Alumni postgraduate scholarships
Alumni postgraduate scholarships
Alumni postgraduate scholarships
 
            Top những lý do chọn trường University of Brighton
1. Trường nằm trong top 50 trường có kết quả đầu ra (graduate outcomes) tốt nhất tại Anh ( Theo Complete University Guide 2024)
2. Trường nằm trong top 100 thế giới về thành phố hàng đầu dành cho sinh viên (theo QS Best Student Cities league table)
3. Trường là một trong những trường đại học rất chú trọng vào việc làm cho sinh viên (career - focused) với hơn 50 cơ quan chứng nhận
4. 100% sinh viên hệ đại học có cơ hội học tập các nội dung thực tiễn liên quan tới công việc (work - related learning)
5. Được đảm bảo chỗ ở trong Ký túc xá trong năm đầu tiên
| Trường cấp học bổng | University of Brighton | 
| Tên chương trình học bổng | Alumni postgraduate scholarships | 
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào | 
| Cấp học | Thạc sĩ | 
| Giá trị học bổng | 20% (không quá 2500 GBP) | 
| Chuyên ngành | 
PG. Cựu học sinh của Brighton. Các khoá học: | 
Học bổng khác của trường
| University of Brighton | Cấp học | Điều kiện | 
|---|---|---|
| Giá trị: £5,000 | Cử nhân , Thạc sĩ | 
 
 | 
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Northampton | Cấp học | Điều kiện | 
|---|---|---|
| Giá trị: 30% học phí | Cử nhân , Thạc sĩ | GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 
 | 
| University of Buckingham | Cấp học | Điều kiện | 
| International Undergraduate High Achiever Scholarship Giá trị: 2500 | Cử nhân | 
 
 | 
| University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện | 
| Academic Merit Scholarship 2022/23 Giá trị: 1200 | Cử nhân , Thạc sĩ | 
 
 | 
| Staffordshire University | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: £2000 | Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân | 
 
 | 
| Brockenhurst College | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: 10 - 40% Học phí | Trung học | Tiếng Anh 5.0 trở lên 
 | 
Học bổng khác trên thế giới
| University of Manitoba, Canada | Cấp học | Điều kiện | 
|---|---|---|
| Giá trị: $1,000 - $3,000 | Cử nhân | GPA 8.5 
 | 
| University of Tulsa, USA | Cấp học | Điều kiện | 
| International Academic Scholarship Giá trị: $6,000 - $12,000 | Cử nhân | GPA từ 3.0 trở lên IELTS 6.0, or TOEFL 70 | 
| Capilano University, Canada | Cấp học | Điều kiện | 
| Capilano Excellence Scholarship Giá trị: 14,000 CAD/năm (có thể gia hạn) | Cử nhân | GPA 3.5 
 | 
| Tilburg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện | 
| Orange Tulip Scholarship Vietnam Giá trị: 100% học phí | Thạc sĩ | 
 
 | 
| Queen's University, Canada | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: 7000 CAD | Cử nhân | GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5 
 | 
Tin tức du học mới nhất
 
                     
     
                                
                                
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                                 
                                                     
                                 
                                                     
                                 
                                                     
                                 
                                                     
                                 
                                                     Brighton, England, UK
                                                    Brighton, England, UK                                             
                 
                 
                 
                 
                 
                