Regent’s Postgraduate Progression Scholarship
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship
Đại học Regent’s University London được thành lập năm 1984 với tên Regent’s College – một phần của University of London. Đây là trường Đại học tư phi lợi nhuận nằm tại London, Vương Quốc Anh và là Học viện thứ 2 duy nhất tại Anh được cấp phép trường tư.
Trường cấp học bổng | Regent’s University London |
Tên chương trình học bổng | Regent’s Postgraduate Progression Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng |
5-15%
"Dành cho HS apply PG: 1st class degree = 15% tuition fee reduction 2:1 class degree = 10% tuition fee reduction 2:2 class degree = 5% tuition fee reduction" |
Học bổng khác của trường
Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Robert McKee International Screenwriting Scholarship Giá trị: 7000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Heriot-Watt University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 1500 GBP |
Cử nhân |
|
University of York | Cấp học | Điều kiện |
Dean 's Global Excellence Scholarship Giá trị: Full tuition for Y1 and £10,000 per Y2 & Y3 |
Cử nhân |
GPA 7.5 trở lên
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
UNDERGRADUATE GLOBAL SCHOLARSHIP Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
University of Portsmouth | Cấp học | Điều kiện |
Chancellors Global Academic Merit Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Sinh viên đăng ký học Full-time |
Queen Mary University | Cấp học | Điều kiện |
Queen Mary Global Excellence Scholarships (PG) Giá trị: £2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Women in Maritime Engineering Scholarship Giá trị: 75% - 100% Undergraduate for Frist year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne Graduate Scholarship Giá trị: 25-100% học phí |
Thạc sĩ |
|
University of New England , Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $32,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3+/4.0
|
University of Vermont, USA | Cấp học | Điều kiện |
Global Gateway Program(2 Semesters) Giá trị: $5,000 - $10,000 |
Dự bị đại học |
|
Tin tức du học mới nhất