Trường Đại học University of Utah

Tọa lạc tại thành phố Salt Lake City xinh đẹp với phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ đầy chất thơ, đại học Utah sở hữu một khuôn viên đại học vô cùng rộng lớn, hiện đại và đẹp bậc nhất Hoa Kỳ. The U (cái tên thân thiện của đại học Utah) liên tục được gọi tên trong TOP 100 các trường đại học danh tiếng nhất thế giới cùng nhiều bảng xếp hạng học thuật danh giá tại Hoa Kỳ cho những thành tựu giảng dạy, nghiên cứu, sáng tạo, đổi mới và hỗ trợ sinh viên.
 

Loại trường: Public

Năm thành lập: 1850

Tổng số sinh viên: 31.000

Sinh viên quốc tế: 4.5%

Tỉ học sinh: giảng viên 18:1 (thấp nhất trong số các cơ sở công lập ở Utah)

70% sinh viên mới tốt nghiệp sau 6 năm (tỷ lệ tốt nghiệp cao nhất so với bất kỳ trường đại học công lập nào trong tiểu bang) 79% trong vòng 8 năm

Học phí của Đại học Utah, cả trong và ngoài bang, là thấp nhất.

31% sinh viên năm nhất trong nước là sinh viên da màu, tăng từ 18% vào năm 2009.

#2 IN INNOVATION IMPACT PRODUCTIVITY from the George W. Bush Institute

Website: https://www.utah.edu/

VỊ TRÍ

Trường nằm ở khu vực phía Tây tuyệt đẹp của Hoa Kỳ - được biết đến với chất lượng cuộc sống và tăng trưởng việc làm ở mức hai con số. Học sinh yêu thích năng lượng của thành phố, văn hóa quốc tế và các hoạt động giải trí ngoài trời.

Khoảng cách tới các thành phố lân cận:

  • Las Vegas 1.15-hour flight
  • Denver 1.5-hour flight
  • Los Angeles 1.45-hour flight

 

location

Highlight

Xếp hạng của University of Utah (U of U) 2025

 

 

Xếp hạng 2024 - 2025

  • U.S. News & World Report (National Universities):

    • National Universities (Đại học Quốc gia): #136

    • Top Public Schools (Đại học Công lập Hàng đầu): #64

    • Best Global Universities (Toàn cầu): #141

  • QS World University Rankings:

    • World University Rankings (Toàn cầu): #531

  • THE (Times Higher Education):

    • World University Rankings (Toàn cầu): #201-250

  • Xếp hạng Khác: Thành viên của Association of American Universities (AAU): Nhóm các trường đại học nghiên cứu hàng đầu Bắc Mỹ.

Xếp hạng Chương trình/Khoa 2024 - 2025

University of Utah đặc biệt mạnh ở các lĩnh vực Sức khỏe, Kỹ thuật và Kinh doanh (theo U.S. News & World Report):

  • Game Design (Thiết kế Game - Cử nhân): #1 (Công lập) và #4 (Tổng thể) trên toàn quốc (The Princeton Review).

  • Luật (Law - Sau đại học):

    • Best Law Schools: #31

    • Environmental Law: #7

    • Criminal Law: #34

  • Kinh doanh (Business - Sau đại học):

    • Best Business Schools: #40

    • MBA Entrepreneurship (Khởi nghiệp): #16

    • Part-time MBA: #23

  • Y tế & Sức khỏe (Medicine & Health - Sau đại học):

    • Nursing (Graduate): #12

    • Biomedical Engineering: #43

    • Oncology (Ung thư - Global): #43

  • Kỹ thuật (Engineering - Sau đại học):

    • Best Engineering Schools: #58

    • Computer Engineering: #42

    • Civil Engineering: #58

    • Nuclear Engineering: #23

Giới thiệu về trường

Tọa lạc tại thành phố Salt Lake City xinh đẹp với phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ đầy chất thơ, đại học Utah sở hữu một khuôn viên đại học vô cùng rộng lớn, hiện đại và đẹp bậc nhất Hoa Kỳ. The U (cái tên thân thiện của đại học Utah) liên tục được gọi tên trong TOP 100 các trường đại học danh tiếng nhất thế giới cùng nhiều bảng xếp hạng học thuật danh giá tại Hoa Kỳ cho những thành tựu giảng dạy, nghiên cứu, sáng tạo, đổi mới và hỗ trợ sinh viên.

 

 

Tại sao chọn University of Utah?

  • The U được bình chọn là trường đại học tốt nhất dành cho các doanh nhân giàu tham vọng (LendEDU, 2016)

  • Lassonde Studios của the U là mô hình khởi nghiệp mang đẳng cấp thế giới nơi 400 sinh viên với khát vọng kinh doanh cháy bỏng có thể sống, làm việc và sáng tạo trong cùng một tòa nhà. Lassonde Studios được Architecture Digest bình chọn là 1 trong 9 tòa nhà đại học mới tốt nhất toàn cầu. 

  • Danh sách cựu sinh viên của the U bao gồm rất nhiều những tên tuổi lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như John Warnock (nhà khoa học máy tính và đồng sáng lập của Adobe), J.Willard Marriott (nhà sáng lập của chuổi khách sạn khổng lồ Mariott), David Neeleman (nhà sáng lập của JetBlue Airways), Edwin Catmull (nhà sáng lập hãng phim nổi tiếng Pixar). Những công ty này có mối quan hệ mật thiết với the U và luôn dành sự ưu ái đặc biệt cho sinh viên the U trong các cơ hội thực tập và tuyển dụng. 

  • Salt Lake City cùng với Provo và Park City tạo thành “Silicon Slopes” - thung lũng công nghệ cao màu mỡ mới nổi lên tại Mỹ  với sức nóng không hề kém thung lũng Silicon.

  • Salt Lake City được bình chọn là thành phố tốt nhất cho giới trẻ (Realtor, 2017) 

  • Utah là tiểu bang tốt nhất để phát triển kinh doanh và nghề nghiệp (Forbes, 2015)

 

 

CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP Mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên mới tốt nghiệp là $54,000

CƠ HỘI HỌC BỔNG lên tới $20,000/ 4 năm

Các ngành học phổ biến:  Entrepreneurship; Computer Science ; Finance ; Pharmacy ; Architecture

Các ngành học đào tạo:

  • Undergraduate

College of Engineering: xếp hạng # 61 về Kỹ thuật bậc đại học theo U.S. News & World Report (2020) - chuẩn bị cho sinh viên các kiến thức về nâng cao năng suất, sức khỏe, sự an toàn và cuộc sống con người thông qua nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến hàng đầu

Biomedical Engineering; Chemical Engineering; Civil Engineering; Computer Engineering; Computer Science; Construction Engineering; Data Science; Electrical Engineering; Engineering; Games

* David Eccles School of Business: xếp hạng # 10 về Khởi nghiệp và # 43 về Kinh doanh bậc Đại học theo U.S. News & World Report (2020) - là trường dẫn đầu về học tập trải nghiệm. Utah’s Lassonde Studios là không gian trong khuôn viên trường đầu tiên trên thế giới dành cho sinh hoạt dân cư, làm việc chung, khởi nghiệp và chế tạo sản phẩm.

Accounting; Business Administration; Entrepreneurship; Finance; Information Systems; Management; Marketing; Operations Management; Quantitative Analysis of Markets & Organizations

* College of Architecture and Planning: là một cộng đồng gồm các giảng viên từng đoạt giải thưởng và các sinh viên kinh doanh chuyên phát triển một cộng đồng sáng tạo. Sinh viên được đào tạo về thực tiễn hiện tại và kiến tạo tương lai tại 3 trung tâm nghiên cứu: Trung tâm Quy hoạch Sinh thái, Trung tâm Công nghệ Tích hợp trong Kiến trúc, và Trung tâm Nghiên cứu Đô thị.

Architectural Studies; Design; Urban Ecology

* College of Education: thúc đẩy một môi trường khám phá để tiếp cận sự bình đẳng và nâng cao kết quả học tập

Education; Special Education

* College of Fine Arts: cung cấp một chương trình giảng dạy sáng tạo nhằm chuẩn bị cho sinh viên một sự nghiệp tương lai với tư cách là nghệ sĩ, học giả và nhà giáo dục

Art; Art History; Ballet; Film and Media Arts; Modern Dance; Music Theatre (B.A.); Theatre (B.F.A.)

* College of Health: đang nổi lên như một trường đi đầu trong việc chuyển đổi các chương trình chăm sóc sức khỏe, các chương trình có lực tác động và các cơ hội nghiên cứu. Hiện tại, trường hỗ trợ 30 phòng thí nghiệm và phòng khám cho các dự án nghiên cứu và các chương trình tiếp cận cộng đồng.

Athletic Training; Health Promotion and Education; Kinesiology; Recreational Therapy; Speech and Hearing Science

* College of Humantities: bao gồm bảy khoa học thuật và tám trung tâm liên ngành, bao gồm hai Trung tâm Tài nguyên Quốc gia, Trung tâm Châu Á và Trung tâm Nghiên cứu Mỹ Latinh

* College of Law: Pre-Law: một trong những trường đi đầu của quốc gia trong việc chuẩn bị cho sinh viên hành nghề như những chuyên gia trong thế giới thực đồng thời cung cấp một nền tảng chắc chắn về các khái niệm cốt lõi của luật và thực hành pháp lý.

* College of Mines and Earth Sciences: Vị trí của Trường nằm trong một khu vực địa lý giàu khoáng chất và năng lượng cung cấp một môi trường học tập và nghiên cứu vượt xa ranh giới khuôn viên trường. Vì tài nguyên khoáng sản của Utah, trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một khu vực ngày càng quan trọng đối với tương lai khai thác và năng lượng của quốc gia

Atmospheric Sciences; Geological Engineering; Geosciences; Metallurgical Engineering; Mining Engineering

* Nursing: cung cấp một môi trường hỗ trợ nghiêm túc về công nghệ và các phát hiện khoa học. Sinh viên làm việc với từng cá nhân, gia đình trong các môi trường và hệ thống chăm sóc sức khỏe đa dạng để phát triển và dẫn đầu các sáng kiến thúc đẩy chăm sóc bệnh nhân an toàn, chất lượng cao, tôn trọng văn hóa và tiết kiệm chi phí.

* Pre-Pharmacy: cam kết đổi mới, nghiên cứu trong khoa học dược phẩm và phục vụ cộng đồng và dân

*College of Science: chuẩn bị cho sinh viên các vai trò lãnh đạo, học thuật và nghiên cứu trong công nghệ sinh học, chăm sóc sức khỏe, sản xuất và hơn thế nữa.

Applied Mathematics; Biology; Chemistry; Mathematics; Physics

Social and Behavioral Science: khuyến khích sinh viên tìm ra giải pháp cho các điều kiện kinh tế, chính trị và văn hóa ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của con người. Giảng viên nổi tiếng cố vấn cho sinh viên thông qua các cơ hội nghiên cứu và lâm sàng.

* Social Work: cung cấp một môi trường học tập toàn diện và đầy thử thách, nơi sinh viên được khuyến khích cộng tác với giảng viên, đồng nghiệp và các đối tác cộng đồng trong việc phân tích và giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng.

Cultural and Social Transformation: giáo dục và thúc đẩy sự thay đổi thông qua các khóa học đổi mới, các dự án dịch vụ, các tổ chức cộng đồng và nghiên cứu liên ngành. Sinh viên và đội ngũ giảng viên tận tâm dẫn đầu các sáng kiến khác nhau để xây dựng nhận thức và chuyển đổi cấu trúc xã hội cho các thế hệ tương lai.

Ethnic Studies; Gender Studies

 

Hình thức ăn ở

On-campus:

University of Utah (U of U) cung cấp nhiều loại hình ký túc xá trong khuôn viên trường, phục vụ nhu cầu đa dạng của sinh viên. Các khu vực chính bao gồm Heritage Commons Residence Halls (gồm Chapel Glen, Gateway Heights, và Sage Point), chủ yếu dành cho sinh viên năm nhất với các phòng kiểu suite-style (phòng ngủ chia sẻ phòng tắm). Kahlert Village là nơi ở linh hoạt hơn, dành cho cả sinh viên năm nhất và sinh viên lớn hơn, nổi bật với các cộng đồng học tập (LLCs) và nhiều lựa chọn phòng kiểu cluster hoặc suite. Đối với sinh viên có định hướng sáng tạo và khởi nghiệp, Lassonde Studios cung cấp không gian sống/làm việc độc đáo. Cuối cùng, các căn hộ kiểu Apartment-Style như Shoreline Ridge và Benchmark Plaza chủ yếu dành cho sinh viên lớn hơn và sau đại học, cung cấp sự độc lập cao hơn với các tiện nghi bếp riêng.

Chi phí Lưu trú (Phòng + Ăn uống) Ước tính 2025-2026

 

Chi phí dưới đây là ước tính cho Hai Học kỳ (9 tháng), dựa trên mức phí công bố cho năm 2026 (tham khảo):

1. Chi phí Phòng 2024 - 2025

Chi phí phòng khác nhau tùy thuộc vào loại hình và khu vực, dao động từ khoảng $6,900 đến $12,800 USD/năm (9 tháng).

Loại Phòng (Khu vực) Chi phí Ước tính (9 tháng) Mô tả
Shared Room (Phòng chia sẻ - Heritage Commons) $8,400 - $9,000 USD Phòng đôi (double) trong khu vực suite/cluster.
Small Double (Heritage Commons) $6,966 USD Phòng đôi nhỏ hơn, tiết kiệm chi phí.
Private Single (Phòng đơn riêng) $10,000 - $12,800 USD Phòng ngủ riêng, thường trong Kahlert Village hoặc Officer Circle.

 

2. Chi phí Gói Ăn uống (Meal Plan)

Gói ăn uống là BẮT BUỘC đối với hầu hết sinh viên năm nhất sống trong các khu ký túc xá truyền thống (như Heritage Commons và Kahlert Village).

  • Chi phí Meal Plan (Hàng năm): Khoảng $5,100 - $5,500 USD/năm (tùy thuộc vào gói bạn chọn, ví dụ: gói 12 hoặc 19 bữa/tuần).

3. Tổng Chi phí Ăn ở Tối thiểu

  • Tổng cộng (Phòng Shared + Meal Plan Bắt buộc): Khoảng $13,500 - $14,500 USD/năm.

Lưu ý quan trọng: Đây là ước tính. Bạn nên kiểm tra trực tiếp trang web của University of Utah Housing & Dining để có mức giá chính thức, chi tiết và chính xác nhất cho năm học 2025-2026.

Residency Training Locations | Internal Medicine | U of U School of Medicine

Campus Living | Utah Athletics

Housing & Dining Programs – Auxiliary Services

Housing & Dining Programs – Auxiliary Services

Kỳ nhập học

Tháng 9, Tháng 1, Tháng 5

Học phí và chi phí học tập

(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)

Học phí: 32.520 USD Học phí 2025‑2026

Khoản Chi Phí Bậc Đại học (Undergraduate) Bậc Sau đại học (Graduate)
Học phí và Lệ phí ($) Khoảng $32,520 - $35,040 Khoảng $18,330 - $35,040 (Tùy chương trình)
Phí sinh viên Quốc tế ($) $300 $300
Phí Định hướng Quốc tế ($) $75 (Một lần) $75 (Một lần)
Tổng Chi phí Giáo dục Ước tính ($) Khoảng $32,895 - $35,415 Khoảng $18,705 - $35,415

Yêu cầu đầu vào

GPA: 7.0

Ielts: 6.5 +

TOEFL 80+

ACT 18

SAT 27

Chương trình Tiếng anh: CÓ

Học phí tiếng anh $ 6,270 / semester

Brochure của trường

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DU HỌC MỸ

NAM PHONG EDUCATION

Văn phòng HN: 

Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội

Hotline 0901734288 (Zalo, Viber)

Văn phòng HCM:

253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM

Hotline 093 205 3388 (Zalo, Viber)

Email: contact@duhocnamphong.vn

 

Các trường cùng thành phố

Broward College

Broward College

Fort Lauderdale, Florida, USA

Private

35.367 USD

Princeton University

Princeton University

Princeton, New Jersey, USA

Private

48.088 USD

Drexel University

Drexel University

#51 in Best Colleges for Design in America

Philadelphia, Pennsylvania, USA

Private

61.842 USD Học phí 2025‑2026

Sullivan University

Sullivan University

Private

10.240 USD

Các trường có thể bạn quan tâm

City University of Seattle

City University of Seattle

Seattle, Washington, USA

Private

25.565 USD

Southeast Missouri State University

Southeast Missouri State University

Cape Girardeau, Missouri, USA

Public

17.664 USD 1 năm

University of Texas at Arlington

University of Texas at Arlington

Fort Worth, Texas, USA

Public

Long Island University (LIU) Brooklyn

Long Island University (LIU) Brooklyn

Brooklyn, New York, USA

Private

42.475 USD