Presidential Scholarship
Presidential Scholarship
Presidential Scholarship

Saint Louis University có tên trong Top 100 các trường ĐH quốc gia hàng đầu của Mỹ với bề dày lịch sử 200 năm. Học tập tại các khu học xá tại Mỹ và Tây BanNha, bạn sẽ nhận được một nền giáo dục đẳng cấp được thiết kế để giúp bạn có những bước chuẩn bị cho thành công trong lĩnh vực bạn đã chọn.
Trường cấp học bổng | Saint Louis University (SLU) |
Tên chương trình học bổng | Presidential Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | Full tuition |
Hạn nộp | December 1 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.85 |
Điều kiện khác | 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
Học bổng khác của trường
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Martin Luther King Jr. Scholarship Giá trị: $13,000 per year minimum when combined with merit |
Cử nhân |
GPA 3.25+ 1130+ SAT / 23+ ACT / Separate application |
Giá trị: $3,000 - $20,000 per year |
Cử nhân |
|
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
California State University Fullerton | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
2019-2020 Alumni Association Scholarship Giá trị: $3,000 và $1,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
American University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Charles Sturt University (CSU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Student Scholarship Giá trị: Lên đến 10.000 USD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 75%
|
The University of Law, UK | Cấp học | Điều kiện |
Lord Blunkett Widening Access Award Giá trị: £1,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University College Birmingham, UK | Cấp học | Điều kiện |
SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP Giá trị: Up to 3000-1500 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Merit scholarship for Vietnamese students Giá trị: AUD $10000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là học sinh Việt Nam, apply vào trường từ Việt Nam |
University Of Surrey, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Award Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất