Giải thưởng Grade 11 Merit Awards
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards
Grade 11 Merit Awards

Đại học University of Lethbridge hay thường được gọi tắt là uLethbridge hay uLeth nằm tại tỉnh bang Alberta, thành phố Lethbridge. Đây là một trong những trường Đại học có chất lượng đào tạo và nghiên cứu được đánh giá rất cao tại Canada.
Trường cấp học bổng | University of Lethbridge |
Tên chương trình học bổng | Grade 11 Merit Awards |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 500- 800 CAD |
Số lượng | 150 |
Chuyên ngành |
Giải thưởng Grade 11 Merit Award được trao cho các học sinh nộp đơn trước ngày 30 tháng 6 trong năm Lớp 11 của họ. 150 suất sẽ được trao cho những bạn có kết quả tốt nhất |
Hạn nộp | 30/06 của năm lớp 11 |
Điều kiện chi tiết
- Không cần bài luận hay thư giới thiệu
- Giá trị $800 (80% and higher) or $500 (75-79.9%)
Học bổng khác của trường
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng New Transfer/ Collaborative Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.3
|
Giải thưởng đầu vào High School Awards Giá trị: 6.000 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào Leadership Awards Giá trị: 5.000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
BICC Birmingham International Collegiate of Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng học thuật bậc Trung học 2022 Giá trị: 3.500 CAD |
Trung học |
GPA Từ 8.0 - Tiếng Anh Phỏng vấn trực tiếp thay cho điểm IELTS Học sinh lớp 9 – 12 |
TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 - $5,000 |
Trung học |
Hồ sơ và interview |
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: 65% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 - 4.0 + SAT > 1280 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào ACT: 27+ |
University of Regina | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $3000 |
Cử nhân |
|
Nipissing University | Cấp học | Điều kiện |
President’s Scholarship of Nipissing University Giá trị: $3000/năm |
Cử nhân |
GPA trên 90%
|
Học bổng khác trên thế giới
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UTS Postgraduate Academic Exellence International Scholarship (Merit based) Giá trị: 25% - 35% |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Tasmanian International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 không band nào dưới 5.0
|
James Cook University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Student Merit Stipend Giá trị: $700 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Macquarie University - MQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Macquarie University Alumni Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
|
Imperial College London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 GPB/per year |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất