Học bổng du học Úc
Học bổng du học Úc
Học bổng du học Úc bậc Trung học
Sở Giáo dục Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng 25% học phí Trung học công lập Tasmania Giá trị: 25% |
|
|
Eynesbury College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 30% học phí |
GPA 8.0
|
|
Eynesbury Merit Scholarships (EMS) Giá trị: up to 50% Học phí |
|
|
Taylors College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
GPA 7.5, 8.0 Phỏng vấn |
Học bổng du học Úc bậc Đại học - Cao Đẳng
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 15% học phí toàn khóa học |
|
|
Giá trị: Học bổng 20 tuần tiếng Anh |
|
|
Federation University Australia (FUA) | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship Giá trị: 20% tuition fee |
GPA 7.0 - 9.0
|
|
Federation University Australia Global Excellence Scholarship Giá trị: 25% tuition fee |
GPA > 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện Tiếng Anh
|
|
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
The International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) Giá trị: Upto AU$60,000 (AU$15,000/năm) |
|
Học bổng du học Úc bậc Thạc sỹ và sau Đại học
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 15% học phí toàn khóa học |
|
|
Federation University Australia (FUA) | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship Giá trị: 20% tuition fee |
GPA 7.0 - 9.0
|
|
Federation University Australia Global Excellence Scholarship Giá trị: 25% tuition fee |
GPA > 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện Tiếng Anh
|
|
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
The International Excellence Scholarship (Management, Accounting and Finance) Giá trị: Upto AU$ 30,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
The International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) Giá trị: Upto AU$60,000 (AU$15,000/năm) |
|