Trường Cao đẳng Clark College

Clark College là một trường cao đẳng cộng đồng công lập với trọng tâm vừa đào tạo nghề chuyên môn, vừa cung cấp bằng associate để chuyển tiếp lên bậc đại học. Trường cam kết hỗ trợ sinh viên quốc tế thông qua chương trình tiếng Anh, hỗ trợ về văn hóa, tài chính và môi trường học tập cá nhân. Với môi trường học nhỏ, chi phí hợp lý, và vị trí tốt gần trung tâm vùng tây bắc Hoa Kỳ, Clark College là lựa chọn hấp dẫn cho tìm kiếm sự kết hợp giữa giá trị học thuật và thực tiễn chi phí sống.

Loại trường: Public

Năm thành lập: 1933

Sinh viên quốc tế: 56

Diện tích trường: 101 acres

Địa chỉ: 1933 Fort Vancouver Way Vancouver, WA 98663-3598 U.S.A

Website: https://www.clark.edu

Highlight

Giới thiệu về trường

Clark College là một trường cao đẳng cộng đồng công lập tọa lạc tại Vancouver, Washington, được thành lập năm 1933 với tiền thân là Vancouver Junior College. Trường nổi bật với các chương trình chuyển tiếp lên đại học 4 năm, chương trình học nghề kỹ thuật và chứng chỉ chuyên môn, giá học phí tương đối thấp so với nhiều trường công lập khác. Dù không có ký túc xá, Clark hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm nhà ở bên ngoài, có chi phí sinh hoạt hợp lý. Với môi trường lớp học nhỏ, dịch vụ hỗ trợ cá nhân và chương trình tiếng Anh (IELP), học sinh quốc tế được chuẩn bị tốt để học chương trình đại học hoặc nghề nghiệp. Vị trí Vancouver gần thành phố lớn, kết nối tốt với Oregon và các tiện ích vùng tây bắc Hoa Kỳ là một lợi thế lớn.

Chương trình đào tạo

Các chương trình tại Clark College bao gồm:

  • Associate Degrees (ví dụ: Associate of Arts, Associate of Science, Associate of Applied Science, Associate of Applied Technology)
  • Bachelor of Applied Science cho một số ngành nghề (ví dụ các ngành tăng trưởng nghề nghiệp)
  • Certificates / Professional certificates: dành cho kỹ năng nghề ngắn hạn hoặc hỗ trợ chuyển tiếp nghề nghiệp.
  • Transitional Studies, bao gồm chương trình lấy lại hành chính học trung học, GED, kỹ năng học thuật cơ bản, tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL / Intensive English Language Program – IELP)
  • Các lĩnh vực môn học phổ biến: Nghệ thuật & truyền thông (Creative & Communication Arts), Khoa học & Kỹ thuật, Kinh doanh, Y tế & sinh học (Health & Biosciences), Giáo dục & dịch vụ xã hội, Công nghệ & sản xuất kỹ thuật tiên tiến. Môn học thường kết hợp thực hành + lý thuyết, hướng tới ứng dụng và chuyển tiếp đại học nếu muốn.

Ngành học thế mạnh

  • Health Care & Biosciences, đặc biệt ngành chăm sóc sức khỏe, điều dưỡng.
  • Khoa học & kỹ thuật (Science, Technology & Engineering)
  • Kinh doanh (Business) và các ngành liên quan quản trị, tiếp thị, tài chính.
  • Nghệ thuật & truyền thông (Creative & Communication Arts)

Thế mạnh đào tạo

  • Chi phí học tập quốc tế tương đối hợp lý (tuition và phí thấp hơn nhiều so với đại học 4 năm).
  • Chương trình chuyển tiếp lên các trường đại học 4 năm mạnh, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp tục bằng đại học nếu đạt yêu cầu.
  • Lớp học nhỏ, sự quan tâm cá nhân từ giảng viên và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế.
  • Phương pháp giảng dạy thực tiễn, liên kết với cộng đồng, các ngành nghề đáp ứng nhu cầu công việc địa phương.

Hoạt động trong trường: ngoại khóa, câu lạc bộ

  • Có nhiều câu lạc bộ và tổ chức dành cho sinh viên (> 50 clubs & organizations)
  • Các hoạt động thể thao: bóng đá nam, bóng đá nữ; bóng chày; bóng chuyền nữ; cross-country; track & field; softball; các môn thể thao liên trường (intercollegiate).
  • Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, trình diễn, chương trình giải trí học sinh; sự kiện cộng đồng, lễ hội, hoạt động ngoài trời ở vùng núi, sông, rừng gần trường

Cuộc sống học sinh trong và ngoài trường

  • Vì trường không có ký túc xá, sinh viên quốc tế sống trong căn hộ hoặc nhà thuê gần trường; trong Vancouver có nhiều lựa chọn nhà thuê, tiện đi lại bằng phương tiện công cộng; trường có hỗ trợ thông tin về chỗ ở.
  • Sinh viên có thể tận dụng khu vực ngoại ô, thiên nhiên, công viên, sông, núi cho hoạt động ngoài trời; Vancouver gần Portland nên cũng dễ tiếp cận các tiện ích của thành phố lớn.
  • Các chi phí sinh hoạt như ăn uống, di chuyển, sách vở được ước tính trong báo “Cost, Dates, and Deadlines” cho sinh viên quốc tế.

Hình thức ăn ở

Living expenses: $11,466 / 1 term

Kỳ nhập học

Tháng 9, Tháng 12, Tháng 3, Tháng 6

Học phí và chi phí học tập

(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)

Học phí: 10.817 USD 1 term (năm học 2025-26)

Health Insurance: $1,455

Books & Supplies: $762

Brochure của trường

Các trường cùng thành phố

Quinsigamond Community College

Quinsigamond Community College

Worcester, Massachusetts , USA

Private

433 USD học phí 1 credit

Ivy Tech Community College Kokomo

Ivy Tech Community College Kokomo

Public

9.936 USD Học phí 2025‑2026 chưa bao gồm phụ phí (phí sinh viên, bảo hiểm,..)

Bunker Hill Community College

Bunker Hill Community College

BOSTON, Massachusetts , USA

Public

14.139 USD Học phí đăng ký 20 credit

Inver Hills Community College

Inver Hills Community College

Public

6.007 USD Học phí 1 năm, chưa gồm phí ăn ở (2025 - 2026)

Các trường có thể bạn quan tâm

City Colleges of Chicago

City Colleges of Chicago

Public

518 USD học phí 1 credit

Harper College

Harper College

Public

15.084 USD

Ivy Tech Community College Indianapolis

Ivy Tech Community College Indianapolis

Public

31.714 USD Học phí 2025‑2026 đã bao gồm phụ phí khác

Suffolk County Community College

Suffolk County Community College

Long Island, New York, USA

Public

21.628 USD