SMART scholarship
SMART scholarship
SMART scholarship

Đại học Staffordshire University – Ngôi trường của công nghệ máy tính. Với 97,5% sinh viên tốt nghiệp năm 2016 hiện đang làm việc hoặc đang học lên cao học, trường tự hào đứng thứ nhất về tỷ lệ việc làm sau đại học. Trường hiện là những người đi đầu trong đổi mới kỹ thuật số và tiếp tục duy trì liên kết chặt chẽ với các ngành công nghiệp tiên tiến.
Trường cấp học bổng | Staffordshire University |
Tên chương trình học bổng | SMART scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 3000/năm |
Điều kiện chi tiết
Áp dụng cho kì tháng 9/2023 và 01/2024
Đã có offer tại campus Stoke on Trent, Stafford, London campus (trừ các khóa Nursing, Parademic Science, Operating Dep Pratice, Social Work, Midwifery)
Học bổng khác của trường
Staffordshire University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £2000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: GBP 20,000 |
Cử nhân |
|
Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 10,000 |
Trung học |
|
The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
2023-24 INTO UOM Future Leaders Scholarship Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
INTO University of Stirling JV Progression Scholarships Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Westminster | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Scholarship for Post Graduate Giá trị: GBP 10,000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Arts & Social Sciences UG International High Achievers Award UGCA1582 Giá trị: 10.000 AUD |
Cử nhân |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Outstanding Academic Performance Scholarship Giá trị: $5000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Queen's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 7000 CAD |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
University of Regina, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 74,000 |
|
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor International Scholarships Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95 ATAR
|
Tin tức du học mới nhất