Học bổng du học Canada
Học bổng du học Canada
Học bổng du học Canada bậc Trung học
London International Academy | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
5 suất học bổng giá trị 25% học phí Giá trị: 25% học phí |
GPA 8.0
|
|
3 Suất học bổng giá trị đến 70% học phí Giá trị: 70% học phí |
GPA 8.5 Phỏng vấn với Hiệu trưởng |
|
5 suất học bổng đầu vào giá trị đến 50% học phí Giá trị: 50% học phí |
GPA 8.0 Phỏng vấn với Hiệu trưởng |
|
Học bổng số lượng có hạn giá trị đến 100% học phí Giá trị: 100% |
GPA 9.0 Phỏng vấn với đại diện trường |
|
Học bổng đầu vào dành cho chương trình OSSD và IB Giá trị: 30% - 50% |
GPA 8.0 (Xét điểm Toán và Tiếng Anh) - Tiếng Anh Riêng đối với IB cần có IELTS 6.0 Phỏng vấn |
Học bổng du học Canada bậc Đại học - Cao Đẳng
University of Toronto | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Quốc tế Lester B. Pearson 2025-2026: Cơ Hội Du Học Toàn Phần Tại Đại học Toronto Giá trị: Toàn phần |
|
|
Trent University | Cấp học | Điều kiện |
Global Citizens Scholarships and Awards Giá trị: Lên đến 34,000 CAD/năm (gia hạn đến 136,000 cho 4 |
GPA > 9.0
|
|
Giá trị: 1,000 - 3,000 CAD |
GPA > 8.0
|
|
Queen's University | Cấp học | Điều kiện |
Queen University International Admission Scholarship Giá trị: 9000 CAD |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
|
Giá trị: 7000 CAD |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Học bổng du học Canada bậc Thạc sỹ và sau Đại học
KU Leuven | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 12,000 Eur/năm |
GPA > 3.0 - Tiếng Anh - IELTS overall 7.0 (min 6,5 for reading, 6 for listening, 6 for speaking and 6 for writing)
|
|
Cambrian College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 CAD |
GPA 7.0
|
|
St. Lawrence College | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Entrance Scholarship Giá trị: 500 - 3,000 CAD |
|
|
MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
|
Thompson River University (TRU) | Cấp học | Điều kiện |
TRU Law International Student Awards Giá trị: $5,000 CAD |
GPA > 8.0
|