International Undergraduate Scholarships
International Undergraduate Scholarships
International Undergraduate Scholarships
Đại học University of Worcester là một trường đại học nghiên cứu công lập, có trụ sở tại Worcester, Vương quốc Anh. Worcester là trường đại học duy nhất phục vụ các quận tiếng Anh của Worcestershire và Herefordshire. Từ năm 2005, trường đã mở rộng thêm và có địa điểm mới trên toàn thành phố Worcester.
Trường cấp học bổng | University of Worcester |
Tên chương trình học bổng | International Undergraduate Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £1000-£3000 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng được trao cho đối tượng sinh viên học đại học.
Sinh viên phải học toàn thời gian để đủ điều kiện nhận bất kỳ học bổng và suất học bổng nào.
Điều kiện được cấp những xuất học bổng giá trị này thay đổi theo từng năm, vui lòng liên hệ duhocnamphong để được hỗ trợ tư vấn cụ thể hoặc trang web của trường.
Lưu ý: Học bổng không áp dụng cho khóa học Y MBChB đầu vào sau đại học.
Học bổng khác của trường
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
UG Academic Achievement Scholarships Giá trị: up to £1,000 |
Cử nhân |
|
International Postgraduate Scholarships Giá trị: £2000-£3000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
UG Academic Achievement Scholarships Giá trị: up to £1,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Lên đến £4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Global Excellence Scholarships Giá trị: £5,000-£10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
The London Institute of Banking & Finance | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 100% |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
|
Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
International Baccalaureate Excellence Scholarships Giá trị: 3000 GPB/ per year |
Trung học |
|
University of St Andrews | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Scholarrship Giá trị: £10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Western University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Radboud Faculty of Arts Study Funds Giá trị: 2500 Eur |
Thạc sĩ |
|
University of Massachusetts Boston, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.6+ SAT: 1270/ ACT: 26 |
Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
George Swinburne STEM Postgraduate Scholarship Giá trị: 30% |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Baylor University, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Year(2 Semesters) Giá trị: $3,000 - $10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Tin tức du học mới nhất