Trường Đại học University of Mississippi

Đại học Mississippi được biết đến với khả năng lãnh đạo học thuật cùng với môi trường học tập thân thiện và gần gũi như gia đình thứ hai của các bạn sinh viên và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Loại trường: Public

Năm thành lập: 1848

Tổng số sinh viên: 23.000

Sinh viên quốc tế: 1.6 %

100+ Undergraduate degree programs

TOP 10 Accounting Program —  Public Accounting Report

TOP 10 MBA Program   —  U.S.News and World Report, 2020

$134M  in sponsored research awards 2017 - 2018

TIER 1 Best Undergraduate Engineering Programs —  U.S.News and World Report, 2022

Địa chỉ: University, MS 38677, United States

Website: https://olemiss.edu/

VỊ TRÍ

Trường nằm tại một thị trấn xinh đẹp nổi tiếng với nét duyên dáng của miền Nam nước Mỹ, sự kết nối văn học và tinh thần kinh doanh khởi nghiệp.

Khoảng cách tới các thành phố lân cận:

  • Memphis 1.5-hour drive
  • Nashville 4-hour drive
  • Atlanta 1.5-hour flight
location

Highlight

RANKED R1 “Very High  Research Activity” — Carnegie Classification

#76 Top Public SchoolsU.S. News & World Report, 2020

#148 National Universities (U.S. News & World Report, 2022)

#1 Most Beautiful Campus —  Reader’s Choice, USA Today

#67 Top Public Schools —  U.S.News and World Report, 2022

Giới thiệu về trường

Trường đại học Mississippi (thường được gọi là Ole Miss) là trường đại học lớn nhất của bang Mississippi và luôn được vinh dự gọi tên trong TOP 100 trường đại học công lập tại Mỹ. Tọa lạc tại thành phố Oxford giàu lịch sử và đẹp như tranh ở miền Nam Hoa Kỳ, Ole Miss tự hào mang đến cho các bạn sinh viên chương trình học thuật, cơ hội nghiên cứu, phát triển tư duy nghệ thuật, khám phá đổi mới theo một cách riêng biệt và ‘nên thơ’ nhất.
 

 

Tại sao chọn University of Mississippi?

  • Ole Miss góp mặt trong TOP 200 các trường đại học đáng học nhất tại Mỹ.
  • Ole Miss nhận được nguồn tài trợ nghiên cứu lên đến $134 triệu USD trong năm 2018   
  • Oxford được xếp hạng TOP 5 những thành phố tuyệt vời nhất nước Mỹ (Jetsetter.com) và TOP 10 những nơi đáng sống nhất Hoa Kỳ (Niche, 2018) 
  • Năm 2019, Oxford vươn lên #9 về sức mạnh kinh tế trong các vùng tiểu đô thị trên toàn nước Mỹ
  • Adweek xếp Oxford, Mississippi, là một trong các tiểu đô thị đã vượt mặt Thung lũng Silicon nhờ vào giá cả phải chăng và mức thuế hợp lý.
  • Sinh viên có cơ hội thực tập tại các công ty lớn: ABB, Cooper Tire, DuPont, ExxonMobil, International Paper, Jacobs, L’Oréal, Package Corp. of America, Mississippi Department of Environmental Quality, …  

Cơ hội nghề nghiệp:

93% tỉ lệ sinh viên được tuyển dụng sau tốt nghiệp 

Mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên mới tốt nghiệp là $47,700

Cơ hội học bổng: học bổng lên tới $12,000 / 4 năm

Các ngành học phổ biến:  Accounting and Finance ; Business ; Engineering ; Pharmacy ; TESOL

 

 

Các ngành học đào tạo:

Đại học Mississippi -  “Ole Miss” - cung cấp hơn 110 lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm các chương trình được xếp hạng hàng đầu về kinh doanh, kỹ thuật, kế toán và giáo dục.

* School of Engineering: cung cấp các bằng cấp về kỹ thuật hóa học, kỹ thuật dân dụng, máy tính và khoa học thông tin, kỹ thuật điện, kỹ thuật y sinh, kỹ thuật địa chất và kỹ thuật cơ khí. Sinh viên học thực hành tại 7 trung tâm nghiên cứu trong khuôn viên trường của Ole Miss.

* School of Business: Được US News & World Report công nhận là một trong 100 chương trình Kinh doanh hàng đầu, Ole Miss cung cấp một chương trình giảng dạy sáng tạo và đầy thử thách. Đội ngũ giảng viên nổi tiếng hướng dẫn sinh viên về các vấn đề toàn cầu hiện nay như đạo đức, mức độ phù hợp quốc tế, các vấn đề xã hội và công nghệ thông tin tiên tiến.

Banking and Finance; Economics; Entrepreneurship; General Business; Management Information Systems; Management, Human Resources; Marketing; Real Estate; Risk Management and Insurance

* School of Liberal Arts: cung cấp một nền tảng vững chắc trong xây dựng truyền thống về giáo dục - nhân văn; mỹ thuật và nghệ thuật biểu diễn; toán học; và khoa học về sinh học, vật lý và xã hội.

African American Studies (BA); Anthropology (BA); Arabic (BA); Art (BA); Art History (BA); Biochemistry (BA); Biology (BA); Biology (BS); Chemistry (BA); Chemistry (BS); Chinese (BA); Classics (BA); Computer Science (BA); Economics (BA); Economics (BS); English (BA); Forensic Chemistry (BS); French (BA); German (BA); History (BA); Linguistics (BA); Mathematics (BA); Mathematics (BS); Music (BA); Music, BM; Philosophy (BA); Physics (BA); Physics (BS); Political Science (BA); Psychology (BA); Sociology (BA); Southern Studies (BA); Spanish (BA); Theatre Arts (BA)

* Accountancy (BAccy): sinh viên tốt nghiệp đảm nhiệm các vị trí lãnh đạo tại các công ty đa quốc gia, các công ty trong danh sách Fortune 500, các cơ quan chính phủ và phi lợi nhuận, đồng thời là chủ sở hữu của các doanh nghiệp nhỏ của riêng họ.

* School of Applied Sciences: cung cấp các chương trình chuyên nghiệp tích hợp nghiên cứu học thuật, đào tạo lâm sàng, nghiên cứu sáng tạo, dịch vụ học tập và tiếp cận cộng đồng.

Communication Sciences and Disorders (BS); Criminal Justice (BS); Dietetics and Nutrition (BS); Exercise Science (BS); Hospitality Management (BS); Law Studies (BPS); Social Work (BS); Sport and Recreation Admin (BA)

* School of Education: trở thành nguồn cảm hứng cho sinh viên, những nhà giáo dục và quản lý cấp cao

Elementary Education (BAEd); English Education (BAEd); Mathematics Education (BAEd); Science Education (BAEd); Social Studies Education (BAEd); Special Education (BAEd)

* Integrated Marketing Communication (BS): chuẩn bị cho sinh viên con đường sự nghiệp báo chí thông qua giáo dục nâng cao, cố vấn học thuật và kinh nghiệm thực hành.

* Pharmaceutical Sciences (BS): chuẩn bị cho sinh viên các thực hành lâm sàng kèm giảng dạy; nghiên cứu các ngành thuộc lĩnh vực tăng trưởng cao như dược phẩm, hóa chất, hóa chất nông nghiệp, sáng tạo công thức mới và chăm sóc sức khỏe.

  • Gradudate

The University of Mississippi cung cấp 31 bằng cấp sau đại học, bao gồm 13 ngành STEM và 39 chương trình được xếp hạng Top 200 như kinh doanh, kế toán, kỹ thuật, dược, công tác xã hội, tiếng Anh, lịch sử, vật lý và hóa học.

* Master of Science in Engineering Science (MSES): được xếp hạng # 156 Trường Kỹ thuật Sau đại học (U.S. News & World Report, 2020), cùng với 5 chương trình Top 175 về kỹ thuật dân dụng, điện / ECE, hàng không vũ trụ, hóa học và cơ khí.

* Master of Business Administration (MBA): Được US News & World Report đánh giá là Trường Kinh doanh Top 100

* Liberty of Arts: Một số chương trình - bao gồm tiếng Anh, lịch sử, công tác xã hội, toán học và tâm lý học - được xếp hạng hàng đầu bởi U.S. News & World Report.

Master in Music (MM); Master of Arts in History (MA); Master of Arts in Mathematics (MA); Master of Arts in Mathematics (MA); Master of Arts in Modern Languages (MA); Master of Arts in Philosophy (MA); Master of Arts in Political Science (MA); Master of Arts in Southern Studies (MA); Master of Science in Biological Science (MS); Master of Science in Chemistry (MS); Master of Science in Mathematics (MS)

* Accountancy: Master’s of Accountancy (M. Accy.); Master’s of Accountancy and Data Analytics (M.A.D.A.); Master’s of Taxation (M. Tax.); Master’s of Taxation and Data Analytics (M.T.D.A.)

* School of Applied Sciences: Chương trình Công tác xã hội được US News & World Report xếp hạng # 96 (năm 2020)

Master of Criminal Justice (MCJ); Master of Science in Exercise Science (MSES); Master of Science in Food and Nutrition Sciences (MS); Master of Science in Health Promotion (MS); Master of Science in Sport and Recreation Administration (MS); Master of Social Work (MSW)

* Master of Arts in Higher Education/Student Personnel (MA)

* Master of Arts in Journalism (MA); Master of Science in Integrated Marketing Communications (MS)

Hình thức ăn ở

On-campus:

Residential Double Room Suite (double bedroom): $3,475/  semester

Residential Double suite single (2 private bebrooms): $4,125/ semester

Residential Quad Suite (4 private bedrooms): $4,085/ semester

Kỳ nhập học

Tháng 9, Tháng 1

Học phí và chi phí học tập

(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)

Học phí: 27.306 USD

Undergarde: $27,306

Graduate: $26,006

Others fee: $2,040

Yêu cầu đầu vào

GPA: 6.0

Ielts: 6.0+

Brochure của trường

Các trường cùng thành phố

Kent State University

Kent State University

Kent, Ohio, USA

Public

22.316 USD

Rochester Tech Institute

Rochester Tech Institute

Rochester, New York, USA

Private

36.596 USD

Illinois Institute of Technology

Illinois Institute of Technology

CHICAGO, Illinois, USA

Private

Pace University

Pace University

New York City, New York, USA

Private

49.000 USD

Các trường có thể bạn quan tâm

Northeastern University

Northeastern University

Trường đại học TOP 1 tại Mỹ về các chương trình đạo tạo Co-op (Thực tập trả lương )

Boston, Massachusetts , USA

Private

53.240 USD

Florida Institute of Technology

Florida Institute of Technology

Melbourne (FL), Florida, USA

Private

20.860 USD

Trinity College

Trinity College

Hartford, Connecticut, USA

Private

56.380 USD