Undergraduate Global Excellence Scholarships
Undergraduate Global Excellence Scholarships
Undergraduate Global Excellence Scholarships

Đại học University of Exeter là 1 trong những thành viên của Rusell Group – nhóm 20 trường Đại học nghiên cứu hàng đầu tại Anh quốc. Đặc biệt, rường có thế mạnh của là các môn chuyên ngành về kinh tế, ngân hàng, tài chính, quan hệ quốc tế. Đây thực sự là một điểm đến hoàn hảo dành cho những ai yêu thích kinh tế, kinh doanh.
Trường cấp học bổng | University of Exeter |
Tên chương trình học bổng | Undergraduate Global Excellence Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £5,000-£10,000 |
Hạn nộp | 22/4/2023 |
Điều kiện chi tiết
Thỏa mãn điều kiện đầu vào
Personal Statement 300 từ
Thông tin chi tiết
Sinh viên quốc tế nhập học kỳ 2023/2024 và đã có offer nhập học tháng 09/2023 vào các ngành liên quan Environment, Science and Economy; Health and Life Sciences; Humanities, Arts and Social Sciences.
Học bổng khác của trường
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Undergraduate Global Excellence Scholarships Giá trị: £5,000- £10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Laidlaw Women’s Leadership Fund Giá trị: 50-100% |
Thạc sĩ |
|
Teesside University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1500-2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
Aberdeen Global Scholarship - Undergraduate (For Academic Year 2025/26) Giá trị: £6,000 tuition fee |
Cử nhân |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ANU College of Law International Merit Scholarship Giá trị: 10.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Outstanding Academic Performance Scholarship Giá trị: $5000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
James Madison University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Madison Award for Academic Excellence Giá trị: $4,000 - $10,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
St. Francis Xavier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
American University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8,000 - $22,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất