Automatic Merit Scholarship
Automatic Merit Scholarship
Automatic Merit Scholarship

Suffolk University xem Boston, thành phố của những cơ hội, như là lớp học của nhà trường. Tọa lạc trên đồi Beacon lịch sử, khuôn viên trường như hòa lẫn với khu vực trung tâm thành phố xung quanh. Với tiêu chí lấy sinh viên làm trọng tâm và phương pháp học tập trải nghiệm, bạn sẽ có nhiều cơ hội tham gia tìm hiểu thị trường và các dự án nghiên cứu từ những ngày đầu nhập học tạo Suffolk University.
Trường cấp học bổng | Suffolk University |
Tên chương trình học bổng | Automatic Merit Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$4,000 - $18,500
- tự động cấp với GPA 3.0+ |
Chuyên ngành |
|
Điều kiện chi tiết
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
Suffolk University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 4000 GBP |
Thạc sĩ |
|
International Merit Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Master s International Year(2 and 3 semesters) Giá trị: Up to $8,000 |
Dự bị thạc sĩ |
GPA 2.5 - Tiếng Anh 5.5 Interview |
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 -$8,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+
|
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 5,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
GPA >3.1
|
Whittier Christian School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 4.000USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Học bổng khác trên thế giới
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Lên đến 15.900 |
Cao đẳng |
|
Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL HIGH ACHIEVER SCHOLARSHIP Giá trị: 20% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 85% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
University of Adelaide Alumni Scholarship Giá trị: 25% học phí mỗi năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là cựu sinh viên (tốt nghiệp) của trường hoặc phải tốt nghiệp với bằng cấp của trường University of Adelaide trước khi bắt đầu chương trình học tiếp theo |
Brunel University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Brunel Medical School International Scholarship Terms and Conditions 2023/24 Giá trị: 15% |
Cử nhân |
|
University Of Surrey, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Award Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất