International Scholarships
International Scholarships
International Undergraduate Scholarships
Theo thống kê, 88% các sinh viên tại đại học Nottingham Trent University hài lòng với việc theo học tại trường. Hơn thế nữa, theo Khuôn Khổ Nghiên Cứu Xuất Sắc năm 2014, 90% các bài nghiên cứu của Nottingham Trent được đánh giá là cao là dẫn đầu về nghiên cứu của thế giới. Trường có rất nhiều các lĩnh vực nhưng các lĩnh vực về: Khoa Học Y Sinh và Kỹ Thuật đã gây được nhiều ấn tượng nhất.
Trường cấp học bổng | Nottingham Trent University |
Tên chương trình học bổng | International Undergraduate Scholarships |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
Lên đến £4,000 mỗi năm
Undergraduate: £2,000/năm Postgraduate: £4,000/năm |
Hạn nộp | 11/11/2019 |
Điều kiện khác | Sinh viên đăng ký học chương trình đại học full-time kỳ tháng 1/2020 |
Học bổng khác của trường
Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
Sinh viên Việt Nam đăng ký học postgraduate kỳ tháng 1/2020 |
Postgraduate Masters Scholarships Giá trị: 25% hoặc 50% học phí |
Thạc sĩ |
Sinh viên đăng ký học chương trình Master kỳ tháng 1/2020 |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
CATS College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Oxbridge Scholarship - Học bổng 100% full tuition fee và living cost Giá trị: 100% |
Trung học |
|
University of Brighton | Cấp học | Điều kiện |
Alumni postgraduate scholarships Giá trị: 20% |
Thạc sĩ |
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate International Excellence Scholarship Giá trị: Up to £6,000 |
|
|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Sunderland | Cấp học | Điều kiện |
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1.400 - £1.400 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Radboud Faculty of Arts Study Funds Giá trị: 2500 Eur |
Thạc sĩ |
|
Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Bachelor of Medical Laboratory Science Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh 7.0
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne International Undergraduate Scholarship Giá trị: Lên đến $56,000 |
Cử nhân |
|
Science Graduate Scholarship (International) Giá trị: Lên đến $10,000 |
Thạc sĩ |
|
Northern College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 500 |
Chứng chỉ , Cao đẳng , Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất