International Baccalaureate Excellence Scholarships
International Baccalaureate Excellence Scholarships
International Baccalaureate Excellence Scholarships
Đại học Imperial College London được thành lập vào năm 1907, trường là một trong những cơ sở đào tạo có chất lượng tốt nhất tại châu Âu và trên toàn thế giới. Danh tiếng của trường được biết đến về giáo dục và nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và y học, đặc biệt là đối với các ứng dụng vào trong các ngành công nghiệp, thương mại và y tế.
Trường cấp học bổng | Imperial College London |
Tên chương trình học bổng | International Baccalaureate Excellence Scholarships |
Cấp học | Trung học |
Giá trị học bổng | 3000 GPB/ per year |
Chuyên ngành |
Dành cho svien quốc tế trả học phí chương trình IB: Brain Sciences Bioengineering Business School Aeronautics Chemistry Chemical Engineering Clinical Sciences Civil Engineering Computing Earth Science and Engineering Immunology and Inflammation Infectious Disease Life Sciences Electrical Engineering Mechanical Engineering Centre for Languages, Culture and Communication Design Engineering Mathematics Materials Centre for Environmental Policy Physics |
Học bổng khác của trường
Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Departmental Bursaries - Materials Giá trị: £1000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: 5000 GPB/per year |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Global Excellence Scholarships Giá trị: £5,000- £10,000 |
Cử nhân |
|
University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 30% học phí |
Cử nhân |
GPA 8.0 Học Direct, duy trì điểm C trở lên trong quá trình học |
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarships (South Asia) Giá trị: up-to 6000 |
Cử nhân |
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Scholarships Giá trị: £1000-£3000 |
Cử nhân |
|
Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 10,000 |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of South Florida (USF), USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $5,00 - 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Carnegie Mellon University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
The CMU Australia Scholarships Giá trị: $20.000 - $30.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 85/575
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Curriculum Award Giá trị: $1.000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất