Du học New Zealand - Ngành nghề thuộc lĩnh vực Y tế và Dịch vụ Xã hội (Health and Social Services)

DU HỌC NEW ZEALAND | Du học New Zealand theo ngành

Du học New Zealand - Ngành nghề thuộc lĩnh vực Y tế và Dịch vụ Xã hội (Health and Social Services)

05/12/2025 18 Lượt xem
Lĩnh vực Y tế và Dịch vụ Xã hội giữ vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng, đồng thời bảo đảm phúc lợi và chất lượng cuộc sống cho mọi nhóm dân cư. Đây là nhóm ngành bao phủ các hoạt động chăm sóc y tế, điều trị, phục hồi chức năng, hỗ trợ tâm lý – xã hội và cung cấp dịch vụ an sinh cho người dân. Với đặc thù tác động trực tiếp đến đời sống con người, ngành Y tế và Dịch vụ Xã hội đòi hỏi đội ngũ nhân lực có chuyên môn cao, đạo đức nghề nghiệp và tinh thần phục vụ cộng đồng. Trong bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về cơ hội của ngành y tế và dịch vụ xã hội ở Newzealand nhé!

1. Ngành Y tế & Dịch vụ Xã hội gồm những công việc nào?

Lĩnh vực Y tế và Dịch vụ Xã hội tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Đây là nhóm ngành kết hợp giữa chuyên môn y khoa, kỹ năng chăm sóc, và công tác xã hội, tạo nên hệ thống hỗ trợ con người toàn diện – từ thể chất đến tinh thần.

Các công việc thuộc nhóm này trải dài từ chăm sóc lâm sàng, sức khỏe cộng đồng, đến phục hồi chức năng, tâm lý học và các dịch vụ xã hội dành cho nhóm yếu thế.

Các ngành – nghề tiêu biểu

Y tế (Health Care)

  • Điều dưỡng (Nursing)

  • Hộ sinh (Midwifery)

  • Bác sĩ y khoa (Medicine)

  • Dược sĩ (Pharmacy)

  • Kỹ thuật y sinh – Xét nghiệm (Medical Laboratory Science)

  • Vật lý trị liệu (Physiotherapy)

  • Phục hồi chức năng (Occupational Therapy)

  • Nhãn khoa (Optometry)

  • Kỹ thuật hình ảnh – X quang (Medical Imaging)

Dịch vụ xã hội (Social Services / Community Services)

  • Công tác xã hội (Social Work)

  • Tư vấn tâm lý – Counselling

  • Tâm lý học (Psychology – Applied/Psychotherapy)

  • Chăm sóc người già (Aged Care)

  • Làm việc với cộng đồng – Community Development

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần – Mental Health Support

  • Dịch vụ dành cho trẻ em & gia đình (Youth Work, Family Services)

2. Tiềm năng ngành Y tế & Dịch vụ Xã hội

Trên thế giới

  • Nhu cầu nhân lực y tế tăng 5–15%/năm do dân số già hóa và thiếu hụt toàn cầu.

  • WHO dự báo thiếu khoảng 10 triệu nhân sự y tế vào năm 2030.

  • Các quốc gia phát triển (Anh, Úc, Canada, New Zealand) liên tục mở rộng chính sách định cư để thu hút nhân lực y tế – xã hội.

Tại Việt Nam

Nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng nhanh:

  • Dân số gần 100 triệu người

  • Tầng lớp trung lưu tăng mạnh

  • Số lượng bệnh viện tư nhân, phòng khám quốc tế mở rộng

Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao:

  • Điều dưỡng có bằng quốc tế

  • Kỹ thuật viên y học (X-quang, xét nghiệm)

  • Chuyên viên tâm lý – tham vấn

  • Nhà công tác xã hội được đào tạo bài bản

Xu hướng chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế: Nhiều bệnh viện (Vinmec, FV, Hồng Ngọc…) ưu tiên tuyển nhân lực được đào tạo từ các nước như New Zealand, Úc, Anh.

Tại New Zealand

New Zealand đang đối mặt tình trạng thiếu hụt nhân sự nghiêm trọng trong nhiều nhóm nghề thuộc Health & Social Services.

Các yếu tố chính gồm:

  • Dân số già và tốc độ tăng trưởng dân số thấp

  • Thiếu hụt điều dưỡng và nhân lực hỗ trợ từ nhiều năm

  • Mạng lưới chăm sóc dài hạn (aged care) cần bổ sung nhân sự lớn

  • Chính phủ ưu tiên người làm ngành y tế trong danh sách nghề định cư
     

Những nhóm ngành thiếu hụt nổi bật:

  • Registered Nurse

  • Nurse Practitioner

  • Midwife

  • Clinical Psychologist

  • Medical Imaging Technologist

  • Physiotherapist / Occupational Therapist

  • Social Worker

=> Đây là một trong những lĩnh vực dễ xin việc nhất tại New Zealand, với cơ hội định cư mở rộng hơn hầu hết các ngành khác.

3. Mức lương & cơ hội định cư tại New Zealand

Mức lương trung bình (theo NZ Government 2024–2025)

Ngành nghề Lương trung bình/năm (NZD)
Registered Nurse 65,000 - 95,000
Midwife 80,000 - 120,000
Physiotherapist 65,000 - 100,000
Medical Laboratory Scientist 60,000 - 90,000
Occupational Therapist 60,000 - 95,000
Social Worker 55,000 - 85,000
Mental Health Practitioner 65,000 - 95,000
Counsellor 55,000 - 80,000

Định cư

Hầu hết ngành y tế - xã hội thuộc Green List Tier 1, cho phép:

Nộp thẳng PR sau khi có job (Straight to Residence)

Một số ngành thuộc Tier 2 nhưng vẫn mở lộ trình PR sau 2 năm làm việc.

Những ngành cực “hot” để định cư:

  • Nursing

  • Midwifery

  • Medical Laboratory Science

  • Physiotherapy

  • Occupational Therapy

  • Social Work

  • Mental Health & Addiction Support

4. Các trường đào tạo tại New Zealand

4.1. Bậc cử nhân (Bachelor)

Trường Ngành tiêu biểu Học phí/năm (NZD) Học bổng tiêu biểu
University of Auckland

Nursing, Social Work, Medical Imaging, Health Science

42,000 - 47,000

Auckland International Student Scholarship (10,000–20,000 NZD)

Massey University

Nursing, Social Work, Psychology

35,000 - 42,000

Massey International Excellence Scholarship (5,000–25,000 NZD)
University of Otago

Medicine, Pharmacy, Physiotherapy, Medical Lab Science

40,000 - 50,000 Otago Entrance Scholarship (10,000–20,000 NZD)
AUT University

Nursing, Midwifery, Psychology, Paramedicine

36,000 - 43,000

AUT International Scholarship (7,000 NZD)

Victoria University of Wellington

Psychology, Social Work, Health

35,000 - 40,000

Tongarewa Scholarship (5,000–10,000 NZD)

University of Canterbury

Social Work, Speech & Language, Psychology

35,000 - 42,000

UC International First-Year Scholarship (10,000–20,000 NZD)

 

4.2. Bậc thạc sĩ (Master)

Trường Chương trình nổi bật Học phí/năm (NZD) Học bổng

University of Auckland

Master of Nursing, Master of Health Leadership, Master of Social Work

40,000 - 46,000 UoA PG International Scholarship (10,000 NZD)

University of Otago

Master of Public Health, Master of Occupational Therapy, Master of Physiotherapy

39,000 - 45,000 Otago International Postgraduate Scholarship (10,000–15,000 NZD)
AUT University

Master of Health Science (Nursing, Psychology, Paramedicine)

36,000 - 42,000 AUT International PG Scholarship (7,000 NZD)

Massey University

Master of Public Health, Master of Social Work

32,000 - 38,000 Master’s Research Scholarship (15,000 NZD)

Victoria University of Wellington

Master of Counselling, Master of Health

32,000 - 39,000 Tongarewa Postgraduate Award (5,000–10,000 NZD)
University of Canterbury

Master of Speech & Language Pathology, Master of Social Work

33,000 - 40,000 UC Master’s Scholarship (15,000 NZD)

Vivian Nguyen