
Tổng quan các thông tin cần biết về du học Bỉ: Học phí, học bổng, Visa,...
Tổng quan các thông tin cần biết về du học Bỉ: Học phí, học bổng, Visa,...
Danh sách các trường đại học tại Bỉ
Điều kiện đầu vào du học Bỉ bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp
Chi phí du học Bỉ (học phí & chi phí sinh hoạt)
Top các ngành học phổ biến khi du học Bỉ
- Chất lượng giáo dục cao:
Nhiều trường đại học Bỉ nằm trong top 200 thế giới (theo QS Rankings).
Mạnh về các ngành: Kỹ thuật, Khoa học Xã hội, Luật, Y sinh, Kinh tế – Chính trị – Quốc tế học.
- Học phí thấp:
So với các nước Tây Âu, học phí ở Bỉ khá “mềm” (~800–4.000 EUR/năm cho EU và ngoài EU).
Nhiều học bổng toàn phần/ bán phần từ chính phủ và các trường.
- Ngôn ngữ linh hoạt:
Có chương trình học bằng tiếng Anh (đặc biệt ở bậc Thạc sĩ).
Có thể học bằng tiếng Pháp, Hà Lan, hoặc Đức nếu bạn biết thêm ngôn ngữ.
- Vị trí trung tâm châu Âu:
Thuận tiện đi lại, du lịch và giao lưu với sinh viên các nước khác.
Trụ sở EU, NATO, là nơi lý tưởng cho sinh viên ngành quan hệ quốc tế, luật, chính trị, truyền thông...
- Chi phí sinh hoạt phải chăng:
Ước tính khoảng 800–1.100 EUR/tháng (so với >1.500 EUR/tháng ở các nước như Anh, Hà Lan...).
- Cử nhân (Bachelor): 3 năm
- Thạc sĩ (Master): 1–2 năm
- Tiến sĩ (PhD): 3–4 năm
Ngôn ngữ học:
- Tiếng Hà Lan: vùng Flemish (Bắc Bỉ)
- Tiếng Pháp: vùng Wallonia (Nam Bỉ)
- Tiếng Đức: vùng nhỏ phía Đông
- Tiếng Anh: phổ biến ở các chương trình Thạc sĩ quốc tế
Danh sách các trường đại học tại Bỉ
STT | Tên Trường Đại Học | Thành phố chính | Ngôn ngữ giảng dạy chính | Ghi chú nổi bật |
1 | KU Leuven | Leuven | Hà Lan, Tiếng Anh | Trường lớn nhất, nhiều sinh viên quốc tế |
2 | Vrije Universiteit Brussel (VUB) | Brussels | Hà Lan, Tiếng Anh | Trường song ngữ, nhiều chương trình quốc tế |
3 | Ghent University | Ghent | Hà Lan, Tiếng Anh | Trường công lập top đầu về nghiên cứu |
4 | University of Antwerp | Antwerp | Hà Lan, Tiếng Anh | Cung cấp nhiều chương trình nghiên cứu và đổi mới |
5 | Hasselt University | Hasselt | Hà Lan, Tiếng Anh | Trường nhỏ, thân thiện, đổi mới |
6 | Université catholique de Louvain (UCLouvain) | Louvain-la-Neuve | Pháp, một số chương trình Tiếng Anh | Trường Pháp ngữ lớn nhất |
7 | Université libre de Bruxelles (ULB) | Brussels | Pháp, một số chương trình Tiếng Anh | Trường công lập lớn, đa ngành |
8 | Université de Liège (ULiège) | Liège | Pháp, một số chương trình Tiếng Anh | Trường nghiên cứu mạnh vùng Wallonia |
9 | Université de Namur (UNamur) | Namur | Pháp | Trường nhỏ, mạnh về khoa học, nhân văn |
10 | Université de Mons (UMons) | Mons | Pháp | Nổi bật về ngôn ngữ, kỹ thuật |
11 | Université Saint-Louis – Bruxelles | Brussels | Pháp | Nhân văn, xã hội, luật |
12 | Karel de Grote University of Applied Sciences and Arts | Antwerp | Hà Lan, một số chương trình Tiếng Anh | Đại học ứng dụng đa lĩnh vực |
13 | Thomas More University of Applied Sciences | Mechelen | Hà Lan, một số chương trình Tiếng Anh | Lớn nhất Flanders trong hệ thống đại học ứng dụng |
14 | LUCA School of Arts | Brussels, Leuven,... | Hà Lan, một số môn bằng Tiếng Anh | Trường nghệ thuật ứng dụng lớn |
15 | Artevelde University of Applied Sciences | Ghent | Hà Lan, một số chương trình Tiếng Anh | Đại học ứng dụng nổi bật trong đào tạo quốc tế |
16 | Vlerick Business School | Ghent, Brussels | 100% Tiếng Anh | Trường tư thục top đầu về MBA, kinh doanh |
17 | Solvay Brussels School of Economics and Management | Brussels (thuộc ULB) | Pháp, Tiếng Anh | Chương trình quản lý – kinh tế uy tín toàn châu Âu |
Điều kiện đầu vào du học Bỉ bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp
Điều kiện đầu vào học bằng TIẾNG ANH
Áp dụng cho chương trình quốc tế, thường là bậc Thạc sĩ, một số ngành Cử nhân cũng có bằng tiếng Anh.
Yêu cầu cơ bản:
- Tốt nghiệp THPT (bậc Cử nhân) hoặc Đại học (bậc Thạc sĩ) với điểm khá trở lên.
- Chứng chỉ tiếng Anh:
IELTS ≥ 6.0 (Cử nhân) hoặc 6.5–7.0 (Thạc sĩ).
TOEFL iBT ≥ 80–90 hoặc tương đương.
Hồ sơ gồm:
- Bằng cấp và bảng điểm dịch công chứng.
- Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL).
- Motivation letter.
- Thư giới thiệu (đặc biệt với Thạc sĩ).
- CV học thuật.
- Một số ngành có thể yêu cầu bài luận, portfolio, hoặc phỏng vấn.
Điều kiện đầu vào học bằng TIẾNG PHÁP
Yêu cầu cơ bản:
- Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương (có thể phải nộp hồ sơ để được công nhận bằng – gọi là "équivalence").
- Trình độ tiếng Pháp: Bắt buộc, thường cần chứng chỉ DELF B2 hoặc TCF ≥ B2 (một số ngành có thể yêu cầu C1).
- Một số ngành (như Y, Nha, Kiến trúc) yêu cầu thi tuyển đầu vào.
Hồ sơ gồm:
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm THPT.
- Chứng chỉ tiếng Pháp (DELF B2, DALF, hoặc TCF).
- Giấy tờ tùy thân, hộ chiếu.
- Motivation letter (thư động lực).
- CV (nếu có).
- Phí xét tuyển hồ sơ (tùy trường: ~50–100 EUR).
Nếu học bằng tiếng Pháp, bạn nên nộp hồ sơ sớm để làm thủ tục công nhận bằng tốt nghiệp THPT (équivalence), mất khoảng 2–3 tháng.
Chi phí du học Bỉ (học phí & chi phí sinh hoạt)
Bảng học phí du học tại Bỉ (Cử nhân & Thạc sĩ)
Bậc học |
Loại chương trình |
Ngôn ngữ giảng dạy |
Mức học phí (EUR/năm) |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Cử nhân |
Trường công lập |
Tiếng Pháp / Hà Lan |
835 – 1.000 |
Mức chuẩn cho sinh viên ngoài EU |
Trường công lập – quốc tế |
Tiếng Anh |
3.000 – 6.000 |
Tùy ngành, trường và vùng |
|
Trường tư, nghệ thuật, đặc thù |
Tiếng Anh / Pháp |
6.000 – 12.000+ |
Ít phổ biến, chi phí cao hơn |
|
Thạc sĩ |
Trường công lập – thường |
Tiếng Pháp / Hà Lan |
900 – 4.200 |
Mức phổ biến cho sinh viên quốc tế |
Chương trình quốc tế (Master) |
Tiếng Anh |
3.000 – 7.000 |
Phổ biến với các ngành như Kinh tế, STEM |
|
Chương trình đặc biệt (MBA, Erasmus) |
Tiếng Anh |
7.000 – 10.000+ |
Học phí cao, chất lượng quốc tế |
Chi phí sinh hoạt và chi phí khác (ước tính hàng năm)
Hạng mục |
Chi phí (EUR/năm) |
Ghi chú |
---|---|---|
Sinh hoạt (ăn ở, đi lại, điện nước…) |
9.600 – 13.200 |
Khoảng 800 – 1.100 EUR/tháng |
Bảo hiểm y tế |
100 – 400 |
Bắt buộc cho sinh viên quốc tế |
Tài liệu, sách vở |
300 – 600 |
Tùy ngành học |
- VLIR-UOS: Toàn phần (cho bậc Master), dành cho sinh viên đến từ các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
- ARES: Học bổng phát triển quốc tế.
- Erasmus Mundus: Nếu học liên kết giữa nhiều trường châu Âu.
- Học bổng riêng từng trường (KU Leuven, UCLouvain...).
Top các ngành học phổ biến khi du học Bỉ
Xu hướng lựa chọn ngành của du học sinh Việt Nam
- Bậc Cử nhân: Kinh tế, Quản trị, CNTT, Kỹ thuật
- Bậc Thạc sĩ: Data Science, Môi trường, Luật quốc tế, Y sinh, Chính sách công
Ngành học |
Lý do được ưa chuộng |
Trường nổi bật |
---|---|---|
Quan hệ quốc tế & Khoa học chính trị |
Bỉ là trung tâm EU, NATO, nhiều tổ chức quốc tế → cơ hội thực tập, việc làm tốt |
ULB, KU Leuven, VUB |
Kỹ thuật & Công nghệ |
Mạnh về công nghệ cao, cơ khí, điện tử, kỹ thuật hóa học; nhiều dự án liên kết EU |
KU Leuven, UGent, UCLouvain |
Khoa học máy tính – AI – Data Science |
Nhiều chương trình bằng tiếng Anh, cơ hội việc làm cao, thị trường AI phát triển mạnh |
KU Leuven, VUB, UGent |
Y sinh học, Công nghệ sinh học |
Mạnh về nghiên cứu, liên kết nhiều viện y sinh quốc tế |
UCLouvain, KU Leuven, ULiège |
Kinh tế – Quản trị – Tài chính |
Chất lượng tương đương các trường kinh doanh châu Âu, học phí thấp hơn nhiều |
Solvay Brussels School (ULB), KU Leuven, VUB |
Luật & Nhân quyền |
Gắn với các tổ chức luật quốc tế tại Brussels; đào tạo bằng tiếng Pháp và Anh |
ULB, KU Leuven, UCLouvain |
Khoa học môi trường, Biến đổi khí hậu |
Bỉ là trung tâm nghiên cứu khí hậu, EU tài trợ mạnh mảng phát triển bền vững |
ULiège, UGent, VUB |
Khoa học tự nhiên – Vật lý, Hóa học |
Mạnh về nghiên cứu học thuật, phù hợp với định hướng làm nghiên cứu hoặc tiến sĩ |
KU Leuven, UCLouvain, ULB |
Kiến trúc & Thiết kế |
Các trường nghệ thuật có chương trình chất lượng, cơ hội nghề sáng tạo cao |
La Cambre (Brussels), KU Leuven (architecture), LUCA School of Arts |
Hồ sơ xin visa du học Bỉ (checklist)
Hạng mục |
Chi tiết yêu cầu |
---|---|
Đơn xin visa |
Điền mẫu đơn long-stay visa (type D), ký tên. Có thể tải tại trang web của Đại sứ quán Bỉ tại Hà Nội. |
Ảnh thẻ |
2 ảnh kích thước hộ chiếu, nền trắng (kiểu EU, 35x45mm). |
Hộ chiếu |
Còn hạn ít nhất 12 tháng, có ít nhất 2 trang trắng. Kèm bản sao toàn bộ hộ chiếu. |
Thư mời nhập học |
Do trường đại học Bỉ cấp, ghi rõ tên, thời gian học, ngành học, ngôn ngữ giảng dạy. |
Bằng cấp & bảng điểm |
Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc ĐH), bảng điểm chi tiết. Dịch công chứng sang tiếng Pháp/Anh/Hà Lan. |
Chứng minh năng lực tài chính |
Một trong các cách sau: |
Kế hoạch học tập (Motivation Letter) |
Trình bày lý do học tại Bỉ, ngành học, dự định tương lai. Viết bằng tiếng Anh hoặc Pháp. |
Sơ yếu lý lịch (CV) |
Theo mẫu châu Âu (Europass CV), ghi rõ quá trình học tập, kỹ năng. |
Giấy khám sức khỏe |
Từ bệnh viện được công nhận, chứng minh không mắc các bệnh truyền nhiễm. Thường phải khám tại Bệnh viện Giao thông Vận tải Hà Nội. |
Phiếu lý lịch tư pháp |
Loại số 1 (không tiền án tiền sự), có thể xin tại Sở Tư pháp địa phương. |
Bảo hiểm y tế du học |
Có hiệu lực tại Bỉ, tối thiểu 12 tháng, bảo hiểm quốc tế (ví dụ: Allianz, Cigna, Aon...). |
Lệ phí visa |
Khoảng 200–220 EUR, thanh toán tại thời điểm nộp hồ sơ. |
Thời gian xét duyệt
- Từ 4 – 8 tuần tùy theo hồ sơ và thời điểm nộp.
- Khuyến khích nộp sớm trước 2 – 3 tháng so với ngày nhập học.
Lưu ý quan trọng
- Tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh/Pháp/Hà Lan cần dịch công chứng.
- Một số giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự tại Bộ Ngoại giao Việt Nam và Đại sứ quán Bỉ.
Việc làm thêm và sau tốt nghiệp tại Bỉ
Công việc làm thêm: Được phép làm tối đa 20h/tuần trong kỳ học và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Nếu bạn vượt quá số giờ cho phép trong kỳ học, bạn sẽ bị xem là vi phạm luật cư trú, có thể ảnh hưởng đến visa
Mức lương làm thêm dao động từ 8 -13 euros/ giờ
Các công việc du học sinh có thể làm: Trợ lý thư viện, hỗ trợ hành chính trong trường, nhân viên hỗ trợ văn phòng quốc tế, phục vụ nhà hàng, quán cà phê, làm gia sư, làm việc tại các hội chợ, sự kiện, làm thêm trong siêu thị, bán hàng
Sau tốt nghiệp: Có thể xin ở lại 1 năm để tìm việc (orientation year giống Hà Lan/Đức).
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
Email: contact@duhocnamphong.vn