Học bổng du học Mỹ bậc Thạc sỹ và sau Đại học
Học bổng du học Mỹ bậc Thạc sỹ và sau Đại học
| Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
|
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
|
Giá trị: $2000/năm |
Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
|
Giá trị: $ 500 - $ 4,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
|
Special Achievement Scholarship Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
| California State University Northridge | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.5
|
|
Giá trị: $250 đến $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0 or 3.5
|
| California State University Fullerton | Cấp học | Điều kiện |
|
2019-2020 Alumni Association Scholarship Giá trị: $3,000 và $1,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
| George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Thạc sĩ |
|
|
Giá trị: $ 10,000 |
Thạc sĩ |
|
|
Giá trị: $18,000 |
Thạc sĩ |
|
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
| Washington State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 4.000 USD |
Thạc sĩ |
|