệ y tế và sức khỏe. Trường cung cấp 34 chương trình thạc sĩ và 2 chương trình cử nhân giảng dạy bằng tiếng Anh. Bạn có nhiều lựa chọn học tập từ nghiên cứu game đến quang học, y tế công cộng đến quản lý công. Tại Đại học Tampere có hầu hết các lĩnh vực nghiên cứu được quốc tế công nhận.
Các ngành học bằng tiếng Anh của Đại học Tampere
Ngành học bậc Cử nhân
1. Social Sciences, Sustainable Urban Development
Chương trình cung cấp cho sinh viên cách để phát triển chuyên môn đa ngành liên quan đến phát triển đô thị và tính bền vững. Chương trình gồm 3 lĩnh vực nghiên cứu: administrative sciences, social sciences and technology.
2. Technology, Sustainable Urban Development
Chương trình cung cấp cho sinh viên cách để phát triển chuyên môn đa ngành liên quan đến phát triển đô thị và tính bền vững. Chương trình gồm 3 lĩnh vực nghiên cứu: administrative sciences, social sciences and technology.
3. Administrative Sciences, Sustainable Urban Development
Chương trình cung cấp cho sinh viên cách để phát triển chuyên môn đa ngành liên quan đến phát triển đô thị và tính bền vững. Chương trình gồm 3 lĩnh vực nghiên cứu: administrative sciences, social sciences and technology.
4. Natural Sciences and Mathematics, Science and Engineering
Chương trình cung cấp cho sinh viên nền tảng vững chắc trong một số lĩnh vực kỹ thuật cốt lõi và khả năng theo dõi sự phát triển công nghệ nhanh chóng cũng như áp dụng các phương pháp khoa học.
Sinh viên sẽ được học các môn: Toán, Lý, Hóa, Kỹ thuật Y Sinh.
5. Computing and Electrical Engineering, Science and Engineering
Chương trình cung cấp cho sinh viên nền tảng vững chắc trong một số lĩnh vực kỹ thuật cốt lõi và khả năng theo dõi sự phát triển công nghệ nhanh chóng cũng như áp dụng các phương pháp khoa học.
Sinh viên sẽ được học các môn: Học máy và Xử lý tín hiệu, Phát triển phần mềm, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật truyền thông, Điện tử và Hệ thống nhúng.
Ngành học bậc Thạc sĩ
- Research and Innovation in Higher Education
- Public and Global Health
- Peace, Mediation and Conflict Research
- Public Policy Analysis, Social Science Research
- Gender Studies, Social Science Research
- Teaching, Learning and Media Education
- Sustainable Transport
- Structural Engineering
- Sustainable Architecture
- Factory Automation and Robotics, Automation Engineering
- Environmental Engineering
- Engineering Materials Science
- Photonics Technologies
- Biomaterials and Tissue Engineering, Biomedical Sciences and Engineering
- Biomedical Micro- and Nanodevices, Biomedical Sciences and Engineering
- Health Technology and Informatics, Biomedical Sciences and Engineering
- Biomedical Technology
- Data Science, Computing Sciences
- Human-Technology Interaction, Computing Sciences
- Signal Processing and Machine Learning, Computing Sciences (Technology)
- Software, Web & Cloud, Computing Science
- Statistical Data Analytics, Computing Sciences
- Power Electronics and Electromechanics, Electrical Engineering (technology
- Smart Grids, Electrical Engineering (technology)
- Wireless Communications and RF Systems, Electrical Engineering (technology)
- Game Studies
- Sustainable Digital Life
- Communication Systems and Networks, Information Technology
- Embedded systems, Information Technology
- Information Security, Information Technology
- Business and Technology, Industrial Engineering and Management (technology)
- European and Global Politics, Leadership for Change
- Governance for Sustainable Change, Leadership for Change
- Sustainable Business Management, Leadership for Change
- Safety Management and Engineering, Security and Safety Management
- Security Governance, Security and Safety Management
Hình thức ăn ở
Cụ thể: Chỗ ở: €200 – €900 (thuê ngoài, phòng chung hoặc căn hộ gia đình) vì TAMK không có ký túc xá cho sinh viên ở đại học Tampere, thường thông qua Tổ chức Nhà ở Sinh viên Tampere Tampere TOAS.
Kỳ nhập học
Học phí và chi phí học tập
(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)
Học phí: 12.000 EUR
Bậc Đại học: 8,000 - 13,000 EUR/năm
Bậc Thạc sỹ: 13,000 - 15,000 EUR/năm
Chi phí sinh hoạt cơ bản, sinh viên sẽ cần 800 – 1000 EUR mỗi tháng, tương đương 9.000 -11.400 EUR một năm (tiền thuê nhà, bảo hiểm, chi phí sinh hoạt, sách, đi lại)
-> Tổng chi phí: 400 - 600 triệu/ năm
Yêu cầu đầu vào
Đại học:
1. Bảng điểm THPT , Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy xác nhận dự kiến tốt nghiệp
2. Điểm SAT min 1200
3. IELTS 6.5 (không band nào dưới 5.5)/TOEFL iBT 78
- Nếu đăng ký vào ngành Kiến trúc: phải bổ sung thêm portfolio theo định dạng yêu cầu.
Thạc sỹ:
- Có bằng cử nhân lĩnh vực liên quan
- IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5) / TOEFL iBT 92 (không kỹ năng nào dưới 20)
- GMAT / GRE (các ngành kinh doanh, kế toán, quản lý, marketing, tài chính)
- Motivation letter, CV
HỌC BỔNG:
Tampere University tuition fee scholarships : 100% học phí đối với bậc thạc sỹ (2 năm), cử nhân (3 năm).
Tampere University Finland Scholarship: 100% học phí cho năm học đầu tiên (bậc thạc sỹ) + 5.000 euro tương đương một năm sinh hoạt phí tại Phần Lan.
Early-Bird: giảm 50% học phí năm 1
50% – 100% học phí toàn khóa
International Advancement Scholarship: 1.500 euro
Brochure của trường