Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE)
Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE)
Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE)

Trường Đại học University of Aberdeen đã lọt vào top 150 trên bảng xếp hạng các trường đại học trên toàn thế giới nằm trong top 1% các trường đại học tốt trên toàn thế giới và trở thành một biểu tượng cổ kính của thành phố Aberdeen
Trường cấp học bổng | University of Aberdeen |
Tên chương trình học bổng | Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE) |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 1000 |
Thông tin chi tiết
- Dành cho học sinh apply kì T9/2023
- Có offer trước 30/06/2023
Học bổng khác của trường
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Aberdeen Global Scholarship - Postgraduate (For Academic Year 2025/26) Giá trị: £8,000 tuition fee |
Thạc sĩ |
|
Aberdeen Global Scholarship - Undergraduate (For Academic Year 2025/26) Giá trị: £6,000 tuition fee |
Cử nhân |
|
Aberdeen Global Scholarship (General) Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Portsmouth | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Global Outreach: Access to Learning Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
Học bổng GOAL (Global Outreach: Access to Learning) dành cho sinh viên đăng ký khoá học Thạc sĩ tại trường. |
University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
International Partner Scholarship Giá trị: Up to 9.900GBP |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chuyển tiếp cho học sinh khóa International Foundation 2024-2025 Giá trị: 3,000 - 5,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
City St George 's, University of London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3000 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Học bổng khác trên thế giới
Oglethorpe University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
Kaplan Business School Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 30% all tuition fee |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Suffolk University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 - $18,500 |
Cử nhân |
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Luther College High School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1000 |
|
Tin tức du học mới nhất