Trường Đại học Rutgers University–New Brunswick

Rutgers–New Brunswick là campus chủ lực của Rutgers, The State University of New Jersey — một đại học công lập, thành lập từ năm 1766 và là thành viên của Association of American Universities (AAU) cũng như liên minh Big Ten.

Loại trường: Public

Năm thành lập: 1766

Tổng số sinh viên: 46.900

Sinh viên quốc tế: 8000

Địa chỉ: 57 US Highway 1 New Brunswick, NJ 08901, USA

Website: newbrunswick.rutgers.edu

Highlight

  • trường theo USNews năm 2025
  • theo THE (Times Higher Education) năm 2025

Giới thiệu về trường

Môi trường sống

Trường có khuôn viên kết hợp giữa môi trường đô thị & bán đô thị: New Brunswick được mô tả là “Hub City” với gần thành phố lớn như New York & Philadelphia, giúp sinh viên dễ tiếp cận giải trí, văn hoá, thực tập ngoài trường.

Ngoài ra, khu trung tâm New Brunswick và các tuyến đường quanh George St, Easton Ave có nhiều quán ăn, lựa chọn đa dạng từ ăn nhanh tới gourmet, giúp đời sống sinh viên phong phú hơn.

Hoạt động ngoại khóa & đời sống sinh viên

  • Câu lạc bộ & tổ chức sinh viên: Trường có hơn 750 câu lạc bộ tại Rutgers–New Brunswick, trải rộng từ “bass fishing” tới belly-dancing tới business analytics. 

  • Hơn thế nữa, trường có gần 60 câu lạc bộ thể thao hướng dẫn hoặc thi đấu, và hệ thống trung tâm thể dục/thể thao rất hiện đại: bể bơi kích cỡ Olympic, tường leo núi ốp trong nhà, sân hockey roller,...

  • Về văn hoá, nghệ thuật: Trường có cả bảo tàng, phòng triển lãm, và chương trình biểu diễn rất sôi nổi, như: Zimmerli Art Museum, triển lãm tại Mason Gross School of the Arts, nhiều nhóm nhạc, múa, kịch do sinh viên tự tổ chức. 

Sinh viên của trường có thể tham gia hoạt động tình nguyện, dẫn chương trình, tổ chức sự kiện lớn. Chẳng hạn có “Involvement & Leadership Week” mỗi mùa xuân để hướng dẫn sinh viên tìm hiểu cách tham gia hoạt động lãnh đạo. 

Thế mạnh đào tạo, chuyên ngành nổi bật

Rutgers–New Brunswick là một trường đại học nghiên cứu lớn với nhiều trường trực thuộc (School of Engineering, Rutgers Business School, Mason Gross School of the Arts, Graduate School of Biomedical Sciences,...).

Trường mạnh ở cả khoa học cơ bản, y-dược sinh, kỹ thuật, khoa học máy tính và kinh doanh — kết hợp thế mạnh nghiên cứu và cơ hội thực hành/ internship nhờ vị trí gần vùng kinh tế lớn (NYC/Philly).

Những ngành nổi bật bao gồm:

  • Kỹ thuật (đặc biệt Biomedical Engineering, Electrical & Computer Engineering)
  • Computer Science
  • Khoa học đời sống & Sinh học phân tử
  • Dược (Pharmacy)
  • Kinh doanh

School of Engineering có các chương trình ABET và nhiều cơ hội nghiên cứu; Khoa Computer Science rất năng động (tham gia ACM/ICPC, dự án nghiên cứu CISE/NSF); Rutgers Health và RBHS cung cấp nền tảng mạnh cho các chương trình y-sinh/biomedical.

Các bạn sinh viên quốc tế hoặc muốn vào ngành kỹ thuật/Computer Science /Bioscience thì có rất nhiều lựa chọn:

  • B.S. Biomedical Engineering (Rutgers SOE) — kết hợp phòng thí nghiệm, internship tại bệnh viện/industry; thực sự phù hợp với những bạn muốn hướng tới chế tạo thiết bị y tế, sinh học tính toán hoặc xin bằng cao học y-sinh. 

  • Biomedical & Health Sciences / Pre-health tracks — nhưng nếu đích đến bạn hướng tới là muốn đi con đường y/dược/nhân viên y tế, Rutgers có RBHS và trường dược phẩm lớn ở hệ sinh thái.

  • B.S. Electrical & Computer Engineering / Computer Science — nền tảng mạnh cho AI, systems, mạng, embedded systems. Học chương trình này, bạn sẽ có nhiều cơ hội tham gia dự án nghiên cứu và cuộc thi lập trình.

Hình thức ăn ở

On-campus:

Kỳ nhập học

Tháng 8, Tháng 1

Học phí và chi phí học tập

(Mang tính chất tham khảo, mời bạn liên hệ để được cấp nhật thông tin mới nhất)

Học phí: 35.758 USD Chưa bao gồm phí ăn ở

Room & board: $15,332/năm

=> Tổng chi phí on-campus khoảng $61,635/năm.

Chương trình Tiếng anh: CÓ

Rutgers có Rutgers English Language Institute (RELI), một chương trình intensive English (học không-degree hoặc pre-academic) dạy ở Livingston Campus (Piscataway), cung cấp khóa học:

  • Tiếng Anh học thuật
  • Business English
  • TOEFL preparation
  • Và các lớp theo nhiều cấp độ

Bên cạnh đó, Graduate School of Education có các chương trình/định hướng ESL (Ed.M., endorsement, certificate). Sinh viên quốc tế có thể dùng RELI để nâng trình tiếng trước khi vào chương trình chính khoá.

Brochure của trường

Các trường cùng thành phố

Concord University

Concord University

Athens (VA), Virginia, USA

Public

17.702 USD

Southeast Missouri State University

Southeast Missouri State University

Cape Girardeau, Missouri, USA

Public

17.664 USD 1 năm

Kent State University

Kent State University

Kent, Ohio - The Buckeye State, USA

Public

22.316 USD

Bellarmine University

Bellarmine University

Louisville, Kentucky, USA

Private

50.490 USD 2025-2026

Các trường có thể bạn quan tâm

Centura College

Centura College

Chesapeake, Virginia, USA

Private

51.840 USD Tùy vào từng ngành

Daemen College

Daemen College

Private

28.830 USD

Trine University

Trine University

Angola, Indiana, USA

Private

35.950 USD