Mercy University

Mercy University là trường đại học tư nhân năng động tại New York, với ba campus tại Dobbs Ferry, Bronx và Manhattan. Trường cung cấp hơn 100 chương trình cử nhân, thạc sĩ và chứng chỉ thuộc sáu trường đào tạo: Business, Giáo dục, Khoa học & Sức khỏe, Nghệ thuật, Điều dưỡng, và Khoa học Xã hội. Mercy đặc biệt nổi bật với cam kết “social mobility” – giúp sinh viên có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục cao. Với chi phí hợp lý, lớp nhỏ và môi trường đa văn hóa, sinh viên được hỗ trợ tốt để phát triển nghề nghiệp.

Loại trường: Private

Năm thành lập: 1950

Diện tích trường: 66 acres

Địa chỉ: Dobbs Ferry, NY, Mỹ

Website: https://www.mercy.edu/

VỊ TRÍ

  • Vị trí: Dobbs Ferry (Westchester), Manhattan, Bronx.

  • Ưu điểm: gần New York City, dễ tiếp cận môi trường đô thị lớn, cơ hội nghề nghiệp và thực tập đa dạng.

  • Campus Dobbs Ferry có cảnh quan xanh, môi trường học yên bình nhưng vẫn liền kề với vùng đô thị lớn.

Highlight

Theo Niche (2026), Mercy University có thứ hạng: Safest Campuses #142 / 1,560; Best Nursing Colleges #284 / 780; Most Diverse Colleges cao.

Giới thiệu về trường

Mercy University là trường đại học định hướng nghề nghiệp và ứng dụng với truyền thống phục vụ cộng đồng. Trường mang đến môi trường học tập đa dạng, hỗ trợ mạnh mẽ cho sinh viên cần sự linh hoạt – cả trong học tập và chi phí. Mercy đặc biệt chú trọng phát triển sinh viên có hoàn cảnh đa dạng thông qua dịch vụ học bổng, hỗ trợ quốc tế và giảng dạy thực tiễn.

Chương trình đào tạo

  • Mercy có 6 trường (schools): Business; Education; Health & Natural Sciences; Liberal Arts; Nursing; Social & Behavioral Sciences.
  • Chương trình: hơn 100 chương trình cử nhân, thạc sĩ và chứng chỉ (certificate) tương ứng.
  • Một số môn học nổi bật: Kinh doanh, Công nghệ, Khoa học môi trường, Giáo dục, Xã hội học, Tâm lý học, Điều dưỡng, Sinh học, Truyền thông, v.v. Trường hướng học tập gắn với nghề nghiệp, thực hành qua dự án, thực tập, cơ hội nghiên cứu.

Ngành học thế mạnh

  • Kinh doanh (Business)
  • Điều dưỡng (Nursing)
  • Khoa học & Sức khỏe (Health & Natural Sciences)
  • Giáo dục (Education)
  • Khoa học Xã hội / Hành vi (Social & Behavioral Sciences)
  • Nghệ thuật & Truyền thông (Liberal Arts)

Thế mạnh đào tạo

  • Tỷ lệ sinh viên‑giảng viên: Mercy có khoảng 15:1 theo “About Mercy”.
  • Khả năng tiếp cận: chi phí học tương đối thấp so với nhiều trường tư (theo Mercy trường có “một trong những mức học phí thấp nhất trong các trường tư bốn năm ở NY”).
  • Tập trung vào “social mobility”: Mercy giúp nhiều sinh viên có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục, với tỉ lệ cao sinh viên nhận Pell Grants.
  • Các chương trình thực hành: Mercy có nhiều internship, dự án thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học sức khỏe và kinh doanh.
  • Hỗ trợ quốc tế: Mercy có pathway program cho sinh viên quốc tế, và chương trình ESL qua Oxford International.

Hoạt động trong trường

  • Trường có hơn 40 câu lạc bộ sinh viên và 15 hiệp hội danh dự (honor societies).
  • Báo trường: “The Impact” là tờ báo do sinh viên Mercy xuất bản.
  • Thể thao: Mercy tham gia thể thao NCAA Division II với đội “Mavericks”.
  • Sinh viên có cơ hội tham gia hoạt động cộng đồng, dịch vụ xã hội; Mercy được công nhận cao về cam kết phục vụ cộng đồng (“service”) trong danh sách giải thưởng.

Cuộc sống học sinh trong và ngoài trường

  • Sinh viên nội trú: có nhà ở tại Dobbs Ferry (Founders Hall, Hudson Hall), và tại Manhattan campus.
  • Cuộc sống quốc tế: Mercy có cộng đồng sinh viên đến từ nhiều quốc gia (~59 quốc gia) và cung cấp hỗ trợ qua International Student Services.
  • Cơ hội việc làm và thực tập cao: nhờ vị trí gần NYC, sinh viên dễ tiếp cận doanh nghiệp, tổ chức lớn để thực tập hoặc làm việc part-time.
  • Môi trường học tập gắn kết, lớp nhỏ, nhiều hỗ trợ từ giảng viên và dịch vụ sinh viên.

Hình thức ăn ở

On-campus:

Campus Manhattan

Room: $12,600/ 1 năm

Meal Plan: $4,750/ 1 năm

Campus Westchester:

Room: $10,850 - $11,800/ 1 năm

Meal Plan: $4,750/ 1 năm

Học phí và chi phí học tập

(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)

Học phí: 22.750 USD 1 năm

Registration Fee: $450 / 1 kỳ

Brochure của trường

Các trường cùng thành phố

Virginia International University

Virginia International University

Fairfax, Virginia, USA

Private

50.640 USD Học phí cho 4 năm

University of Nevada, Las Vegas

University of Nevada, Las Vegas

Las Vegas, Nevada, USA

Public

29.118 USD 2025-2026

Bellarmine University

Bellarmine University

Louisville, Kentucky, USA

Private

50.490 USD 2025-2026

Bucknell University

Bucknell University

Private

57.882 USD

Các trường có thể bạn quan tâm

Berkeley College

Berkeley College

New York City, New York, USA

Private

28.900 USD

DePaul University

DePaul University

CHICAGO, Illinois, USA

Private

40.551 USD

Union College

Union College

Schenectady, New York, USA

Private

31.790 USD