Scholarship of Excellence
Scholarship of Excellence
Scholarship of Excellence
Trường Guildhouse là một trường nội trú ở Trung tâm Luân Đôn dành cho lứa tuổi từ 15 trở lên, cung cấp một môi trường đắm chìm cho các ý tưởng và sự sáng tạo, nơi học sinh được thoải sức sáng tạo, học tập và khám phá mọi thứ xung quanh.
Trường cung cấp một nền giáo dục quốc tế đẳng cấp thế giới, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Khuôn viên trường học hiện đại đặc biệt với các chương trình nội trú được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của học sinh quốc tế và các giáo viên chuyên gia sử dụng các phương pháp sáng tạo để giúp cho cả những người dân bản ngữ và người không có tiếng Anh đạt thành tích xuất sắc trong học tập. Trường tổ chức hơn 20 hoạt động khác nhau mỗi tuần, từ các câu lạc bộ thể thao đến các hoạt động học tập và phát triển bản thân, tất cả đều rất tốt cho việc nộp đơn vào đại học.
| Trường cấp học bổng | Guildhouse School, London |
| Tên chương trình học bổng | Scholarship of Excellence |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | 100% |
Thông tin chi tiết
Học bổng đầu ra giá trị lên đến 100% học phí và ăn ở. Học bổng dành cho học sinh có thành tích học tập tốt sau khi hoàn thành khóa học.
Học bổng khác của trường
| Guildhouse School, London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: up to 50% tuition |
Trung học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship Giá trị: 5-15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Bristol | Cấp học | Điều kiện |
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021 Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
| Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
|
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
|
International Undergraduate Scholarship (IUS) Giá trị: 7000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
| City University of London | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £2000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Simon Fraser University (SFU), Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 overall with no band less than 4.5
|
| Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Business Merit 25% Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA khá trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 (Undergraduate) hoặc 7.0 Postgraduate)
|
| Fontys University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: € 5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS 6.0 đối với chương trình Đại học hoặc 6.5 đối với chương trình Thạc sỹ CV, Personal Statement |
| Newton International College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Nhiều mức đa dạng tùy vào GPA |
Trung học |
GPA > 8.5
|
| Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
2019 Academic Business Scholarships Giá trị: Lên đến $8,000 AUD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK