International Presidents Entrance Scholarship
International Presidents Entrance Scholarship
International President's Entrance Scholarship
Được thành lập vào năm 1878, Đại học Western là ngôi trường thu hút những sinh viên có thế giới quan rộng lớn với nguyện vọng theo học, dấn thân và lãnh đạo các cộng đồng quốc tế. Western sở hữu một di sản đáng tự hào của 24 Học giả Rhodes. Bên cạnh đó, trong hơn 7 năm qua, Western đã có 13 Người Chiến thắng Toàn cầu (Global Winners) và hơn 150 sinhviên được đánh giá cao tại Giải thưởng Đại học Toàn cầu (Global Undergraduate Awards). Vốn là thành viên của nhóm U15, bao gồm các trường đại học nghiên cứu chuyên sâu nổi bật của Canada, Western được xếp trong số các cơ sở đào tạo có tốc độ phát triển nhanh nhất Canada về nghiên cứu khoa học.
| Trường cấp học bổng | Western University |
| Tên chương trình học bổng | International President's Entrance Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | $50,000 |
| Số lượng | 3 |
| Hạn nộp | February 14th |
Thông tin chi tiết
Dành cho 3 sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc, nổi trội ở cả thành tích học tập, óc sáng tạo & sáng kiến và đạt được những thành tích "vượt trội" ở các hoạt động ngoại khóa.
Cần phải apply riêng và có Supplemental Application gồm có:
- Essay
- Nomination from School
Học bổng khác của trường
| Western University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Western Internaitonal scholarship Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Saint Mary's University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Renewable Entrance Scholarships Giá trị: $1,000 - $7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 8.0 trở lên
|
| University of Fraser Valley. | Cấp học | Điều kiện |
|
International Excellence Entrance Scholarships Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
| Glenlyon Norfolk School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Lên đến 10.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh N/A Video 90 giây thể hiện bản thân và hai thư giới thiệu (một dựa trên học thuật và một dựa trên hoạt động). |
| Thompson River University (TRU) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $3,000 CAD |
Dự bị đại học |
|
| Comox Valley School District (School District No. 71) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 500 |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| Nottingham Trent University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 2,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 6.0
|
| James Madison University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 2.8
|
| Brunel University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £8,000 – £12,000 – £16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
| Illinois State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate International Admissions Scholarship Giá trị: up to 20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
| University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
School of Computing Science: International Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất
London CA, Ontario, Canada