Aberdeen Global Scholarship - Undergraduate (For Academic Year 2025/26)
Aberdeen Global Scholarship - Undergraduate (For Academic Year 2025/26)
Aberdeen Global Scholarship - Undergraduate (For Academic Year 2025/26)

Trường Đại học University of Aberdeen đã lọt vào top 150 trên bảng xếp hạng các trường đại học trên toàn thế giới nằm trong top 1% các trường đại học tốt trên toàn thế giới và trở thành một biểu tượng cổ kính của thành phố Aberdeen
Trường cấp học bổng | University of Aberdeen |
Tên chương trình học bổng | Aberdeen Global Scholarship - Undergraduate (For Academic Year 2025/26) |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £6,000 tuition fee |
Hạn nộp | Hiện đang mở cho đến khi có thông báo mới |
Thông tin chi tiết
- Đáp ứng được yêu cầu đầu vào
- Dành cho sinh viên quốc tế toàn thời gian.
- Học tập tại trường.
- Áp dụng từ kỳ tháng 9 năm 2025.
- Không áp dụng học bổng bên ngoài hoặc các học bổng khác của Đại học Aberdeen, ngoại trừ các giải thưởng do University of Aberdeen Development Trust cấp.
- Không áp dụng với 1 số ngành học như: Chứng chỉ luật (DPLP), Nha Khoa hoặc Y Khoa.
Học bổng khác của trường
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Aberdeen Global Scholarship - Postgraduate (For Academic Year 2025/26) Giá trị: £8,000 tuition fee |
Thạc sĩ |
|
Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE) Giá trị: 1000 |
Cử nhân |
|
Aberdeen Global Scholarship (General) Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Heriot-Watt University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1500 GBP |
Cử nhân |
|
Suffolk University | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Cử nhân |
|
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
University international leadership scholarship Giá trị: £10,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Edith Cowan University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
South West (Bunbury) Campus International Accommodation Scholarship Giá trị: 80% phí chỗ ở |
|
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Engineering International Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: $10.000/ per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Wollongong, Australia | Cấp học | Điều kiện |
University Excellent Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
University of Fraser Valley., Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Entrance Scholarships Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Rancho Solano Preparatory School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15.200USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Tin tức du học mới nhất