La Trobe International Scholarships
La Trobe International Scholarships
La Trobe Excellence Scholarships

Với bề dày lịch sử hơn 50 năm thành lập và phát triển, trường đại học La Trobe University mang đến cơ hội tiếp cận bậc đại học cho mọi tầng lớp sinh viên tại Úc và rất nhiều quốc gia trên thế giới. Với khả năng nghiên cứu, giảng dạy xuất sắc, danh tiếng của trường đang được khẳng định và nằm trong top 1,2% trường đại học trên toàn thế giới theo Times Higher Education World University Ranking 2019. Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin trường luôn có sự thay đổi để thích ứng, sẵn sàng cung cấp các khóa học mang tính sáng tạo trong các lĩnh vực mới nổi như an ninh mạng, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo....
Trường cấp học bổng | La Trobe University |
Tên chương trình học bổng | La Trobe Excellence Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 15% - 25% |
Chuyên ngành |
Eligible courses for 2020 and 2021
|
Hạn nộp | 31/12/2021 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | WAM tối thiểu 7.0 |
Tiếng anh | IELTS 6.0( no band under 6.0 |
Điều kiện chi tiết
WAM* |
Scholarship |
Amount |
55-69.9 |
La Trobe University International Academic Scholarship |
15% |
70-74.9 |
La Trobe University International Merit Scholarship |
20% |
75+ |
La Trobe University International Excellence Scholarship |
25% |
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
La Trobe University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
La Trobe South East Asia Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Vice - Chancellor Scholarship Vietnam Giá trị: 100% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% Overall WAM, Academic achievement, Extra-curricular activities, Social activities. |
2020 La Trobe University 50% Vietnamese Excellence Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
College Excellence scholarship Giá trị: Up to 15% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.6 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
La Trobe University Excellence Scholarship Giá trị: up to 50% cho toàn bộ khóa học |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng được nhu cầu đầu vào của trường Academic performance, extra-curricular activities, and any other outstanding achievements. |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Bond University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Faculty of Health Sciences and Medicine Postgraduate Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Monash University | Cấp học | Điều kiện |
Engineering Masters Pathway Scholarship Giá trị: $32.000/ 4 years |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA ATAR 95.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Southern Cross University - SCU | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5.000 AUD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
ICMS - International College of Management | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,500 AUD |
Cử nhân |
|
Queensland University of Technology (QUT) | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship Giá trị: 25% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA <8.5 tất cả các môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng New Transfer/ Collaborative Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.3
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $32,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3+/4.0
|
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
University of Bolton, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellent Scholarship Giá trị: 1000 - 5000 GBP |
Cử nhân |
|
University of Nottingham, UK | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất