Học bổng du học Úc bậc Đại học - Cao Đẳng
Học bổng du học Úc bậc Đại học - Cao Đẳng
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence International Scholarship Giá trị: 30% học phí (kỳ học 2025-2026) |
Cử nhân |
GPA > 8.0
|
Vice-Chancellor International Scholarship Giá trị: 100% học phí (dành cho kỳ nhập học 2025 & 2026 |
Cử nhân |
GPA > 9.5 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
UTS College to UTS Pathway Scholarship Giá trị: 50% học phí (áp dụng kỳ học 2025 & 2026) |
Cử nhân |
GPA > 8.0
|
Giá trị: 50% học phí (áp dụng cho kỳ học 2025 & 2026) |
Cử nhân |
GPA > 8.0
|
Academic Merit International Scholarship Giá trị: 20% học phí (2025); 15% học phí (2026) |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu khóa học
|
The Hotel School (Sydney - Melbourne - Brisbane) | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng 35% từ The Hotel School nhân dịp kỷ niệm 35 năm thành lập Giá trị: 35% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.5
|
SAE University College | Cấp học | Điều kiện |
Australia Destination Scholarship Giá trị: 15,000 AUD/năm (up to 3 năm) |
Cao đẳng , Cử nhân |
GPA 8.0
|
International Merit Scholarship (TBC) Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA > 7.0
|
Charles Sturt University (CSU) | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor International Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
GPA min 8.0
|
International Merit Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA > 7.5
|
International Student Support Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0
|
RMIT University | Cấp học | Điều kiện |
COBL Academic Merit Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 9.0/10
|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA 8.5/10
|
Le Cordon Bleu - Sydney | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Le Cordon Bleu Brisbane AUD$10,000 Giá trị: $10,000 |
GPA hoàn thành lớp 11 hoặc 12 (tốt nghiệp cấp 3) - Tiếng Anh IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0) Bài luận 400 từ |
|
The University of Adelaide | Cấp học | Điều kiện |
Global Academic Excellence Scholarship (International) Giá trị: 50% học phí khóa học |
Cử nhân |
GPA 6.8/7 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15% học phí toàn khóa học |
Cử nhân |
|
Giá trị: Học bổng 20 tuần tiếng Anh |
Cử nhân |
|
Federation University Australia (FUA) | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship Giá trị: 20% tuition fee |
GPA 7.0 - 9.0
|
|
Federation University Australia Global Excellence Scholarship Giá trị: 25% tuition fee |
GPA > 9.0 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện Tiếng Anh
|