Trường Cao đẳng State University of New York at Oswego

SUNY Oswego là một trường đại học công lập thuộc hệ SUNY, tọa lạc bên bờ Lake Ontario mang đến môi trường thiên nhiên yên bình. Trường cung cấp hơn 110 chuyên ngành đại học và hơn 40 chương trình sau đại học, kết hợp kiến thức học thuật với thực hành thông qua internship/co-op. Với mức học phí hợp lý và nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính, Oswego là lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên quốc tế. Môi trường học thân thiện, giảng viên tận tâm và cộng đồng đa quốc gia khiến sinh viên cảm thấy như “nhà thứ hai”.

Loại trường: Public

Năm thành lập: 1861

Tổng số sinh viên: 6.756

Sinh viên quốc tế: 270

Diện tích trường: 700 acres

Địa chỉ: 116 Sheldon Hall, Oswego, NY 13126

Website: https://ww1.oswego.edu/

VỊ TRÍ

Vị trí: Oswego, New York – bên bờ Lake Ontario, mang không gian đẹp, yên tĩnh.

Gần thành phố lớn: cách khoảng 35 miles (khoảng 56 km) về phía tây bắc của Syracuse.

Campus có cảnh quan “mile-long shoreline” (bờ hồ dài) – điểm nhấn thiên nhiên.

Highlight

#14 trong các trường công lập vùng Bắc (Public Universities – North) theo U.S. News & World Report (2025)

Trường nổi tiếng với giá trị cao, cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp, ~97% sinh viên tốt nghiệp được làm việc hoặc học tiếp

Giới thiệu về trường

SUNY Oswego là trường đại học công lập toàn diện, nổi bật với chương trình giảng dạy đa dạng và cơ hội thực hành cao thông qua internship/co-op. Với môi trường bên hồ thanh bình và cơ sở vật chất hiện đại, trường mang lại trải nghiệm học tập gắn kết. Sinh viên tại Oswego có nhiều cơ hội phát triển cả học thuật, kỹ năng nghề nghiệp lẫn ngoại khóa.

Chương trình đào tạo

  • SUNY Oswego có hơn 110 chuyên ngành đại học và hơn 40 chương trình sau đại học.
  • Các phân khoa (colleges) chính:
    • School of Business
    • School of Communication, Media & the Arts
    • School of Education
    • College of Liberal Arts & Sciences
  • Đặc điểm môn học: trường kết hợp đào tạo lý thuyết với thực hành (internship/co-op), giúp sinh viên dễ tiếp cận doanh nghiệp và thực tế nghề nghiệp.
  • Có chương trình học quốc tế, trao đổi (exchange) với hơn 60 trường đối tác.

Ngành học thế mạnh

  • Kinh doanh (Business) – trường có trường Kinh doanh riêng và được công nhận AACSB.
  • Truyền thông & nghệ thuật (Communication, Media & the Arts)
  • Giáo dục (Education)
  • Khoa học tự nhiên, khoa học máy tính (STEM) – với nhiều chuyên ngành khoa học, công nghệ.

Thế mạnh đào tạo

  • Cơ hội thực tập/co-op rất cao: hơn 500 internship/co-op mỗi năm.
  • Tỷ lệ giảng viên / sinh viên thấp, lớp nhỏ giúp sinh viên được quan tâm kỹ.
  • Tài trợ tài chính tốt: phần lớn sinh viên nhận được hỗ trợ; sinh viên quốc tế tự động được xét học bổng quốc tế (Destination Oswego).
  • Kinh nghiệm học tập quốc tế: nhiều chương trình trao đổi, trải nghiệm toàn cầu.

Hoạt động trong trường

  • Có 175+ câu lạc bộ và tổ chức sinh viên theo Fast Facts.
  • Thể thao: 24 đội thể thao varsity thuộc NCAA Division III.
  • Báo sinh viên: The Oswegonian, báo do sinh viên điều hành.
  • Sự kiện sinh viên: OzFest, các hoạt động xã hội, các hội nhóm đa dạng theo sở thích.

Cuộc sống học sinh trong và ngoài trường

  • Sinh viên sống trong ký túc xá hoặc căn hộ nội trú, cộng đồng gắn bó, nhiều hoạt động xã hội.
  • Vị trí bên bờ hồ tạo khung cảnh thiên nhiên rất thư giãn, thích hợp học tập lẫn giải trí.
  • Mặc dù Oswego là thị trấn nhỏ, sinh viên vẫn có nhiều lựa chọn giải trí nội bộ (CLB, sự kiện) và có thể di chuyển đến thành phố lớn như Syracuse.
  • Sinh viên quốc tế được hỗ trợ tốt từ văn phòng ISSS (International Student & Scholar Services), có orientation, hỗ trợ visa, hỗ trợ việc làm trong trường (làm việc on-campus).

Hình thức ăn ở

Residential Living Rate & Meal Plan: $17,848/ 1 năm

Kỳ nhập học

Tháng 8, Tháng 1

Học phí và chi phí học tập

(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)

Học phí: 17.320 USD 1 năm

Chi phí năm học 2025-2026

Undergraduate:

Học phí: $17,320 /1  năm

Undergraduate Fees: $1,755

Graduate:

Học phí: $12,130 - $12,815

Phí hoạt động sinh viên: $120

 

Yêu cầu đầu vào

Điểm GPA: tối thiểu tương đương 2.5 / 4.0

êu cầu tiếng Anh: TOEFL iBT ≥ 71, IELTS ≥ 6.0.

Brochure của trường

Các trường cùng thành phố

Saint Louis University (SLU)

Saint Louis University (SLU)

St. Louis, Missouri, USA

Private

45.960 USD

Providence College

Providence College

Trường Đại học TOP 5 về đào tạo bậc Cử nhân của Mỹ

Providence, Rhode Island, USA

Private

51.490 USD

Rider University

Rider University

Lawrenceville, New Jersey, USA

Private

43.720 USD

Illinois State University

Illinois State University

Normal, Illinois, USA

Private

28.218 USD

Các trường có thể bạn quan tâm

Rollins College

Rollins College

Winter Park, Florida, USA

Private

51.700 USD Chi phí năm học 2019-2020

Colorado State University

Colorado State University

Fort Collins, Colorado, USA

Public

36.113 USD Chi phí ước tính cho 2 kỳ học tập

Truman State University

Truman State University

Kansas (MO), Missouri, USA

Public

Brown University

Brown University

Providence, Rhode Island, USA

Private

57.112 USD