Special Achievement Scholarship
Special Achievement Scholarship
Special Achievement Scholarship
Trường cấp học bổng | Virginia International University |
Tên chương trình học bổng | Special Achievement Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
$1,000 - $3,000
Chia cho 2 học kỳ liên tiếp |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.0/4.0 |
Điều kiện chi tiết
- Là sinh viên hiện tại hoặc tương lai của trường VIU
- Phải đăng ký ít nhất hai khóa học (chương trình sau đại học) hoặc ba khóa học (chương trình đại học) mỗi học kỳ
- Phải có khả năng thể hiện sự xuất sắc và kinh nghiệm đáng kể liên quan đến một tài năng, thành tích và / hoặc lĩnh vực nghề nghiệp được thể hiện.
- Phải có thành tích học tập tốt và đáp ứng yêu cầu điểm trung bình tích lũy tối thiểu 3.0 (theo thang điểm 4.0).
Thông tin chi tiết
Học bổng này được trao cho những sinh viên đã thể hiện tài năng và kinh nghiệm vượt trội bên ngoài lớp học. Điều này nên bao gồm, nhưng không giới hạn, kinh nghiệm trong các lĩnh vực thể thao, âm nhạc và nghệ thuật. Kinh nghiệm chuyên môn của ứng viên cũng có giá trị.
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 0901734288 (Zalo, Viber)
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388 (Zalo, Viber)
Email: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Welcome - Regional Scholarship Giá trị: $ 500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 2.75/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 79/550
|
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 85/575
|
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
Giá trị: $2000/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
American University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8,000 - $22,000 |
Cử nhân |
|
Northeastern University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10,000 - $28,000 |
Cử nhân |
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Online Business Scholarships up to 30% Giá trị: |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Herbert Smith Freehills Law and Economics Honours Year Award Giá trị: $5,000 for 1 year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Character Giá trị: $ 600 |
|
|
University of Prince Edward Island (UPEI), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $500- $3,000 |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Federation University Australia (FUA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Excellence Scholarship Giá trị: 25% tuition fee |
GPA > 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện Tiếng Anh
|
Tin tức du học mới nhất