Follow My Lead Scholarship
Follow My Lead Scholarship
Follow My Lead Scholarship

Top 100 đại học hàng đầu thế giới dưới 50 tuổi – Đại học George Mason
Tọa lạc ở vùng ngoại ô Washington D.C, George Mason sẽ là bước khởi đầu thuận lợi trên con dường chinh phục thành công của bạn trên nước Mỹ, cũng như mang đến cơ hội tiếp cận các chương trình thực tập với nhiều doanh nghiệp hàng đầu. Nền giáo dục đẳng cấp, khu học xá an toàn và tiện nghi cùng với đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tối đa, đảm bảo mang đến cho sinh viên những trải nghiệm ý nghĩa khi theo học tại trường.
Trường cấp học bổng | George Mason University |
Tên chương trình học bổng | Follow My Lead Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | $ 10,000 |
Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện chi tiết
- Sinh viên đủ điều kiện vào chương trình International Year One và Graduate Pathway
- Ứng viên phải nộp CV và một bài luận dài một trang mô tả các hoạt động tham gia của sinh viên và các vị trí lãnh đạo từ tổ chức trước đó.
Học bổng khác của trường
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate International Scholarship Giá trị: $ 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5-4.0 hoặc 3.0-3,49
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 2.8
|
Drew University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
Cử nhân |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $40,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3/4.0
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of East Anglia (UEA), UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International & EU scholarship Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
External Progression Scholarship Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân |
|
Oxford Sixth Form College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng giá trị 20% cho chương trình NCUK Giá trị: 20% Học phí |
Trung học |
|
Federation University Australia (FUA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Excellence Scholarship Giá trị: 25% tuition fee |
GPA > 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện Tiếng Anh
|
|
University of Salford, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất