ANU College of Business & Economics International Undergraduate Scholarship
ANU College of Business & Economics International Undergraduate Scholarship
ANU College of Business & Economics International Undergraduate Scholarship
Trường Australian National University tọa lạc tại ngay thủ đô Canberra của Úc, trong hơn 70 năm trường đã nỗ lực để trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới về nghiên cứu, và có thành tích xuất sắc trong việc giảng dạy. Nhiều giải Nobel trong nghiên cứu được trao cho lĩnh vực y học, kinh tế, vật lí,...Những giáo viên của trường đóng góp rộng rãi trong việc nâng cao chất lượng học tập và giảng dạy trong giáo dục đại học, theo Australian Awards for University Teaching - AAUT có đến 9 giáo viên của ANU đã trở thành những giáo viên xuất sắc nhất của Úc.
Trường cấp học bổng | Australian National University ANU |
Tên chương trình học bổng | ANU College of Business & Economics International Undergraduate Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 100% học phí |
Số lượng | 06 |
Chuyên ngành |
Mỗi năm, Trường Cao đẳng Kinh doanh và Kinh tế ANU cung cấp một giải thưởng được gọi là Học bổng Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế ANU Mục tiêu của giải thưởng là khen thưởng sự xuất sắc trong học tập và tăng cường kết quả giáo dục cho sinh viên cả về phát triển kỹ năng và chuẩn bị cho việc học tập hoặc việc làm thêm. |
Hạn nộp | Được xét tự động khi học sinh apply vào trường |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 trở |
Tiếng anh | 6.5 trở lên |
Điều kiện chi tiết
- Là sinh viên quốc tế
- Đã apply vào trường ngành Kinh doanh - Kinh tế
- Đạt kết quả xuất sắc trong năm học gần nhất
Học bổng khác của trường
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: AU$25.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ANU College of Business & Economics Terrell Scholarship Giá trị: $5,000 - $10,000/year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ANU College of Business & Economics International Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Giá trị: $25.000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Foundation & Diploma Scholarship Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Queensland University of Technology (QUT) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1.000 - 100% |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Charles Darwin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Western Sydney Institute | Cấp học | Điều kiện |
Western International Merit Scholarship Giá trị: $5000 |
Cao đẳng |
Tiếng Anh Ielts 6.0, không band nào dưới 5.5
|
The University of Queensland - UQ | Cấp học | Điều kiện |
TC Beirne School of Law Scholarship for International Students Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN Science and Technology Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng khác trên thế giới
Saint Mary's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Renewable Entrance Scholarships Giá trị: $1,000 - $7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 8.0 trở lên
|
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 - £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
các thí sinh đạt điểm tổng hợp cao nhất của cả hai bài thi |
Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất