Undergraduate Scholarship
Undergraduate Scholarship
Undergraduate Scholarship
Đại học Birmingham City University tự hào về uy tín chất lượng, hệ thống giáo dục tập trung vào sinh viên trong một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện. Không những thế, các khóa học được giảng dạy tại các cơ sở hiện đại (top 30 trường đại học anh về mức đầu tư cơ sở vật chất -216 triệu bảng Anh), nhân viên trình độ cao với định hướng tập trung vào các kỹ năng thực tiễn và sự liên quan chuyên môn hướng tới mục đích sinh viên tốt nghiệp có khả năng lao động với hiệu suất tốt nhất.
Trường cấp học bổng | Birmingham City University |
Tên chương trình học bổng | Undergraduate Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £2,000 |
Điều kiện chi tiết
*The following courses are exempt from a scholarship:
ACCA
Nursing and Midwifery courses
Conservatoire and BSA courses (Music and Theatre)
Short courses that are less than one academic year
Part-time or distance learning
Study Abroad programmes
Exchange programmes
Pre-sessional English
Học bổng khác của trường
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: GBP 2,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
London School of Economics and Political Science (LSE) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: up to 28,366 |
Cử nhân |
|
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: £8,000 |
|
|
St George’s, University of London | Cấp học | Điều kiện |
Physician Associate Studies MPAS scholarships Giá trị: 3000 |
Cử nhân |
|
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: £7,000 |
Cử nhân |
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Scholarships Giá trị: £2000-£3000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Up to 80% học phí |
Thạc sĩ |
|
The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Scientia Coursework Scholarship Giá trị: Full Tuition Fee; 20,000 AUD per anum |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Arts & Social Sciences UG International High Achievers Award UGCA1582 Giá trị: 10.000 AUD |
Cử nhân |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
St. Clair College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Entrance International Scholarship Giá trị: 1,000 CAD |
Cử nhân |
GPA > 7.0
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Bachelor of Commerce Global Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất