Physics scholarships
Physics scholarships
Physics scholarships
Đại học Royal Holloway, London (RHUL) được thành lập năm 1879 bởi các doanh nhân và nhà từ thiện Victoria Thomas Holloway. Royal Holloway chính thức mở cửa vào năm 1886 bởi Nữ hoàng Victoria. Royal Holloway đã trở thành một thành viên của Đại học London vào năm 1900. Royal Holloway hiện nay là một trong bốn trường lớn nhất của Đại học London.
| Trường cấp học bổng | Royal Holloway University |
| Tên chương trình học bổng | Physics scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Đại học quốc tế năm 1 |
| Giá trị học bổng |
£1,000
£1000 |
| Chuyên ngành |
Chuyên ngành vật lí Bao gồm Vật lý (MSci) |
Điều kiện chi tiết
Sinh viên theo học ĐẠI HỌC chuyên nghành Vật Lý
Bạn phải đạt ít nhất AAA hoặc tương đương trong A-Levels của mình, bao gồm Toán và Vật lý.
Bạn phải đạt giải Nhất trong các kỳ thi cuối năm cho năm 1, 2 và 3 (nếu có) để được gia hạn học bổng vào năm học tiếp theo.
Thông tin chi tiết
Các học bổng được trả trong ba năm và trị giá £ 1.000 trong năm đầu tiên của bạn và £ 500 trong những năm tiếp theo
Học bổng khác của trường
| Royal Holloway University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Donald Davies Computer Science scholarships Giá trị: £1,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Manchester Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International UG/PG Scholarships Giá trị: £2,000-3,000 |
Cử nhân |
|
| Lancaster University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
|
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Aston University | Cấp học | Điều kiện |
|
Entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 40% - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
|
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 5.000 AUD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0 trở lên
|
| London International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
3 Suất học bổng giá trị đến 70% học phí Giá trị: 70% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 Phỏng vấn với Hiệu trưởng |
| Toronto Academy of EMC, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1000 CAD - $4000 CAD |
GPA >= 80%
|
|
| Washington and Jefferson College, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $13,000 - $15,000 |
Cử nhân |
|
| Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,000 to $10,000 |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất
Egham, England, UK