Trường Đại học Claremont Graduate University
Claremont Graduate University là trường Đại học đặc biệt, chỉ tập trung cung cấp các chương trình sau đại học tại California. CGU là một tổ chức độc lập chuyên tâm vào nghiên cứu sau đại học. Tại CGU, sinh viên được khuyến khích theo đuổi các chương trình nghiên cứu học thuật cả trong và ngoài khuôn khổ chương trình giảng dạy truyền thống. Là thành viên của Hệ thống Cao đẳng Claremont, một liên minh gồm bảy tổ chức độc lập, CGU có thể cung cấp nguồn lực giảng viên và khuôn viên rộng lớn hơn so với thông thường của một trường đại học với hơn 2.200 sinh viên.

Loại trường: Private
Năm thành lập: 1925
Tổng số sinh viên: 2.038
Sinh viên quốc tế: 22% international students
54% domestic students for color and 22% international students: 61% Full - time, 57% Female, 51% countries represented
Khoảng 8:1 - lớp nhỏ, học theo hướng cá nhân hóa nhiều hơn
Địa chỉ: 150 E. 10th Street Claremont, CA 91711 909-621-8000
Website: https://www.cgu.edu/about/
VỊ TRÍ
Nằm ở thị trấn Claremont, California (suburban), cách Los Angeles khoảng 35 dặm về phía đông. Khu campus diện tích khoảng 19 acres. Trường thuộc hệ thống “Claremont Colleges” (một consortium các trường độc lập) nên sinh viên được hưởng nhiều tài nguyên chung với các trường trong hệ.
Highlight
Ranked 325th in the United States, 1323rd in the global 2025 rating, and scored in the TOP 50% across 91 research topics (Edurank 2025)
Theo CWUR (Center for World University Rankings) 2025:
#CGU được xếp National Rank ~ 289 trong Mỹ; World Rank khoảng 1,715 trong số các trường trên thế giới
#Một số chương trình đặc biệt như Financial Engineering được đánh giá cao bởi QuantNet (Top 3 ở California, Top 25 ở Bắc Mỹ) trong các năm trước
Giới thiệu về trường
Được thành lập vào năm 1925, Đại học Claremont Graduate tọa lạc tại thành phố Claremont ở California. Trường đại học này không giống bất kỳ trường đại học nào khác trên toàn quốc, trường phục vụ cho hàng ngàn sinh viên. Bao gồm một số trường như The Peter F. Drucker & Masatoshi Ito Graduate School of Management, The School of Arts & Humanities, The School of Community & Global Health and The Center for Information Systems & Technology. Các trường này cung cấp một số chương trình sau đại học và tiến sĩ bao gồm các lĩnh vực như ngôn ngữ, tiếp thị, tâm lý học, công nghệ, toán học, nghiên cứu văn hóa và kinh tế.
Đại học Sau đại học Claremont được Ủy ban Carnegie về Giáo dục Đại học phân loại là R2: Đại học Nghiên cứu Tiến sĩ, Hoạt động Nghiên cứu Đại học. Nhiều chương trình học thuật của trường dựa trên thực hành, vì vậy sinh viên bắt đầu làm việc trong lĩnh vực của mình ngay cả khi họ đang học. Số lượng tuyển sinh hạn chế và các lớp học có quy mô nhỏ, vì vậy các sinh viên nhận được sự hướng dẫn cá nhân hóa, giúp mở rộng mạng lưới nghề nghiệp.
Thế mạnh đào tạo & các chuyên ngành STEM nổi bật
STEM-designated programs:
- MS in Computational & Applied Mathematics – STEM, duration ~2 năm, 32 units.
- MS in Statistics & Machine Learning – STEM, 32 units, làm việc với các môn toán, thống kê, lập trình.
- PhD in Computational Science - interdisciplinary, cũng là STEM.
Các chuyên ngành mạnh khác:
Quản trị & Tài chính (Drucker School of Management) – có chương trình Financial Engineering kết hợp giữa toán và quản trị.
Nghiên cứu Tôn giáo (Religion Department) với các MA / PhD chuyên sâu.
Các chương trình về Nghệ thuật & Nhân văn (Arts & Humanities) vì CGU luôn mạnh về nghiên cứu liên ngành.
Cơ sở vật chất: nhỏ gọn, campus khoảng 19 acres. Thư viện & tài nguyên học tập được chia sẻ với hệ Claremont Colleges (consortium) có nhiều thư viện, trung tâm nghiên cứu. Công trình nhỏ gọn, hướng nghiên cứu, lớp học nhỏ, môi trường nghiêm túc.
Hoạt động ngoại khóa: có các câu lạc bộ học tập & chuyên môn (Religion, Mormon Studies, v.v.), các hoạt động hội nhóm sinh viên, hoạt động chia sẻ giữa các trường trong consortium (vì CGU là một thành viên).
Sinh viên được khuyến khích duy trì cân bằng giữa học & nghỉ, với nhiều hoạt động thư giãn & thể chất; trường cũng tận dụng được vị trí gần thiên nhiên để sinh viên ra ngoài dã ngoại, đi bộ, yoga, hoạt động ngoài trời.
Nơi ở: có tùy chọn ở on campus (dorm / apartment do trường quản lý) cũng như off campus. Sinh viên quốc tế thường chọn ở trong hoặc gần campus để tiện việc đi lại.
Nhà ở mỗi tháng khoảng US$1,200-2,000 tùy loại; nếu on campus, có thể cao hơn tùy tiện nghi; chi phí ăn uống, đi lại còn phụ thuộc phong cách sống & loại chỗ ở bạn chọn. Ngoài ra còn sách vở, bảo hiểm, phí sinh viên quốc tế, vật dụng cá nhân
Nhà ở (CGU Apartments) do trường quản lý. Dịch vụ ăn uống (Dining) cũng có sẵn cho sinh viên trong campus hoặc gần campus.
An toàn là ưu tiên: có các dịch vụ bảo vệ sinh viên, an ninh campus và các chính sách liên quan đến Title IX, quyền công dân, bình đẳng.
Văn hoá & cộng đồng học tập
- CGU chú trọng việc sinh viên không chỉ học trên lớp mà còn được hỗ trợ phát triển các kỹ năng mềm, quan hệ xã hội, tinh thần lãnh đạo & hợp tác.
Trường có phòng ban “Office of Student Life, Diversity & Leadership” để hỗ trợ sinh viên về văn hoá, đa dạng, lãnh đạo.
Dịch vụ hỗ trợ sức khoẻ & tinh thần
- Có các dịch vụ về sức khoẻ, tinh thần: hỗ trợ về sức khoẻ tâm thần, wellness, stress management.
Sự đa dạng & đời sống sinh viên
Sinh viên từ nhiều nền văn hoá khác nhau. Trường có tài nguyên đa dạng hoá (diversity resources) để giúp sinh viên quốc tế & các nhóm thiểu số cảm thấy được chào đón & hỗ trợ. Sinh viên có nhiều cơ hội tham gia lẫn góp ý định hình đời sống trường học — qua Student Senate, qua các hội sinh viên, qua các nhóm lãnh đạo, kể cả tham gia việc vận hành chỗ ở hoặc các sự kiện sinh viên.
Học bổng / hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế
CGU có các loại học bổng và hỗ trợ như sau:
- Fellowships merit-based & Institutional / Departmental awards: Hầu hết sinh viên được xét học bổng này khi nộp hồ sơ. “Application for admission serves as the fellowship application.”
- Hàng năm CGU cấp khoảng $16 triệu đô la Mỹ (US$16 million) cho các fellowship & hỗ trợ học bổng.
- Tỷ lệ sinh viên nhận được học bổng / fellowship là cao, khoảng 87% sinh viên được hỗ trợ tài chính (fellowship, merit etc.)
- Chương trình International Scholars Program (ISP / Pathways): Đây không phải học bổng giảm học phí, mà là chương trình hỗ trợ tiếng Anh /chuyển tiếp để đủ điều kiện nhập học nếu tiếng Anh chưa đạt. Có học phí nhỏ cho ISP Tier 1 & Tier 2.
- Học bổng ngoài CGU: Ngoài học bổng do trường cấp, sinh viên quốc tế có thể tìm các fellowship bên ngoài, ví dụ qua các tổ chức quốc tế, hiệp hội chuyên ngành. Trong trang tài chính có danh sách external funding/international fellowships.
Hình thức ăn ở
On-campus: Có
Có lựa chọn On-campus: căn hộ trong hay gần campus (“Collegiate Apartments”, “Oasis”) với giá “single room” khoảng US$1,200-1,500/tháng
- Căn hộ riêng ngoài campus: studio/1-bedroom tầm US$1,400-2,000/tháng.
- Homestay: khoảng US$900-1,300/tháng (bao gồm bữa ăn) nếu có
Kỳ nhập học
Học phí và chi phí học tập
(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)
Học phí: 33.120 USD
Cost of Attendance năm đầu (học 16 units, sống ngoài campus /căn hộ)
Học phí + phụ phí (tuition + student + tech + intl services) ~ US$35,610
Nhà ở & ăn uống 9 tháng ~ US$16,200
Sách, tài liệu ~ US$1,000
Sinh hoạt cá nhân + đi lại + bảo hiểm ~ US$3,000
=>Tổng ước tính ~ US$55,800
Yêu cầu đầu vào
Bằng đại học (Bachelor’s) từ trường được công nhận.
IELTS 7.0 (no band < 6.5) / TOEFL 95 / Pearson PTE 66/ Duolingo 125
Statement of Purpose (bài luận mục đích học tập)
Letters of Recommendation
CV / Resume (kinh nghiệm học, làm việc nếu có)
GRE hoặc GMAT (tùy chương trình)
Brochure của trường