Học bổng du học Mỹ
Học bổng du học Mỹ
Học bổng du học Mỹ bậc Trung học
| CATS Academy Boston | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 20 - 50% học phí |
|
|
| Westtown School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
|
|
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
|
| St Andrews School | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
|
| Blair Academy | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: 60% tuition fee |
Tiếng Anh 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Học bổng du học Mỹ bậc Đại học - Cao Đẳng
| Lycoming College | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $3,000 |
|
|
|
Giá trị: Tối đa $35,000 |
|
|
|
Giá trị: $34,000 - $42,000 |
|
|
| Austin College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: up to $33,000 |
|
|
| Washington and Jefferson College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $13,000 - $15,000 |
|
Học bổng du học Mỹ bậc Thạc sỹ và sau Đại học
| Westcliff University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Building Leaders for Equity, Inclusion and Diversity (BLEND) Scholarships Giá trị: $2,500/năm |
GPA 3.0
|
|
|
Scholarships for Outstanding Achievement Recognition (SOAR) Giá trị: $5,000/ năm |
GPA 3.5
|
|
|
Giá trị: $10,000 |
GPA 3.5 Dành cho sinh viên mới |
|
| DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
|
Graduate Presidential Scholarship Giá trị: $6,000 - $12,000 |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.0
|
|
| Northwood University | Cấp học | Điều kiện |
|
Global Master of Business Administration (GMBA) Giá trị: $9,000 USD |
|