Regional Scholarships
Regional Scholarships
Regional Scholarships
Top 100 đại học hàng đầu thế giới dưới 50 tuổi – Đại học George Mason
Tọa lạc ở vùng ngoại ô Washington D.C, George Mason sẽ là bước khởi đầu thuận lợi trên con dường chinh phục thành công của bạn trên nước Mỹ, cũng như mang đến cơ hội tiếp cận các chương trình thực tập với nhiều doanh nghiệp hàng đầu. Nền giáo dục đẳng cấp, khu học xá an toàn và tiện nghi cùng với đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tối đa, đảm bảo mang đến cho sinh viên những trải nghiệm ý nghĩa khi theo học tại trường.
Trường cấp học bổng | George Mason University |
Tên chương trình học bổng | Regional Scholarships |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | $18,000 |
Hạn nộp | Trước ngày 1/11 |
Điều kiện chi tiết
- Fully admitted to an INTO Mason International Year One or Graduate Pathway program
- Letter of offer
- Latest academic transcript
- Evidence of English proficiency
- 300-400 word personal statement may be required for some regions
- Scholarship interview may be required for some regions
- Awarded on a first apply/offered/confirmed basis
Thông tin chi tiết
- Sinh viên năm nhất nộp đơn trước 11:59 pm ngày 1/11 sẽ tự động được xét các học bổng Merit-based scholarship
- Giá trị học bổng mà bạn nhận được phụ thuộc vào chương trình mà bạn apply:
- Undergraduate Transfer Program (UTP) - $1,000- $5,000
- International Year One (1-semester) - $2,500- $8,000
- International Year One (2-semester) - $5,000- $15,000
- International Year One (3-semester) - $6,000- $18,000
- Graduate Pathway (1-semester) - $2,500- $5,000
- Graduate Pathway (2-Semester) - $5,000- $10,000
Học bổng khác của trường
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate International Scholarship Giá trị: $ 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5-4.0 hoặc 3.0-3,49
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Foxcroft Academy | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 21.750 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Progression Scholarship Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
Long Island University (LIU) Brooklyn | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,000 - $4,000 |
Thạc sĩ |
|
Adelphi University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
|
University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10,000 - $14,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+ SAT: 1170/ SAT: 24 |
Học bổng khác trên thế giới
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Pharmacy International Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: Up to $100.000 |
Cử nhân |
GPA Dành cho sinh viên có thành tích học tập cao nhất - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Brighton, UK | Cấp học | Điều kiện |
Alumni postgraduate scholarships Giá trị: 20% |
Thạc sĩ |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Diploma of Business Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cao đẳng |
|
University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
INTO University of Stirling Scholarship Giá trị: £2,000 - £6,500 - £7,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân , Dự bị thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Newcastle University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Foundation Scholarship Giá trị: 10,000 - 20,000 |
Dự bị đại học |
|
Tin tức du học mới nhất