Du học Úc theo ngành | Cuộc sống & Nước Úc
Danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc
Danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc
Dưới đây là danh sách 1 số ngành nghề nằm trong Danh sách các Ngành Nghề Được Bảo Lãnh – Consolidated Sponsored Occupations List (CSOL)
Đây không chỉ là danh sách các ngành nhằm giới thiệu đến bộ phận những người nhập cư về thị trường việc làm tại Úc mà còn là dùng để giúp các trường đại học tại Úc nhìn nhận và thúc đẩy các ngành nghề này trong trường đại học. Tuy nhiên để nhập cư và làm việc trong những ngành nghề này không phải là điều dễ dàng. Bạn sẽ phải đạt được những tiêu chuẩn mà Cục Di cư Úc yêu cầu đối với từng ngành nghề
Occupation | Ngành | ANZSCO Code | Cơ quan kiểm định |
Construction Project Manager | Quản lí xây dựng dự án | 133111 | VETASSESS |
Project Builder | Thiết lập dự án | 133112 | VETASSESS |
Engineering Manager | Quản lí dự kĩ thuật | 133211 | Engineers Australia/AIM |
Production Manager (Mining) | quản lí sản xuất (mỏ) | 133513 | VETASSESS |
Child Care Centre Manager | quản lí trung tâm chăm sóc trẻ em | 134111 | TRA |
Medical Administrator | quản lí y khoa | 134211 | VETASSESS |
Nursing Clinical Director | Giám đốc bệnh viện | 134212 | ANMAC |
Primary Health Organisation Manager | quản lí tổ chức y tế | 134213 | VETASSESS |
Welfare Centre Manager | quản lí trung tâm phúc lợi | 134214 | ACWA/VETASSESS |
Accountant (General) | kế toán trưởng | 221111 | CPA/CA/IPA |
Management Accountant | kế toán quản lí | 221112 | CPA/CA/IPA |
Taxation Accountant | kế toán thuế | 221113 | CPA/CA/IPA |
External Auditor | kiểm toán viên | 221213 | CPA/CA/IPA |
Internal Auditor | kiểm toán nội bộ | 221214 | VETASSESS |
Actuary | Chuyên viên thống kê | 224111 | VETASSESS |
Land Economist | Nhà kinh tế học | 224511 | VETASSESS |
Valuer | Chuyên viên thẩm định giá | 224512 | VETASSESS |
Ship’s Engineer | kĩ sư tàu | 231212 | AMSA |
Ship’s Master | Thuyền trưởng | 231213 | AMSA |
Ship’s Officer | thuyền viên | 231214 | AMSA |
Architect | Kiến trúc sư | 232111 | AACA |
Landscape Architect | Họa viên kiến trúc | 232112 | VETASSESS |
Cartographer | chuyên viên vẽ bản đồ | 232213 | VETASSESS |
Other Spatial Scientist | nhà khoa học về không gian | 232214 | VETASSESS |
Surveyor | Giám định viên | 232212 | SSSI |
Urban and Regional Planner | quy hoạch vùng và đô thị | 232611 | VETASSESS |
Chemical Engineer | kĩ sư hóa | 233111 | Engineers Australia |
Materials Engineer | kĩ sư vật liệu | 233112 | Engineers Australia |
Civil Engineer | Kỹ sư xây dựng dân dụng | 233211 | Engineers Australia |
Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa chất | 233212 | Engineers Australia |
Quantity Surveyor | Giám định chất lượng | 233213 | AIQS |
Structural Engineer | Kỹ thuật công trình | 233214 | Engineers Australia |
Transport Engineer | Kỹ sư vận tải | 233215 | Engineers Australia |
Electrical Engineer | Kỹ sư điện | 233311 | Engineers Australia |
Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử | 233411 | Engineers Australia |
Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp | 233511 | Engineers Australia |
Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí | 233512 | Engineers Australia |
Production or Plant Engineer | Kỹ sư khai thác và sản xuất công nghiệp | 233513 | Engineers Australia |
Mining Engineer (Excluding Petroleum) | Kỹ sư mỏ | 233611 | Engineers Australia |
Petroleum Engineer | Kỹ sư hóa dầu | 233612 | Engineers Australia |
Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không | 233911 | Engineers Australia |
Agricultural Engineer | Kỹ sư nông nghiệp | 233912 | Engineers Australia |
Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh | 233913 | Engineers Australia |
Engineering Technologist | Kỹ sư công nghiệp | 233914 | Engineers Australia |
Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường | 233915 | Engineers Australia |
Naval Architect | Kỹ sư đóng tàu | 233916 | Engineers Australia |
Agricultural Consultant | Cố vấn nông nghiệp | 234111 | VETASSESS |
Agricultural Scientist | Khoa học nông nghiệp | 234112 | VETASSESS |
Forester | Nhân viên kiểm lâm | 234113 | VETASSESS |
Medical Laboratory Scientist | Chuyên gia nghiên cứu thú y | 234611 | AIMS |
Veterinarian | Bác sĩ thú y | 234711 | AVBC |
Metallurgist | Nhà luyện kim | 234912 | VETASSESS |
Physicist (Medical Physicist only) | Nhà vật lí (vật lí y tế) | 234914 | ACPSEM |
Early Childhood (Pre-Primary School) Teacher | Giáo viên mầm non | 241111 | AITSL |
Secondary School Teacher | Giáo viên trung học | 241411 | AITSL |
Special Needs Teacher | Giáo viên (nhu cầu đặc biệt) | 241511 | AITSL |
Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên dạy học viên khiếm thính | 241512 | AITSL |
Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên dạy học viên khiếm thị | 241513 | AITSL |
Special Education Teachers nec | Giáo viên giáo dục đặc biệt | 241599 | AITSL |
Medical Diagnostic Radiographer | Chuyên viên chuẩn đoán X quang | 251211 | AIR |
Medical Radiation Therapist | Chuyên gia trị liệu bằng phóng xạ | 251212 | AIR |
Nuclear Medicine Technologist | Chuyên chụp cắt lớp | 251213 | ANZSNM |
Sonographer | Chuyên gia chuẩn đoán y khoa | 251214 | AIR |
Environmental Health Officer | Nhân viên y tế môi trường | 251311 | VETASSESS |
Occupational Health and Safety Adviser | Chuyên viên an toàn lao động | 251312 | VETASSESS |
Optometrist | Kỹ thuật viên đo thị lực | 251411 | OCANZ |
Chiropractor | Chuyên gia trị liệu hệ vận động | 252111 | CCEA |
Osteopath | Chuyên gia trị liệu về xương | 252112 | ANZOC |
Dental Specialist | Chuyên gia nha khoa | 252311 | ADC |
Dentist | Nha sĩ | 252312 | ADC |
Occupational Therapist | Chuyên gia liệu pháp | 252411 | OTC |
Physiotherapist | Chuyên gia vật lí trị liệu | 252511 | APC |
Podiatrist | Chuyên khoa chân | 252611 | APodC/ANZPAC |
Speech Pathologist | Chuyên gia trị liệu về tật về nói | 252712 | SPA |
General Practitioner | Bác sĩ đa khoa | 253111 | Medical Board of Australia |
Anaesthetist | Chuyên gia gây mê | 253211 | Medical Board of Australia |
Specialist Physician (General Medicine) | Chuyên khoa nội tổng quát | 253311 | Medical Board of Australia |
Cardiologist | Bác sĩ chuyên khoa tim | 253312 | Medical Board of Australia |
Clinical Haematologist | Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng | 253313 | Medical Board of Australia |
Medical Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa ung thư | 253314 | Medical Board of Australia |
Endocrinologist | Giải phẫu nhi khoa | 253315 | Medical Board of Australia |
Gastroenterologist | Phẫu thuật thẩm mỹ và phục hồi | 253316 | Medical Board of Australia |
Intensive Care Specialist | 253317 | Medical Board of Australia | |
Neurologist | 253318 | Medical Board of Australia | |
Paediatrician | 253321 | Medical Board of Australia | |
Renal Medicine Specialist | 253322 | Medical Board of Australia | |
Rheumatologist | 253323 | Medical Board of Australia | |
Thoracic Medicine Specialist | 253324 | Medical Board of Australia | |
Specialist Physicians nec | 253399 | Medical Board of Australia | |
Psychiatrist | 253411 | Medical Board of Australia | |
Surgeon (General) | Bác sĩ phẫu thuật | 253511 | Medical Board of Australia |
Cardiothoracic Surgeon | 253512 | Medical Board of Australia | |
Neurosurgeon | 253513 | Medical Board of Australia | |
Orthopaedic Surgeon | 253514 | Medical Board of Australia | |
Otorhinolaryngologist | 253515 | Medical Board of Australia | |
Paediatric Surgeon | 253516 | Medical Board of Australia | |
Plastic and Reconstructive Surgeon | 253517 | Medical Board of Australia | |
Urologist | Bác sĩ niệu khoa | 253518 | Medical Board of Australia |
Vascular Surgeon | Giải phẫu mạch | 253521 | Medical Board of Australia |
Dermatologist | Bác sĩ da liễu | 253911 | Medical Board of Australia |
Emergency Medicine Specialist | Bác sĩ cấp cứu | 253912 | Medical Board of Australia |
Obstetrician and Gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa | 253913 | Medical Board of Australia |
Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa | 253914 | Medical Board of Australia |
Pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học | 253915 | Medical Board of Australia |
Diagnostic and Interventional Radiologist | Chuyên gia chuẩn đoán và trị liệu bằng hình ảnh | 253917 | Medical Board of Australia |
Radiation Oncologist | Chuyên viên trị liệu ung thư bằng phóng xạ | 253918 | Medical Board of Australia |
Medical Practitioners nec | Bác sĩ y khoa | 253999 | Medical Board of Australia |
Midwife | Nữ hộ sinh | 254111 | ANMAC |
Nurse Practitioner | Y tá đặc biệt | 254411 | ANMAC |
Registered Nurse (Aged Care) | Y tá chăm sóc người có tuổi | 254412 | ANMAC |
Registered Nurse (Child and Family Health) | Y tá gia đình và trẻ em | 254413 | ANMAC |
Registered Nurse (Community Health) | Y tá sức khỏe cộng đồng | 254414 | ANMAC |
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | Y tá cấp cứu và chăm sóc đặc biệt | 254415 | ANMAC |
Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá chắn sóc người khuyết tật | 254416 | ANMAC |
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | Y tá chăm sóc đặc biệt và phục hồi | 254417 | ANMAC |
Registered Nurse (Medical) | Y tá (y khoa) | 254418 | ANMAC |
Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá thực tập y khoa | 254421 | ANMAC |
Registered Nurse (Mental Health) | Y tá chuyên khoa thần kinh | 254422 | ANMAC |
Registered Nurse (Perioperative) | Y tá phẫu thuật | 254423 | ANMAC |
Registered Nurse (Surgical) | Y tá phẫu thuật và hậu phẫu | 254424 | ANMAC |
Registered Nurse (Paediatric) | Y tá | 254425 | ANMAC |
Registered Nurses nec | 254499 | ANMAC | |
ICT business Analyst | Phân tích kinh doanh | 261111 | ACS |
Systems Analyst | Phân tích hệ thống | 261112 | ACS |
Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích chuyên sâu | 261311 | ACS |
Developer Programmer | Lập trình viên phát triển phần mềm | 261312 | ACS |
Software Engineer | Kĩ sư phần mềm | 261313 | ACS |
Computer Network and Systems Engineer | Kỹ sư hệ thống và mạng máy tính | 263111 | ACS |
Telecommunications Engineer | Kỹ sư viễn thông | 263311 | Engineers Australia |
Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng viễn thông | 263312 | Engineers Australia |
Barrister | Luật sư | 271111 | SLAA |
Solicitor | Cố vấn pháp luật | 271311 | SLAA |
Clinical Psychologist | Tâm lí học lâm sàng | 272311 | APS |
Educational Psychologist | Tâm lí giáo dục | 272312 | APS |
Organisational Psychologist | Tâm lí học tổ chức | 272313 | APS |
Psychotherapist | Trị liệu tâm lí | 272314 | VETASSESS |
Psychologists nec | Chuyên gia tâm lí | 272399 | APS |
Social Worker | Công tác xã hội | 272511 | AASW |
Civil Engineering Draftsperson | Công nhân xây dựng dân dụng | 312211 | Engineers Australia/VETASSESS |
Civil Engineering Technician | Kĩ thuật viên xây dựng dân dụng | 312212 | VETASSESS |
Electrical Engineering Draftsperson | Công nhân kĩ thuật điện | 312311 | Engineers Australia |
Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện | 312312 | TRA |
Radio Communications Technician | Kỹ thuật thông tin vô tuyến | 313211 | TRA |
Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư viễn thông hiện trường | 313212 | Engineers Australia |
Telecommunications Network Planner | Quy hoạch mạng lưới viễn thông | 313213 | Engineers Australia |
Telecommunications Technical Officer or Technologist | Chuyên viên kĩ thuật viễn thông | 313214 | Engineers Australia |
Automotive Electrician | Điện ô tô | 321111 | TRA |
Motor Mechanic (General) | Cơ khí mô tô hạng nhẹ | 321211 | TRA |
Diesel Motor Mechanic | Thợ cơ khí động cơ Diesel | 321212 | TRA |
Motorcycle Mechanic | Cơ khí mô tô | 321213 | TRA |
Small Engine Mechanic | Thợ máy động cơ nhỏ | 321214 | TRA |
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm nhiều ngành khác tại trang Web của Cục Di trú Úc