Global Leaders Scholarship
Global Leaders Scholarship
Global Leaders Scholarship
Đại học University of Bath nằm ở phía tây nam nước Anh, nơi thường được coi là một trong những thành phố đẹp nhất ở Anh. Nổi tiếng với kiến trúc Georgia và hàng loạt không gian xanh, Bath được chỉ định là Di sản Thế giới của UNESCO năm 1987 và là nơi có nhiều di tích lịch sử, nhà hát và bảo tàng, bao gồm bảo tàng Jane Austen.
Trường cấp học bổng | University of Bath |
Tên chương trình học bổng | Global Leaders Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £5,000 |
Số lượng | 45 |
Thông tin chi tiết
45 suất học bổng
- Dành cho học sinh apply khoa ngành Engineering & Design, Humanities & Social Sciences, Science
- Dành cho học sinh apply khóa Taught Master
- Dành cho kì học 2023-2024
Học bổng khác của trường
University of Bath | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Deans Award for Academic Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
Winning Women in Technology Scholarship Giá trị: 3000 GBP |
Cử nhân |
|
Giá trị: upto 2000 GBP |
Cử nhân |
|
About the Deans Award for Academic Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2000 và 5000 |
Thạc sĩ |
|
University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Kingston Universtiy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Birkbeck, University of London | Cấp học | Điều kiện |
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Queensland University of Technology (QUT), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Merit Scholarship Giá trị: 25% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA <8.5 tất cả các môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Wilfrid Laurier International College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 4000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Women in Maritime Engineering Scholarship Giá trị: 75% - 100% Undergraduate for Frist year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Regina, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 74,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất