Tổng quan các thông tin cần biết về du học Bỉ: Học phí, học bổng, Visa,...

DU HỌC HÀ LAN

Tổng quan các thông tin cần biết về du học Bỉ: Học phí, học bổng, Visa,...

28/04/2025 1 Lượt xem
Tuy Bỉ không phải là cái tên được nhắc nhiều như Mỹ, Anh, Canada, nhưng du học Bỉ có rất nhiều lợi thế hấp dẫn: chất lượng giáo dục cao, học phí thấp, văn hóa phong phú và vị trí trung tâm châu Âu. Dưới đây là tổng quan những thông tin quan trọng bạn cần biết nếu đang cân nhắc du học B

Vì sao nên du học Bỉ?

Hệ thống giáo dục Bỉ

Danh sách các trường đại học tại Bỉ

Điều kiện đầu vào du học Bỉ bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp

Chi phí du học Bỉ (học phí & chi phí sinh hoạt)

Học bổng du học Bỉ

Top các ngành học phổ biến khi du học Bỉ

Hồ sơ xin visa du học Bỉ (checklist)

Việc làm thêm và sau tốt nghiệp tại Bỉ

 

Vì sao nên du học Bỉ?

- Chất lượng giáo dục cao:

Nhiều trường đại học Bỉ nằm trong top 200 thế giới (theo QS Rankings).

Mạnh về các ngành: Kỹ thuật, Khoa học Xã hội, Luật, Y sinh, Kinh tế – Chính trị – Quốc tế học.

- Học phí thấp:

So với các nước Tây Âu, học phí ở Bỉ khá “mềm” (~800–4.000 EUR/năm cho EU và ngoài EU).

Nhiều học bổng toàn phần/ bán phần từ chính phủ và các trường.

- Ngôn ngữ linh hoạt:

Có chương trình học bằng tiếng Anh (đặc biệt ở bậc Thạc sĩ).

Có thể học bằng tiếng Pháp, Hà Lan, hoặc Đức nếu bạn biết thêm ngôn ngữ.

- Vị trí trung tâm châu Âu:

Thuận tiện đi lại, du lịch và giao lưu với sinh viên các nước khác.

Trụ sở EU, NATO, là nơi lý tưởng cho sinh viên ngành quan hệ quốc tế, luật, chính trị, truyền thông...

- Chi phí sinh hoạt phải chăng:

Ước tính khoảng 800–1.100 EUR/tháng (so với >1.500 EUR/tháng ở các nước như Anh, Hà Lan...).

 

Hệ thống giáo dục Bỉ

  • Cử nhân (Bachelor): 3 năm
  • Thạc sĩ (Master): 1–2 năm
  • Tiến sĩ (PhD): 3–4 năm

Ngôn ngữ học:

  • Tiếng Hà Lan: vùng Flemish (Bắc Bỉ)
  • Tiếng Pháp: vùng Wallonia (Nam Bỉ)
  • Tiếng Đức: vùng nhỏ phía Đông
  • Tiếng Anh: phổ biến ở các chương trình Thạc sĩ quốc tế
  •  

Danh sách các trường đại học tại Bỉ

STT Tên Trường Đại Học Thành phố chính Ngôn ngữ giảng dạy chính Ghi chú nổi bật
1 KU Leuven Leuven Hà Lan, Tiếng Anh Trường lớn nhất, nhiều sinh viên quốc tế
2 Vrije Universiteit Brussel (VUB) Brussels Hà Lan, Tiếng Anh Trường song ngữ, nhiều chương trình quốc tế
3 Ghent University Ghent Hà Lan, Tiếng Anh Trường công lập top đầu về nghiên cứu
4 University of Antwerp Antwerp Hà Lan, Tiếng Anh Cung cấp nhiều chương trình nghiên cứu và đổi mới
5 Hasselt University Hasselt Hà Lan, Tiếng Anh Trường nhỏ, thân thiện, đổi mới
6 Université catholique de Louvain (UCLouvain) Louvain-la-Neuve Pháp, một số chương trình Tiếng Anh Trường Pháp ngữ lớn nhất
7 Université libre de Bruxelles (ULB) Brussels Pháp, một số chương trình Tiếng Anh Trường công lập lớn, đa ngành
8 Université de Liège (ULiège) Liège Pháp, một số chương trình Tiếng Anh Trường nghiên cứu mạnh vùng Wallonia
9 Université de Namur (UNamur) Namur Pháp Trường nhỏ, mạnh về khoa học, nhân văn
10 Université de Mons (UMons) Mons Pháp Nổi bật về ngôn ngữ, kỹ thuật
11 Université Saint-Louis – Bruxelles Brussels Pháp Nhân văn, xã hội, luật
12 Karel de Grote University of Applied Sciences and Arts Antwerp Hà Lan, một số chương trình Tiếng Anh Đại học ứng dụng đa lĩnh vực
13 Thomas More University of Applied Sciences Mechelen Hà Lan, một số chương trình Tiếng Anh Lớn nhất Flanders trong hệ thống đại học ứng dụng
14 LUCA School of Arts Brussels, Leuven,... Hà Lan, một số môn bằng Tiếng Anh Trường nghệ thuật ứng dụng lớn
15 Artevelde University of Applied Sciences Ghent Hà Lan, một số chương trình Tiếng Anh Đại học ứng dụng nổi bật trong đào tạo quốc tế
16 Vlerick Business School Ghent, Brussels 100% Tiếng Anh Trường tư thục top đầu về MBA, kinh doanh
17 Solvay Brussels School of Economics and Management Brussels (thuộc ULB) Pháp, Tiếng Anh Chương trình quản lý – kinh tế uy tín toàn châu Âu

 

Điều kiện đầu vào du học Bỉ bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp

Điều kiện đầu vào học bằng TIẾNG ANH

Áp dụng cho chương trình quốc tế, thường là bậc Thạc sĩ, một số ngành Cử nhân cũng có bằng tiếng Anh.

Yêu cầu cơ bản:

- Tốt nghiệp THPT (bậc Cử nhân) hoặc Đại học (bậc Thạc sĩ) với điểm khá trở lên.

- Chứng chỉ tiếng Anh:

IELTS ≥ 6.0 (Cử nhân) hoặc 6.5–7.0 (Thạc sĩ).

TOEFL iBT ≥ 80–90 hoặc tương đương.

Hồ sơ gồm:

- Bằng cấp và bảng điểm dịch công chứng.

- Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL).

- Motivation letter.

- Thư giới thiệu (đặc biệt với Thạc sĩ).

- CV học thuật.

- Một số ngành có thể yêu cầu bài luận, portfolio, hoặc phỏng vấn.

Điều kiện đầu vào học bằng TIẾNG PHÁP

Yêu cầu cơ bản:

- Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương (có thể phải nộp hồ sơ để được công nhận bằng – gọi là "équivalence").

- Trình độ tiếng Pháp: Bắt buộc, thường cần chứng chỉ DELF B2 hoặc TCF ≥ B2 (một số ngành có thể yêu cầu C1).

- Một số ngành (như Y, Nha, Kiến trúc) yêu cầu thi tuyển đầu vào.

Hồ sơ gồm:

- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm THPT.

- Chứng chỉ tiếng Pháp (DELF B2, DALF, hoặc TCF).

- Giấy tờ tùy thân, hộ chiếu.

- Motivation letter (thư động lực).

- CV (nếu có).

- Phí xét tuyển hồ sơ (tùy trường: ~50–100 EUR).

Nếu học bằng tiếng Pháp, bạn nên nộp hồ sơ sớm để làm thủ tục công nhận bằng tốt nghiệp THPT (équivalence), mất khoảng 2–3 tháng.

 

Chi phí du học Bỉ (học phí & chi phí sinh hoạt)

Bảng học phí du học tại Bỉ (Cử nhân & Thạc sĩ)

Bậc học

Loại chương trình

Ngôn ngữ giảng dạy

Mức học phí (EUR/năm)

Ghi chú

Cử nhân

Trường công lập

Tiếng Pháp / Hà Lan

835 – 1.000

Mức chuẩn cho sinh viên ngoài EU

 

Trường công lập – quốc tế

Tiếng Anh

3.000 – 6.000

Tùy ngành, trường và vùng

 

Trường tư, nghệ thuật, đặc thù

Tiếng Anh / Pháp

6.000 – 12.000+

Ít phổ biến, chi phí cao hơn

Thạc sĩ

Trường công lập – thường

Tiếng Pháp / Hà Lan

900 – 4.200

Mức phổ biến cho sinh viên quốc tế

 

Chương trình quốc tế (Master)

Tiếng Anh

3.000 – 7.000

Phổ biến với các ngành như Kinh tế, STEM

 

Chương trình đặc biệt (MBA, Erasmus)

Tiếng Anh

7.000 – 10.000+

Học phí cao, chất lượng quốc tế

Chi phí sinh hoạt và chi phí khác (ước tính hàng năm)

Hạng mục

Chi phí (EUR/năm)

Ghi chú

Sinh hoạt (ăn ở, đi lại, điện nước…)

9.600 – 13.200

Khoảng 800 – 1.100 EUR/tháng

Bảo hiểm y tế

100 – 400

Bắt buộc cho sinh viên quốc tế

Tài liệu, sách vở

300 – 600

Tùy ngành học

 

 

Học bổng du học Bỉ

- VLIR-UOS: Toàn phần (cho bậc Master), dành cho sinh viên đến từ các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

- ARES: Học bổng phát triển quốc tế.

- Erasmus Mundus: Nếu học liên kết giữa nhiều trường châu Âu.

- Học bổng riêng từng trường (KU Leuven, UCLouvain...).

 

Top các ngành học phổ biến khi du học Bỉ

Xu hướng lựa chọn ngành của du học sinh Việt Nam

- Bậc Cử nhân: Kinh tế, Quản trị, CNTT, Kỹ thuật

- Bậc Thạc sĩ: Data Science, Môi trường, Luật quốc tế, Y sinh, Chính sách công

Ngành học

Lý do được ưa chuộng

Trường nổi bật

Quan hệ quốc tế & Khoa học chính trị

Bỉ là trung tâm EU, NATO, nhiều tổ chức quốc tế → cơ hội thực tập, việc làm tốt

ULB, KU Leuven, VUB

Kỹ thuật & Công nghệ

Mạnh về công nghệ cao, cơ khí, điện tử, kỹ thuật hóa học; nhiều dự án liên kết EU

KU Leuven, UGent, UCLouvain

Khoa học máy tính – AI – Data Science

Nhiều chương trình bằng tiếng Anh, cơ hội việc làm cao, thị trường AI phát triển mạnh

KU Leuven, VUB, UGent

Y sinh học, Công nghệ sinh học

Mạnh về nghiên cứu, liên kết nhiều viện y sinh quốc tế

UCLouvain, KU Leuven, ULiège

Kinh tế – Quản trị – Tài chính

Chất lượng tương đương các trường kinh doanh châu Âu, học phí thấp hơn nhiều

Solvay Brussels School (ULB), KU Leuven, VUB

Luật & Nhân quyền

Gắn với các tổ chức luật quốc tế tại Brussels; đào tạo bằng tiếng Pháp và Anh

ULB, KU Leuven, UCLouvain

Khoa học môi trường, Biến đổi khí hậu

Bỉ là trung tâm nghiên cứu khí hậu, EU tài trợ mạnh mảng phát triển bền vững

ULiège, UGent, VUB

Khoa học tự nhiên – Vật lý, Hóa học

Mạnh về nghiên cứu học thuật, phù hợp với định hướng làm nghiên cứu hoặc tiến sĩ

KU Leuven, UCLouvain, ULB

Kiến trúc & Thiết kế

Các trường nghệ thuật có chương trình chất lượng, cơ hội nghề sáng tạo cao

La Cambre (Brussels), KU Leuven (architecture), LUCA School of Arts

 

Hồ sơ xin visa du học Bỉ (checklist)

Hạng mục

Chi tiết yêu cầu

Đơn xin visa

Điền mẫu đơn long-stay visa (type D), ký tên. Có thể tải tại trang web của Đại sứ quán Bỉ tại Hà Nội.

Ảnh thẻ

2 ảnh kích thước hộ chiếu, nền trắng (kiểu EU, 35x45mm).

Hộ chiếu

Còn hạn ít nhất 12 tháng, có ít nhất 2 trang trắng. Kèm bản sao toàn bộ hộ chiếu.

Thư mời nhập học

Do trường đại học Bỉ cấp, ghi rõ tên, thời gian học, ngành học, ngôn ngữ giảng dạy.

Bằng cấp & bảng điểm

Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc ĐH), bảng điểm chi tiết. Dịch công chứng sang tiếng Pháp/Anh/Hà Lan.

Chứng minh năng lực tài chính

Một trong các cách sau:
- Tài khoản ngân hàng cá nhân: Số dư ít nhất 10.000 – 12.000 EUR.
- Hợp đồng bảo lãnh tài chính: Trường Bỉ đứng ra bảo lãnh qua hệ thống "blocked account" hoặc người thân bảo lãnh tại Bỉ (form 15).

Kế hoạch học tập (Motivation Letter)

Trình bày lý do học tại Bỉ, ngành học, dự định tương lai. Viết bằng tiếng Anh hoặc Pháp.

Sơ yếu lý lịch (CV)

Theo mẫu châu Âu (Europass CV), ghi rõ quá trình học tập, kỹ năng.

Giấy khám sức khỏe

Từ bệnh viện được công nhận, chứng minh không mắc các bệnh truyền nhiễm. Thường phải khám tại Bệnh viện Giao thông Vận tải Hà Nội.

Phiếu lý lịch tư pháp

Loại số 1 (không tiền án tiền sự), có thể xin tại Sở Tư pháp địa phương.

Bảo hiểm y tế du học

Có hiệu lực tại Bỉ, tối thiểu 12 tháng, bảo hiểm quốc tế (ví dụ: Allianz, Cigna, Aon...).

Lệ phí visa

Khoảng 200–220 EUR, thanh toán tại thời điểm nộp hồ sơ.

Thời gian xét duyệt

- Từ 4 – 8 tuần tùy theo hồ sơ và thời điểm nộp.

- Khuyến khích nộp sớm trước 2 – 3 tháng so với ngày nhập học.

Lưu ý quan trọng

- Tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh/Pháp/Hà Lan cần dịch công chứng.

- Một số giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự tại Bộ Ngoại giao Việt Nam và Đại sứ quán Bỉ.

 

Việc làm thêm và sau tốt nghiệp tại Bỉ

Công việc làm thêm: Được phép làm tối đa 20h/tuần trong kỳ học và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Nếu bạn vượt quá số giờ cho phép trong kỳ học, bạn sẽ bị xem là vi phạm luật cư trú, có thể ảnh hưởng đến visa

Mức lương làm thêm dao động từ 8 -13 euros/ giờ

Các công việc du học sinh có thể làm: Trợ lý thư viện, hỗ trợ hành chính trong trường, nhân viên hỗ trợ văn phòng quốc tế, phục vụ nhà hàng, quán cà phê, làm gia sư, làm việc tại các hội chợ, sự kiện, làm thêm trong siêu thị, bán hàng

Sau tốt nghiệp: Có thể xin ở lại 1 năm để tìm việc (orientation year giống Hà Lan/Đức).


 

Vivian Nguyen

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

 

NAM PHONG EDUCATION

Văn phòng HN: 

Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội

Hotline 090 17 34 288

Văn phòng HCM:

253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM

Hotline 093 205 3388

Email: contact@duhocnamphong.vn