DU HỌC NEW ZEALAND | Du học New Zealand theo ngành
Du học New Zealand - Ngành nghề thuộc lĩnh vực kỹ thuật (Engineering)
Du học New Zealand - Ngành nghề thuộc lĩnh vực kỹ thuật (Engineering)
1. Ngành kỹ thuật (Engineering) gồm những mảng & công việc nào?
-
Civil Engineering – Kỹ thuật xây dựng / hạ tầng
-
Thiết kế & giám sát cầu, đường, hầm, sân bay, cảng biển, hệ thống cấp thoát nước, tòa nhà cao tầng.
-
Vị trí tiêu biểu: Civil Engineer, Structural Engineer, Geotechnical Engineer, Transportation Engineer.
-
Mechanical Engineering – Cơ khí
-
Thiết kế, vận hành máy móc, dây chuyền sản xuất, hệ thống HVAC, thiết bị công nghiệp.
-
Vị trí: Mechanical Engineer, Maintenance Engineer, Production/Manufacturing Engineer.
-
Electrical & Electronics Engineering – Điện & Điện tử – Viễn thông
-
Thiết kế lưới điện, trạm biến áp, hệ thống điều khiển, thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông.
-
Vị trí: Electrical Engineer, Power Engineer, Electronics Engineer, Telecommunications Engineer, Control Engineer.
-
Mechatronics / Robotics – Cơ điện tử & robot
-
Kết hợp cơ khí – điện – điều khiển – lập trình để tạo robot, dây chuyền tự động hóa, AGV, cánh tay robot…
-
Vị trí: Mechatronics Engineer, Automation Engineer, Robotics Engineer.
-
Software / Computer Engineering – Kỹ thuật phần mềm & máy tính
-
Thiết kế hệ thống, lập trình, kiến trúc phần mềm, nhúng, IoT, AI…
-
Vị trí: Software Engineer, Embedded Systems Engineer, DevOps, Cloud/Platform Engineer.
-
Chemical & Process Engineering – Hóa & công nghệ quy trình
-
Thiết kế nhà máy hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xăng dầu, vật liệu mới.
-
Vị trí: Chemical Engineer, Process Engineer, Petroleum/Materials Engineer.
-
Environmental Engineering – Môi trường
-
Xử lý nước & nước thải, chất thải rắn, đánh giá tác động môi trường, dự án năng lượng tái tạo.
-
Vị trí: Environmental Engineer, Sustainability Engineer.
-
Industrial & Systems Engineering – Công nghiệp & hệ thống
-
Tối ưu hóa quy trình sản xuất, logistics, chuỗi cung ứng, layout nhà máy, chất lượng.
-
Vị trí: Industrial Engineer, Quality Engineer, Operations/Logistics Engineer.
-
Một số nhánh chuyên sâu khác:
-
Biomedical Engineering (thiết bị y tế), Aerospace Engineering (hàng không vũ trụ), Mining / Geological Engineering, v.v.
2. Tiềm năng ngành kỹ thuật: Thế giới – Việt Nam – New Zealand
2.1. Trên thế giới
-
Các tổ chức quốc tế (OECD, ILO…) đều báo động thiếu hụt kỹ sư & kỹ năng STEM tại nhiều nước phát triển; kỹ năng công nghệ & khoa học được liệt vào nhóm “thiếu hụt” rõ rệt.
-
Một báo cáo ước tính thiếu khoảng 1 triệu kỹ sư vào năm 2030 nếu không tăng đào tạo và thu hút nhân lực. (Raybould, A. (2024, August 7). Where is all the Engineering talent? Skills gaps and the significant lack of Engineers. CSG Talent Insights.)
- Chuyển dịch sang năng lượng sạch (renewables, hydrogen, power) có thể thiếu khoảng 7 triệu lao động kỹ năng cao (kỹ sư, kỹ thuật viên, project manager) đến 2030. (Ledger, T. (2025, August 11). Seven million clean energy skilled workers missing by 2030. Will your projects survive the shortage?) Hydrogen Group.
Ngành hot nhất trong kỹ thuật giai đoạn 2025–2035:
- AI, data, cybersecurity, automation
-
Năng lượng tái tạo, lưới điện thông minh, truyền tải
-
Cơ điện tử, robot & công nghiệp 4.0
- Cơ sở hạ tầng & đô thị thông minh
-
Việt Nam đặt mục tiêu Net Zero 2050, đẩy mạnh điện gió, điện mặt trời, hydrogen xanh và cả tái khởi động chương trình điện hạt nhân – kế hoạch năng lượng quốc gia tới 2030 cần tới 183–236 GW công suất, hơn gấp đôi hiện tại, đòi hỏi lượng lớn kỹ sư điện, năng lượng, môi trường, xây dựng, cơ khí… (Vu, K., & Guarascio, F. (2025, April 17). Vietnam adds nuclear to US$136 billion plan to boost power capacity. Reuters.)
-
Cùng lúc, Việt Nam đang thu hút FDI mạnh vào sản xuất, công nghiệp hỗ trợ, bán dẫn, ô tô điện, tạo thêm nhu cầu kỹ sư cơ - điện - điện tử–IT.
=> Kỹ sư có bằng từ các nước nói tiếng Anh (như New Zealand) + kinh nghiệm thực tập/PSW sẽ có lợi thế lớn khi về Việt Nam làm cho MNC, nhà máy FDI hoặc tham gia các dự án năng lượng – hạ tầng.
2.3. Tại New Zealand
-
Thị trường việc làm hiện có hơn 800 tin tuyển dụng ngành Engineering trên SEEK – với các vị trí từ graduate tới senior, trải đều civil, mechanical, electrical, software… (SEEK. (n.d.). Engineering jobs in New Zealand. SEEK.)
-
Electrical engineers được ghi nhận là “thiếu nhân lực, cơ hội việc làm tốt” trên careers.govt.nz; nghề này từng nằm trong danh sách thiếu hụt kỹ năng dài hạn và hạ tầng xây dựng.
-
Nhiều ngành kỹ thuật nằm trong Green List – danh sách các nghề thiếu nhân lực được ưu tiên định cư, ở cả Tier 1 (Straight to Residence) và Tier 2 (Work to Residence).(Immigration New Zealand. (n.d.). Green List roles — jobs we need people for in New Zealand.)
-
New Zealand đang tăng tốc thu hút sinh viên quốc tế, đặt mục tiêu tăng số lượng SV quốc tế từ ~83.700 lên 119.000 vào năm 2034, đồng thời mở rộng quyền làm việc cho du học sinh (giờ làm thêm tăng lên 25h/tuần).(Craymer, L. (2025, July 13). New Zealand aims to double foreign international education market by 2034. Reuters.)
=> Engineering ở New Zealand vừa thiếu nhân lực, vừa được ưu tiên trong chính sách visa & định cư – combo khá ngon cho ai nhắm tới lộ trình ở lại.
3. Lương & cơ hội định cư ngành Engineering tại New Zealand
3.1. Mức lương kỹ sư ở New Zealand
Tùy ngành & kinh nghiệm, nhưng có thể hình dung theo mặt bằng:
-
Engineer (trung bình chung): khoảng 80.000 – 100.000 NZD/năm cho các job mang title “Engineer” trên SEEK. (SEEK. (n.d.). How much can you earn as an Engineer in New Zealand? SEEK.)
-
Civil Engineer: Lương trung bình: khoảng 93.100 NZD/năm (≈ 7.750 NZD/tháng).
Lưu ý:
-
Lương phụ thuộc thành phố (Auckland/Wellington thường cao hơn), loại công ty (tư vấn, EPC, utility, tech), level (graduate/senior/chartered), và ngành phụ (năng lượng tái tạo, dầu khí, hạ tầng… thường trả cao).
-
Kỹ sư đạt Chartered Professional Engineer (CPEng) thường có mức lương & cơ hội thăng tiến cao hơn.
3.2. Cơ hội định cư (PR) cho ngành Engineering
New Zealand hiện đang dùng Green List và hệ thống các visa như Straight to Residence & Work to Residence cho nghề đang thiếu.
Engineering được ưu ái mạnh:
Tier 1 – Straight to Residence (Định cư ngay):
Nhiều vị trí kỹ sư nằm trong Tier 1, ví dụ: Chemical, Civil, Geotechnical, Structural, Electrical, Electronics, Environmental, Industrial, Materials, Engineering Professionals (nec)… (AccessNZ. (n.d.). Straight to Residence – Green List Tier 1. AccessNZ.)
-
Có job offer full-time từ employer đã được “accredited” + đáp ứng yêu cầu bằng cấp (thường là bằng theo Washington Accord hoặc bằng ghi rõ trong Green List) + tiếng Anh, đôi khi kèm mức lương tối thiểu.
-
Bạn có thể nộp thẳng resident visa (PR) mà không cần làm việc đủ 2 năm trước.
Tier 2 – Work to Residence (Định cư sau 2 năm):
Một số job kỹ thuật khác nằm ở Tier 2, bạn:
-
Đi theo Accredited Employer Work Visa (AEWV) trước.
-
Làm việc tối thiểu 24 tháng trong job thuộc Green List, rồi nộp PR. (Ezy Immigration. (n.d.). Green List NZ: residence pathways explained.)
Ngoài Green List, bạn còn có đường Skilled Migrant (tính điểm) nhưng nếu học đúng ngành kỹ thuật có trong Green List thì lộ trình định cư nhìn chung “dễ thở” hơn mặt bằng chung.
3.3. Visa sau tốt nghiệp (Post-Study Work Visa)
-
Sau khi hoàn thành bằng cấp đủ điều kiện, bạn có thể xin Post Study Work Visa (PSWV) tối đa tới 3 năm, tùy level bằng và thời gian học tại New Zealand. (Immigration New Zealand. (n.d.). Post-study work visa.)
-
Master (level 9) học full-time tối thiểu 30 tuần thường được PSWV 3 năm; PGDip thường được 1 năm. (Education New Zealand. (2024, August 21). INZ student visa update: August 2024.)
-
PSWV là open work visa – bạn đi làm cho bất kỳ employer nào, tích lũy kinh nghiệm để đủ điều kiện vào Green List/Skilled Migrant sau đó.
4. Các trường đại học & chương trình engineering (kèm học phí & học bổng)
(Học phí dưới đây là ước tính cho sinh viên quốc tế, mỗi năm học full-time; có thể thay đổi theo năm, bạn phải check lại trực tiếp website trường khi apply.)
4.1. Bậc Cử nhân (Bachelor)
4.2. Bậc Thạc sĩ (Master)
|
Trường |
Chương trình |
Thời lượng và học phí tham khảo |
Ghi chú |
|
University of Canterbury |
Master of Engineering Studies (MEngSt) với nhiều chuyên ngành: Civil, Mechanical, Electrical, Fire, Transportation, Renewable Energy… |
1 năm (120 points). Học phí quốc tế khoảng 49.900 NZD (2025). |
Chương trình chuyên sâu, thiên ứng dụng, hợp với người đã có nền tảng kỹ thuật muốn nâng cấp lên tầm quản lý/kỹ sư senior. |
|
Victoria University of Wellington |
Master of Engineering (ME) – nhiều hướng trong engineering & công nghệ. |
1.5–2 năm. Học phí trung bình khoảng 42.750 NZD/năm cho SV quốc tế. |
Tập trung nghiên cứu & dự án, có lợi thế nếu bạn muốn lên PhD hoặc đi sâu R&D. |
|
University of Auckland |
Nhiều lựa chọn: Master of Engineering, Master of Engineering Studies, Master of Civil Engineering, Master of Engineering Project Management, v.v. |
Học phí master engineering thường nằm khoảng 40k – 50k NZD/năm (tuỳ programme, xem từng chương trình cụ thể). |
Có International Student Excellence Scholarship (tới 10.000 NZD cho master) + nhiều học bổng khoa. |
|
AUT, Waikato, Massey |
Các loại Master of Engineering, Master of Engineering Project Management, Master of Construction… |
Học phí thường xoay quanh 40.000–50.000 NZD/năm cho SV quốc tế (tùy trường & ngành). |
Thường có học bổng trường (5.000–10.000 NZD) cho SV quốc tế đạt thành tích tốt. |
4.3. Học bổng lớn cho khối STEM/Engineering
Ngoài học bổng riêng của từng trường:
-
New Zealand Excellence Awards (NZEA) – dành cho SV Ấn Độ nhưng là ví dụ điển hình về scholarship quốc gia cho các ngành STEM, bao gồm Engineering, trị giá 5.000–10.000 NZD tùy bậc học.
-
Hầu hết các trường top (Auckland, Canterbury, Victoria, Waikato, AUT) đều có:
-
International Excellence / Merit Scholarship (5.000–10.000 NZD).
-
Học bổng cho First-year Engineering hoặc cho postgraduate engineering.
✕
