Danh sách học bổng du học Úc 2017 – Kỳ học mùa xuân
Danh sách học bổng du học Úc 2017 – Kỳ học mùa xuân
15/07/2016
4610 Lượt xem
Nam Phong gửi đến bạn danh sách học bổng mới nhất của các trường Đại học uy tín hàng đầu tại Úc. Bên cạnh đó, các bạn còn nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư vấn Nam Phong nhằm giúp các bạn đạt được học bổng phù hợp với bản thân cũng như thực hiện được giấc mơ du học của mình.
Trường | Bang/ Thành phố | Bậc học | Tên Học Bổng | Giá trị học bổng |
La Trobe University Sydney Campus | New South Wales | Thạc Sỹ | Navitas Scholarship | 20% |
Macquarie University | New South Wales | Cử nhân/ Thạc sỹ | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | $10,000 |
Macquarie University | New South Wales | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng Đông Nam Á | $5,000 |
Macquarie University | New South Wales | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng PACIFIC | $10,000 |
Macquarie University | New South Wales | Cử nhân | Học bổng hội khoa học Công nghệ | $5,000 – $20,000 – $100% |
Macquarie University | New South Wales | Thạc sỹ | Học bổng ECV 1000 | 15% học phí và 10 tuần tiếng anh |
Macquarie University | New South Wales | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng Allianz | $15,000 |
Macquarie University | New South Wales | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng chính phủ VN | 50% |
Macquarie University | New South Wales | Thạc sỹ | Học bổng Thạc Sỹ | 25% |
Taylor College | New South Wales | THPT | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | 10% học phí |
University of Newcastle | New South Wales | Thạc Sỹ/ Tiến sỹ | Học bổng Thạc sỹ Creative Design | Học phí 1 năm |
University of Newcastle | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Y khoa | $7,500 |
University of New England | New South Wales | Cử nhân/ Thạc sỹ | Học bổng sinh viên quốc tế | 10,000 AUD |
University of New South Wales | New South Wales | Thạc sỹ | Học bổng Thạc Sỹ Luật | $5,000 / semester |
University of New South Wales | New South Wales | Cử nhân | Học bổng khoa học | 6000 AUD cho 1 năm |
University of New South Wales | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Art & Design | 5,000 AUD cho toàn bộ khoá học |
University of Technology, Sydney | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Kinh doanh xuất sắc | $5,000 |
University of Technology, Sydney | New South Wales | Cử nhân | Học bổng năm 1 ngành Science | 50% |
University of Technology, Sydney | New South Wales | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | 50% học phí 4 năm |
University of Technology, Sydney | New South Wales | Thạc sỹ | Học bổng Thạc sỹ Engineering | $5,000 / semester |
University of Technology, Sydney | New South Wales | Thạc sỹ | Học bổng MBA | $2,000/ 1st semester |
The University of Sydney | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Dự bị | $2,500 – $5,000 |
University of Sydney | New South Wales | Thạc sỹ | Học bổng 50% | 50% |
Univesity of Western Sydney | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Đại Học | 50% |
Univesity of Western Sydney | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Đại Học | 20%- 25%- 30% |
University of Wollongong | New South Wales | Thạc Sỹ | Học bổng sinh viên quốc tế học tại campus Sydney | |
University of Wollongong | New South Wales | Thạc Sỹ | Học bổng Thạc Sỹ | 25% |
University of Wollongong | New South Wales | Cử nhân | Học bổng Cử nhân | 25% / 4 năm |
Wollongong College | New South Wales | Khóa tiếng anh | Học bổng tiếng anh | $300/tuần |
Wollongong College | New South Wales | Khóa dự bị | Học bổng khóa dự bị | 25% -50% |
Wollongong College | New South Wales | Năm 1 Đại học | Học bổng năm 1 ngành Business/Engineering/IT | 25% -50% |
Central Queensland University (CQU) | Queensland | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | 25% |
Griffith College | Queensland | Năm 1 Đại học | Học bổng năm 1 Đại học | $10,000 |
Griffith University | Queensland | Cử nhân | Học bổng ngành Engineering cho phụ nữ | 1,000 AUD |
Griffith University | Queensland | Cử nhân | Học bổng khoa Dược | 4,000 AUD |
James Cook University Brisbane | Queensland | Cử nhân | Học bổng ngành Y | 1,800 AUD |
James Cook University Brisbane | Queensland | Cử nhân | Học bổng sinh viên có thành tích xuất sắc | 12,000 AUD |
Queensland University of Technology | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng MBA | |
Queensland University of Technology | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng sinh viên có thành tích xuất sắc | * Một suất toàn phần $52,500 * Một suất 50% – $26,500 * Một suất $5,000 |
Queensland University of Technology (QUT) | Queensland | Cử nhân | Học bổng ngành Khoa học sinh học | $2,500 |
Queensland University of Technology (QUT) | Queensland | Cử nhân | Học bổng Đại Học | $6,000 – $12,000/năm |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng Khoa học cho sinh viên quốc tế | 3000 – 10000 AUD |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng Kinh tế | 100% học phí cho 3 năm học, 20,000 AUD sinh hoạt phí, tiền vé máy bay một chiều |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng sinh viên quốc tế | 50% học phí toàn bộ khoá học |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng Đại Học | 3500 AUD cho 1 năm |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên xuất sắc tại Gatton Campus | 6000 AUD cho 1 năm |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng Cử nhân và Thạc Sỹ ngành IT | 5000 AUD |
The University of Queensland | Queensland | Cử nhân | Học bổng sinh viên xuất sắc | 30,800 AUD cho năm cuối đại học |
University of Queensland | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng Thạc sỹ Energy Studies | 3000 AUD – 10000 AUD |
University of Queensland | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng Khoa học cho sinh viên quốc tế | 100% học phí của 3 kỳ học |
University of Queensland | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng sau đại học ngành Luật | 100% học phí cho 1 năm học |
University of Queensland | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng MBA cho sinh viên quốc tế | 50% học phí cho khoá học tối đa 2 năm |
University of Queensland | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng MBA cho nữ | 50% Tution Fee |
University of Queensland | Queensland | Thạc Sỹ | Học bổng Thạc Sỹ ngành kiến trúc | 26,288 AUD /năm |
Charles Sturt University (Melbourne/Sydney/Brisbane) | Cử nhân/Thạc Sỹ | Học bổng cho sinh viên quốc tế | $2,000 – $4,000 | |
Deakin College | Victoria | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng sinh viên quốc tế | 10% |
Deakin University | Victoria | Cử nhân | Học bổng sinh viên xuất sắc | 50% – 100% học phí cho toàn bộ khoá học |
Deakin University | Victoria | Cử nhân | Học bổng sinh viên quốc tế | 25% học phí cho toàn bộ khoá học |
Deakin University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng ngành Luật | 100% học phí cho toàn bộ khoá học |
Deakin University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng MBA Leadership | 20% học phí cho toàn bộ khoá học |
Eynesbury | Victoria | Tiếng Anh | Học bổng Tiếng Anh | Miễn phí 10 tuần |
Eynesbury | Victoria | Trung học phổ thông | Học bổng học sinh trung học Phổ thông có thành tích xuất sắc | 25% và 50% năm học lớp 10 hoặc 11 |
Eynesbury | Victoria | Dự bị đại học | Học bổng khóa Dự bị Đại học | 30% |
La Trobe Melbourne | Victoria | Tiếng Anh | Học bổng tiếng Anh | $330/tuần |
La trobe University | Victoria | Cử nhân | Học bổng cử nhân IT (Professional) | $2,000/năm |
La trobe University | Victoria | Cử nhân | Học bổng khoa Khoa học Máy tính và Công nghệ thông tin | $2,000 |
La trobe University | Victoria | Cử nhân/Thạc sỹ | Học bổng sinh viên xuất sắc | $10,000 – $20,000 |
La Trobe University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng Thạc sỹ | 20% học phí toàn khoá học |
La Trobe University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng cử nhân và Thạc Sỹ | 5,000 AUD |
La Trobe University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng nghiên cứu | 100% học phí |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng khóa chuyển tiếp | $6,000 |
Monash University | Victoria | Diploma | Học bổng chuyển tiếp khoa kinh tế quốc tế | $6,000 |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng ngành Engineering | 100% Diploma + $6,000 Bac of Engneering |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng ngành IT | 100% Diploma + $6,000 Bac of IT |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | $10,000/năm |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng cử nhân | $5,000 |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng cử nhân | $2,500 – $5,000 |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng cử nhân | $6,000 |
Monash University | Victoria | Cử nhân/ Thạc sỹ | Học bổng ngành dược | 25% – 50% |
Monash University | Victoria | Cử nhân | Học bổng ngành Toán Kinh tế | $6,000/chỉ 1 year |
Monash University | Victoria | Cử nhân/ Thạc Sỹ | Học bổng Leadership | 100% (ko gồm bảo hiểm, nhà ở và sinh hoạt phí ) |
Monash University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | 5,000 – 7,000 AUD cho 48 tín chỉ |
Monash University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng MBA | 15,000 AUD cho 1 năm duy nhất |
Monash University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng QTEM | 3,000 AUD cùng với phí thi GMAT |
Monash University | Victoria | Thạc Sỹ | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | 10,000 AUD mỗi năm cho toàn khoá học |
Swinburne university in Technology | Victoria | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên quốc tế xuất sắc | 10% – 25% |
Swinburne university in Technology | Victoria | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | $2,000 |
Swinburne university in Technology | Victoria | Cử nhân | Học bổn sinh viên chuyển tiếp xuất sắc | $7000 and $9000. |
Swinburne university in Technology | Victoria | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | $2,500 |
Univeresity of Melbourne | Victoria | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | $10,000 – 50% – 100% |
Univeresity of Melbourne | Victoria | Cử nhân | Học bổng sinh viên quốc tế | up to 25% |
Univeresity of Melbourne | Victoria | Cử nhân | Học bổng ngành Commerce | 50% |
Curtin University | Tây Úc | Thạc Sỹ | Học bổng Thạc Sỹ | 20,000 AUD trên toàn bộ học phí |
Curtin University | Tây Úc | Thạc Sỹ | Học bổng MBA (Global) | 50% học phí mỗi kì |
Perth Institute of Business and Technology | Tây Úc | Tiếng Anh | Học bổng khóa Tiếng Anh | Miễn phí 10 tuần |
The University of Western Australia | Tây Úc | Dự bị đại học | Học bổng khóa Dự bị Đại học | 10%, 20%, 30% |
The University of Western Australia | Tây Úc | Tiếng Anh | Học bổng khóa tiếng Anh | 10% |
The University of Western Australia | Tây Úc | Năm 1 Đại học | Học bổng Năm 1 ĐH | 10%, 20%, 30% |
University of Western Australia | Tây Úc | Cử nhân | Học bổng khoa Engineering, Computing và Mathematics | $5,000 |
University of Western Australia | Tây Úc | Cử nhân/Thạc sỹ | Học bổng cho ngành Underwater Technology | $5,000 |
Flinders University | Nam Úc | Dự bị đại học | Học bổng Dự bị | 10%, 20%, 30% |
Flinders University | Nam Úc | Tiếng Anh | Học bổng Tiếng Anh | 10% |
Flinders University | Nam Úc | Năm 1 Đại học | Học bổng năm 1 ĐH | 10%, 20%, 30% |
University of Adelaide | Nam Úc | Cử nhân | Học bổng cho sinh viên quốc tế | 25%/năm – lên đến year – up to 4 years |
University of Adelaide | Nam Úc | Thạc sỹ | Học bổng Thạc Sỹ ngành Applied Economics | $10,000 |
University of South Australia | Nam Úc | Thạc Sỹ | Học bổng cho sinh viên xuất sắc | 50% học phí cho toàn khoá học |
University of South Australia | Nam Úc | Thạc Sỹ | Học bổng cho sinh viên quốc tế xuất sắc | 25% học phí cho năm đầu tiên |
Le Cordon Bleu | Nam Úc | Cử nhân | Học bổng dành cho lĩnh vực nhà hàng, khách sạn | 5,300 AUD |
Australian National University | Lãnh thổ thủ đô Úc | Dự bị đại học | Học bổng Dự bị | $2,500 – $5,000 |
Australian National University | Lãnh thổ thủ đô Úc | Năm 1 Đại học | Học bổng năm 1 ĐH | $2,500 – $5,000 |
South Australia Institute of Business and Technology (SAIBT) | Nam Úc | Khóa Tiếng Anh | Khóa Tiếng Anh | Miễn phí 10 tuần |
Navitas English | All | Khóa Tiếng Anh | Học bổng Tiếng Anh | 20 tuần free 4 tuần 30 tuần free 6 tuần 40 tuần free 8 tuần |
SIBT | New South Wales | Dự bị | Học bổng Dự bị | $2,500 |
SIBT | New South Wales | Năm 1 Đại học | Học bổng Năm 1 ĐH | $2,500 |
Navitas ANZ Earlybird Scholarship | All | Dự bị/ Năm 1 Đại học | Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp lên các trường đối tác của Navitas | 30% |