International Undergraduate Scholarship
International Undergraduate Scholarship
International Undergraduate Scholarship
Đại học Norwich University of the Arts là trường sáng tạo nghệ thuật hàng đầu với bề dày lịch sử hơn 170 năm tại Vương quốc Anh. Trường là cộng đồng của hơn 2,000 sinh viên tại trung tâm Norwich – thành phố văn học của UNESCO, một thành phố lịch sử đầy sôi động, an toàn với chi phí sinh hoạt hợp lý.
Trường cấp học bổng | Norwich University of the Arts |
Tên chương trình học bổng | International Undergraduate Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £3,000 |
Hạn nộp | 30/4 |
Học bổng khác của trường
Norwich University of the Arts | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice Chancellor’s Global Awards (Undergraduate & Postgraduate) Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Reading | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
VICE CHANCELLOR GLOBAL SCHOLARSHIP AWARD 2023/24 Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Newcastle University London | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Queen Management Scholarship 2021 Giá trị: 3000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Business Merit 25% Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA khá trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 (Undergraduate) hoặc 7.0 Postgraduate)
|
Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Swinburne X LinkedIn International Program – NEW Giá trị: |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
FIC Fraser International College (Simon Fraser University), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,500 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Foundation, Diploma & Pre-Master Scholarship Giá trị: AU$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Cao đẳng , Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
University of Southern Queensland (USQ), Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Tuition Fee Scholarship Giá trị: Lên đến 20% |
Thạc sĩ |
GPA 60% Nhập học kỳ tháng 7 hoặc tháng 11,2019 |
Tin tức du học mới nhất